Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLO WL
|
Aluminij Kidricevo (W)
ZNK Cerklje (W)
Aluminij Kidricevo (W)
ZNK Cerklje (W)
|
00 | 00 | 04 | 04 |
-3
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Aluminij Kidricevo (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLO WL
|
Aluminij Kidricevo (W)
Nữ ZNK Krim
Aluminij Kidricevo (W)
Nữ ZNK Krim
|
13 | 35 | 13 | 35 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SLO WL
|
Nữ ZNK Radomlje
Aluminij Kidricevo (W)
Nữ ZNK Radomlje
Aluminij Kidricevo (W)
|
61 | 111 | 61 | 111 |
B
B
|
6/6.5
2.5/3
T
T
|
SLO WL
|
Aluminij Kidricevo (W)
ZNK Cerklje (W)
Aluminij Kidricevo (W)
ZNK Cerklje (W)
|
00 | 04 | 00 | 04 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
SLO WL
|
Aluminij Kidricevo (W)
ND Primorje (W)
Aluminij Kidricevo (W)
ND Primorje (W)
|
04 | 08 | 04 | 08 |
B
B
|
5
2/2.5
T
T
|
SCW
|
Aluminij Kidricevo (W)
Nữ ZNK Radomlje
Aluminij Kidricevo (W)
Nữ ZNK Radomlje
|
04 | 15 | 04 | 15 |
H
B
|
5.5
2/2.5
T
T
|
SLO WL
|
ZNK MB Tabor (W)
Aluminij Kidricevo (W)
ZNK MB Tabor (W)
Aluminij Kidricevo (W)
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
ZNK Cerklje (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLO WL
|
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Krim
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Krim
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
SLO WL
|
Aluminij Kidricevo (W)
ZNK Cerklje (W)
Aluminij Kidricevo (W)
ZNK Cerklje (W)
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
SLO WL
|
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Krim
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Krim
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SLO WL
|
Nữ ZNK Radomlje
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Radomlje
ZNK Cerklje (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
4/4.5
X
|
SLO WL
|
Nữ ZNK Krim
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Krim
ZNK Cerklje (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
SLO WL
|
ZNK Cerklje (W)
ZNK Ljubljana (W)
ZNK Cerklje (W)
ZNK Ljubljana (W)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
|
4
X
|
SCW
|
Nữ ZNK Radomlje
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Radomlje
ZNK Cerklje (W)
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SLO WL
|
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Radomlje
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Radomlje
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
SLO WL
|
ZNK Cerklje (W)
NK Drava Ptuj (W)
ZNK Cerklje (W)
NK Drava Ptuj (W)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SLO WL
|
Nữ ZNK Radomlje
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Radomlje
ZNK Cerklje (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
SLO WL
|
Nữ ZNK Krim
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Krim
ZNK Cerklje (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
4.5
2
X
H
|
SLO WL
|
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Radomlje
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Radomlje
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
SLO WL
|
ZNK Cerklje (W)
ZNK Ljubljana (W)
ZNK Cerklje (W)
ZNK Ljubljana (W)
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
4.5
2
T
H
|
SLO WL
|
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Radomlje
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Radomlje
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
SLO WL
|
ZNK Cerklje (W)
ND Primorje (W)
ZNK Cerklje (W)
ND Primorje (W)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
H
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
SLO WL
|
ZNK Cerklje (W)
ZNK MSM Ptuj (W)
ZNK Cerklje (W)
ZNK MSM Ptuj (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
SLO WL
|
ZNK Cerklje (W)
ZNK MSM Ptuj (W)
ZNK Cerklje (W)
ZNK MSM Ptuj (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
SLO WL
|
ZNK MSM Ptuj (W)
ZNK Cerklje (W)
ZNK MSM Ptuj (W)
ZNK Cerklje (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
SCW
|
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Radomlje
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Radomlje
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
SLO WL
|
Nữ ZNK Krim
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Krim
ZNK Cerklje (W)
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
T
|
5
2
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 9
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.9
-
33 Tổng số mất bàn 19
-
5.5 Trung bình mất bàn 1.9
-
17% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 10%
-
83% TL thua 70%