Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pol L3
|
Polonia Chodziez
Piast Kobylnica
Polonia Chodziez
Piast Kobylnica
|
00 | 00 | 14 | 14 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Piast Kobylnica
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pol L3
|
Polonia Leszno
Piast Kobylnica
Polonia Leszno
Piast Kobylnica
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Pol L3
|
Piast Kobylnica
Korona Piaski
Piast Kobylnica
Korona Piaski
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
Piast Kobylnica
Victoria Wrzesnia
Piast Kobylnica
Victoria Wrzesnia
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Pol L3
|
Polonia Chodziez
Piast Kobylnica
Polonia Chodziez
Piast Kobylnica
|
00 | 14 | 00 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Pol L3
|
Obra Koscian
Piast Kobylnica
Obra Koscian
Piast Kobylnica
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Pol L3
|
KS Mieszko Gniezno
Piast Kobylnica
KS Mieszko Gniezno
Piast Kobylnica
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
|
3/3.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Polonia Chodziez
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pol L3
|
Victoria Wrzesnia
Polonia Chodziez
Victoria Wrzesnia
Polonia Chodziez
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Pol L3
|
Jarota Jarocin
Polonia Chodziez
Jarota Jarocin
Polonia Chodziez
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Pol L3
|
Warta Srem
Polonia Chodziez
Warta Srem
Polonia Chodziez
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Pol L3
|
Polonia Chodziez
Piast Kobylnica
Polonia Chodziez
Piast Kobylnica
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Pol L3
|
LKS Goluchow
Polonia Chodziez
LKS Goluchow
Polonia Chodziez
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
KS Lipno Steszew
Polonia Chodziez
KS Lipno Steszew
Polonia Chodziez
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
Pol L3
|
Wiara Lecha Poznan
Polonia Chodziez
Wiara Lecha Poznan
Polonia Chodziez
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
KS Mieszko Gniezno
Polonia Chodziez
KS Mieszko Gniezno
Polonia Chodziez
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
Polonia Chodziez
LKS Goluchow
Polonia Chodziez
LKS Goluchow
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
KS Mieszko Gniezno
Polonia Chodziez
KS Mieszko Gniezno
Polonia Chodziez
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Pol L3
|
Centra Ostrow Wielkopolski
Polonia Chodziez
Centra Ostrow Wielkopolski
Polonia Chodziez
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Pol L3
|
Polonia Chodziez
Tarnovia Tarnowo Podgorne
Polonia Chodziez
Tarnovia Tarnowo Podgorne
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
Polonia Leszno
Polonia Chodziez
Polonia Leszno
Polonia Chodziez
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 27
-
2 Trung bình ghi bàn 2.7
-
11 Tổng số mất bàn 19
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.9
-
50% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 10%
-
50% TL thua 40%