Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LCE D4
|
KH Hlidarendi
KRIA
KH Hlidarendi
KRIA
|
12 | 12 | 42 | 42 |
0/0.5
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
ICE LCC
|
KH Hlidarendi
KRIA
KH Hlidarendi
KRIA
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1/1.5
B
B
|
4.5
2
X
X
|
LCE D4
|
KH Hlidarendi
KRIA
KH Hlidarendi
KRIA
|
21 | 21 | 22 | 22 |
-0/0.5
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
LCE D4
|
KRIA
KH Hlidarendi
KRIA
KH Hlidarendi
|
00 | 00 | 40 | 40 |
-0.5/1
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
ICE CUP
|
KH Hlidarendi
KRIA
KH Hlidarendi
KRIA
|
30 | 30 | 62 | 62 |
1.5/2
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
KRIA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LCE D4
|
Alftanes(N)
KRIA
Alftanes(N)
KRIA
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
LCE D4
|
KRIA
KA Asvellir
KRIA
KA Asvellir
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
LCE D4
|
KRIA
Arborg
KRIA
Arborg
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
LCE D4
|
KRIA
KF Hafnir
KRIA
KF Hafnir
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
LCE D4
|
KRIA
Vaengir Jupiters
KRIA
Vaengir Jupiters
|
01 | 33 | 01 | 33 |
H
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
LCE D4
|
KRIA
Ellidi
KRIA
Ellidi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
LCE D4
|
KRIA
Hamar Hveragerdi
KRIA
Hamar Hveragerdi
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
LCE D4
|
Arborg
KRIA
Arborg
KRIA
|
14 | 24 | 14 | 24 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
LCE D4
|
KRIA
KFS Vestmannaeyjar
KRIA
KFS Vestmannaeyjar
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
LCE D4
|
KF Hafnir
KRIA
KF Hafnir
KRIA
|
20 | 52 | 20 | 52 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
LCE D4
|
Vaengir Jupiters
KRIA
Vaengir Jupiters
KRIA
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
LCE D4
|
Ellidi
KRIA
Ellidi
KRIA
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
ICE CUP
|
Leiknir Reykjavik
KRIA
Leiknir Reykjavik
KRIA
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
ICE CUP
|
KRIA
Lettir Reykjavik
KRIA
Lettir Reykjavik
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
LCE D4
|
Hamar Hveragerdi
KRIA
Hamar Hveragerdi
KRIA
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
LCE D4
|
KRIA
KFS Vestmannaeyjar
KRIA
KFS Vestmannaeyjar
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
4.5/5
2
X
H
|
LCE D4
|
Arborg
KRIA
Arborg
KRIA
|
20 | 91 | 20 | 91 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
LCE D4
|
KRIA
RB Keflavik
KRIA
RB Keflavik
|
42 | 54 | 42 | 54 |
B
T
|
5
2/2.5
T
T
|
LCE D4
|
Ymir
KRIA
Ymir
KRIA
|
20 | 70 | 20 | 70 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
LCE D4
|
KA Asvellir
KRIA
KA Asvellir
KRIA
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
4.5/5
2
X
X
|
Chưa có dữ liệu
KH Hlidarendi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LCE D4
|
KH Hlidarendi
KA Asvellir
KH Hlidarendi
KA Asvellir
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
LCE D4
|
Arborg
KH Hlidarendi
Arborg
KH Hlidarendi
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
3.5
1.5
X
T
|
LCE D4
|
KH Hlidarendi
KF Hafnir
KH Hlidarendi
KF Hafnir
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
LCE D4
|
Ellidi
KH Hlidarendi
Ellidi
KH Hlidarendi
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
LCE D4
|
KH Hlidarendi
Alftanes
KH Hlidarendi
Alftanes
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
LCE D4
|
Hamar Hveragerdi
KH Hlidarendi
Hamar Hveragerdi
KH Hlidarendi
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
LCE D4
|
KH Hlidarendi
KFS Vestmannaeyjar
KH Hlidarendi
KFS Vestmannaeyjar
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
LCE D4
|
Vaengir Jupiters
KH Hlidarendi
Vaengir Jupiters
KH Hlidarendi
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
LCE D4
|
KA Asvellir
KH Hlidarendi
KA Asvellir
KH Hlidarendi
|
43 | 7 3 | 43 | 7 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ICE LLC
|
Ymir
KH Hlidarendi
Ymir
KH Hlidarendi
|
40 | 8 0 | 40 | 8 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
LCE D4
|
KH Hlidarendi
Arborg
KH Hlidarendi
Arborg
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
LCE D4
|
KF Hafnir
KH Hlidarendi
KF Hafnir
KH Hlidarendi
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
LCE D4
|
KH Hlidarendi
Ellidi
KH Hlidarendi
Ellidi
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
LCE D4
|
Alftanes
KH Hlidarendi
Alftanes
KH Hlidarendi
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
LCE D4
|
KH Hlidarendi
Hamar Hveragerdi
KH Hlidarendi
Hamar Hveragerdi
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
LCE D4
|
KH Hlidarendi
Vaengir Jupiters
KH Hlidarendi
Vaengir Jupiters
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
4
1.5/2
T
X
|
ICE LCC
|
KH Hlidarendi
KA Asvellir
KH Hlidarendi
KA Asvellir
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ICE LCC
|
KH Hlidarendi
Alftanes
KH Hlidarendi
Alftanes
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
ICE CUP
|
IH Hafnarfjordur
KH Hlidarendi
IH Hafnarfjordur
KH Hlidarendi
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
ICE LCC
|
KH Hlidarendi
KF Hafnir
KH Hlidarendi
KF Hafnir
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 20
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2
-
25 Tổng số mất bàn 25
-
2.5 Trung bình mất bàn 2.5
-
20% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 10%
-
60% TL thua 50%