



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Bombay Gymkhana
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IM SD
|
FC Bombay Gymkhana
CFCI U19
FC Bombay Gymkhana
CFCI U19
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
IM SD
|
FC Bombay Gymkhana
West Zone United
FC Bombay Gymkhana
West Zone United
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
4
1.5
X
T
|
IM SD
|
Brothers WA
FC Bombay Gymkhana
Brothers WA
FC Bombay Gymkhana
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
IM SD
|
FC Bombay Gymkhana
KSA Juniors
FC Bombay Gymkhana
KSA Juniors
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
IM SD
|
Kopana FC
FC Bombay Gymkhana
Kopana FC
FC Bombay Gymkhana
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
IM SD
|
Colaba Sports Academy(N)
FC Bombay Gymkhana
Colaba Sports Academy(N)
FC Bombay Gymkhana
|
13 | 110 | 13 | 110 |
T
T
|
5/5.5
T
|
IM SD
|
South Mumbai Utd
FC Bombay Gymkhana
South Mumbai Utd
FC Bombay Gymkhana
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
|
3/3.5
X
|
IM SD
|
FC Bombay Gymkhana
OM Saidham
FC Bombay Gymkhana
OM Saidham
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
4
1.5
X
T
|
IM SD
|
Mumbai City FC U19
FC Bombay Gymkhana
Mumbai City FC U19
FC Bombay Gymkhana
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
IM SD
|
FC Bombay Gymkhana
Somaiya FC
FC Bombay Gymkhana
Somaiya FC
|
22 | 23 | 22 | 23 |
H
|
1.5
T
|
IM SD
|
FC Bombay Gymkhana
India On Track
FC Bombay Gymkhana
India On Track
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
|
2.5/3
X
|
IM SD
|
FC Bombay Gymkhana
Mumbai Ultras FC
FC Bombay Gymkhana
Mumbai Ultras FC
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
|
3
T
|
IM SD
|
SG5(N)
FC Bombay Gymkhana
SG5(N)
FC Bombay Gymkhana
|
22 | 25 | 22 | 25 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
IM SD
|
Bombay YMCA
FC Bombay Gymkhana
Bombay YMCA
FC Bombay Gymkhana
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
IM SD
|
FC Bombay Gymkhana(N)
Rhema FC
FC Bombay Gymkhana(N)
Rhema FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
|
2.5
X
|
IME L1
|
Soccer Saga
FC Bombay Gymkhana
Soccer Saga
FC Bombay Gymkhana
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IME L1
|
Sellebrity
FC Bombay Gymkhana
Sellebrity
FC Bombay Gymkhana
|
40 | 71 | 40 | 71 |
|
|
IME L1
|
Millat FC
FC Bombay Gymkhana
Millat FC
FC Bombay Gymkhana
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
IME L1
|
GM Sports
FC Bombay Gymkhana
GM Sports
FC Bombay Gymkhana
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IME L1
|
FC Bombay Gymkhana
FSI - Seaview
FC Bombay Gymkhana
FSI - Seaview
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Iron Born FC U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IM SD
|
Don Bosco FA
Iron Born FC U19
Don Bosco FA
Iron Born FC U19
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
IM SD
|
Iron Born FC U19
Soccer XI
Iron Born FC U19
Soccer XI
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
IM SD
|
Rudra FC
Iron Born FC U19
Rudra FC
Iron Born FC U19
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
IM SD
|
KSA Juniors
Iron Born FC U19
KSA Juniors
Iron Born FC U19
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
|
3/3.5
X
|
IM SD
|
Somaiya FC
Iron Born FC U19
Somaiya FC
Iron Born FC U19
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
|
3/3.5
T
|
IM SD
|
Iron Born FC U19
Mumbai Young Boys
Iron Born FC U19
Mumbai Young Boys
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
|
|
IM SD
|
Iron Born FC U19
Mumbai Marines
Iron Born FC U19
Mumbai Marines
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Iron Born FC U19
Mumbai City FC U19
Iron Born FC U19
Mumbai City FC U19
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Iron Born FC U19
Young Champs U18
Iron Born FC U19
Young Champs U18
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 13
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1.4
-
21 Tổng số mất bàn 12
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 33%
-
0% TL hòa 44%
-
50% TL thua 22%