Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Young Guns FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IM SD
|
Brothers WA
Young Guns FC
Brothers WA
Young Guns FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
IM SD
|
Young Guns FC(N)
Mumbai Ultras FC
Young Guns FC(N)
Mumbai Ultras FC
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
IM SD
|
Shastri Nagar FC
Young Guns FC
Shastri Nagar FC
Young Guns FC
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
IM SD
|
Skorost FC
Young Guns FC
Skorost FC
Young Guns FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
IM SD
|
Salsette FC
Young Guns FC
Salsette FC
Young Guns FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
IM SD
|
ICL Youngstars
Young Guns FC
ICL Youngstars
Young Guns FC
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
IM SD
|
Somaiya FC
Young Guns FC
Somaiya FC
Young Guns FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
IM SD
|
Tarun Sporting
Young Guns FC
Tarun Sporting
Young Guns FC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
|
4
H
|
IM SD
|
Mumbai Marines
Young Guns FC
Mumbai Marines
Young Guns FC
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
IM SD
|
Tarun Sporting(N)
Young Guns FC
Tarun Sporting(N)
Young Guns FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
IM SD
|
Bombay YMCA
Young Guns FC
Bombay YMCA
Young Guns FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
|
3.5/4
0/0.5
T
T
|
IM SD
|
Salsette FC
Young Guns FC
Salsette FC
Young Guns FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
IM SD
|
Young Guns FC
Shastri Nagar FC
Young Guns FC
Shastri Nagar FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IM SD
|
Bombay YMCA
Young Guns FC
Bombay YMCA
Young Guns FC
|
02 | 16 | 02 | 16 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
IM SD
|
Young Guns FC
West Zone United
Young Guns FC
West Zone United
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
IM SD
|
Young Guns FC
Mumbai Soccer Prodigies
Young Guns FC
Mumbai Soccer Prodigies
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
|
3.5/4
T
|
IM SD
|
Young Guns FC
United Villager Wel A
Young Guns FC
United Villager Wel A
|
13 | 26 | 13 | 26 |
B
|
4
T
|
IM SD
|
Young Guns FC
India On Track
Young Guns FC
India On Track
|
06 | 17 | 06 | 17 |
B
|
3
T
|
Chưa có dữ liệu
Charkop FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IM SD
|
Charkop FC
Mumbai Soccer Prodigies
Charkop FC
Mumbai Soccer Prodigies
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
IM SD
|
Charkop FC
Tarun Sporting
Charkop FC
Tarun Sporting
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
IM SD
|
Charkop FC
Waves FC
Charkop FC
Waves FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
IM SD
|
Charkop FC
Mumbai Strikers
Charkop FC
Mumbai Strikers
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
IM SD
|
Rudra FC
Charkop FC
Rudra FC
Charkop FC
|
03 | 0 8 | 03 | 0 8 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
IM SD
|
Charkop FC
Don Bosco FA
Charkop FC
Don Bosco FA
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3.5
X
|
IM SD
|
Soccer XI
Charkop FC
Soccer XI
Charkop FC
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
IM SD
|
Charkop FC
Waves FC
Charkop FC
Waves FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
IM SD
|
Charkop FC
CFCI
Charkop FC
CFCI
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
IM SD
|
Mumbai Strikers
Charkop FC
Mumbai Strikers
Charkop FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
IM SD
|
Charkop FC
Mumbai Soccer Prodigies
Charkop FC
Mumbai Soccer Prodigies
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
IM SD
|
FSI - Seaview
Charkop FC
FSI - Seaview
Charkop FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
IM SD
|
Soccer XI
Charkop FC
Soccer XI
Charkop FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
|
2.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 25
-
2.2 Trung bình ghi bàn 2.5
-
15 Tổng số mất bàn 10
-
1.5 Trung bình mất bàn 1
-
60% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 10%
-
30% TL thua 40%