Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Zumbi EC U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BNY
|
Zumbi EC U20
CSE U20
Zumbi EC U20
CSE U20
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BNY
|
Zumbi EC U20
Jacioba AL U20
Zumbi EC U20
Jacioba AL U20
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BNY
|
Zumbi EC U20
CRB (Youth)
Zumbi EC U20
CRB (Youth)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BNY
|
Zumbi EC U20
Desportiva Alianca Youth
Zumbi EC U20
Desportiva Alianca Youth
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BNY
|
Zumbi EC U20
SC Penedense U20
Zumbi EC U20
SC Penedense U20
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
BNY
|
Guarany AL U20
Zumbi EC U20
Guarany AL U20
Zumbi EC U20
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
BNY
|
Zumbi EC U20
Canoense U20
Zumbi EC U20
Canoense U20
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
BNY
|
Zumbi EC U20
CRB (Youth)
Zumbi EC U20
CRB (Youth)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BNY
|
CA Alagoano U20
Zumbi EC U20
CA Alagoano U20
Zumbi EC U20
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CSP YC
|
Zumbi EC U20
RB Bragantino Youth
Zumbi EC U20
RB Bragantino Youth
|
03 | 07 | 03 | 07 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CSP YC
|
Zumbi EC U20
Uniao Suzano Youth
Zumbi EC U20
Uniao Suzano Youth
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CSP YC
|
Cruzeiro Itaporanga Youth
Zumbi EC U20
Cruzeiro Itaporanga Youth
Zumbi EC U20
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CSP YC
|
Zumbi EC U20
CR Flamengo (RJ) (Youth)
Zumbi EC U20
CR Flamengo (RJ) (Youth)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CSP YC
|
EC Sao Bernardo U20
Zumbi EC U20
EC Sao Bernardo U20
Zumbi EC U20
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Bra CUU20
|
Zumbi EC U20
CE Olhodaguense U20
Zumbi EC U20
CE Olhodaguense U20
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Bra CUU20
|
Zumbi EC U20
CRB (Youth)
Zumbi EC U20
CRB (Youth)
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
BNY
|
CRB (Youth)
Zumbi EC U20
CRB (Youth)
Zumbi EC U20
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BNY
|
Zumbi EC U20
CRB (Youth)
Zumbi EC U20
CRB (Youth)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
BNY
|
Zumbi EC U20
Liga do Sertao U20
Zumbi EC U20
Liga do Sertao U20
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
CSP YC
|
Sport Club Recife (Trẻ)(N)
Zumbi EC U20
Sport Club Recife (Trẻ)(N)
Zumbi EC U20
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Miguelense FC U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BNY
|
Miguelense FC U20
M10 Rio Largo U20
Miguelense FC U20
M10 Rio Largo U20
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BNY
|
M10 Rio Largo U20
Miguelense FC U20
M10 Rio Largo U20
Miguelense FC U20
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Bra CUU20
|
CSA U20
Miguelense FC U20
CSA U20
Miguelense FC U20
|
11 | 6 1 | 11 | 6 1 |
B
T
|
4.5/5
2
T
H
|
BNY
|
Miguelense FC U20
Guarany AL U20
Miguelense FC U20
Guarany AL U20
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BNY
|
Dinamo EC U20
Miguelense FC U20
Dinamo EC U20
Miguelense FC U20
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 6
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.2
-
12 Tổng số mất bàn 15
-
1.2 Trung bình mất bàn 3
-
60% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 20%
-
40% TL thua 60%