So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D2
|
Telecom Ai Cập
El Sharqia Dokhan
Telecom Ai Cập
El Sharqia Dokhan
|
11 | 11 | 42 | 42 |
|
|
EGY D2
|
El Sharqia Dokhan
Telecom Ai Cập
El Sharqia Dokhan
Telecom Ai Cập
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
El Sharqia Dokhan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D2
|
Bur Fouad
El Sharqia Dokhan
Bur Fouad
El Sharqia Dokhan
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
|
2
T
|
EGY D2
|
El Sharqia Dokhan
Nogoom El Mostakbal
El Sharqia Dokhan
Nogoom El Mostakbal
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
|
2
T
|
EGY D2
|
Banha
El Sharqia Dokhan
Banha
El Sharqia Dokhan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2
X
|
EGY D2
|
Ithad Al Shortah
El Sharqia Dokhan
Ithad Al Shortah
El Sharqia Dokhan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2
X
|
EGY D2
|
El Sharqia Dokhan
Bur Fouad
El Sharqia Dokhan
Bur Fouad
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
|
2
T
|
EGY D2
|
Alo Egypt
El Sharqia Dokhan
Alo Egypt
El Sharqia Dokhan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
1.5/2
X
|
EGY D2
|
El Sharqia Dokhan
FC Porto Suez
El Sharqia Dokhan
FC Porto Suez
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
El Sharqia Dokhan
Misr Insurance FC
El Sharqia Dokhan
Misr Insurance FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
|
2/2.5
X
|
EGY D2
|
Kahraba Ismailia
El Sharqia Dokhan
Kahraba Ismailia
El Sharqia Dokhan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
2/2.5
X
|
EGYCup
|
Petrojet FC
El Sharqia Dokhan
Petrojet FC
El Sharqia Dokhan
|
00 | 60 | 00 | 60 |
|
|
EGY D2
|
El Sharqia Dokhan
Ithad Al Shortah
El Sharqia Dokhan
Ithad Al Shortah
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D2
|
El Sharqia Dokhan
Alo Egypt
El Sharqia Dokhan
Alo Egypt
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D2
|
FC Porto Suez
El Sharqia Dokhan
FC Porto Suez
El Sharqia Dokhan
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
El Sharqia Dokhan
Kahraba Ismailia
El Sharqia Dokhan
Kahraba Ismailia
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Telecom Ai Cập
El Sharqia Dokhan
Telecom Ai Cập
El Sharqia Dokhan
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
EGY D2
|
El Sharqia Dokhan
Kahraba Ismailia
El Sharqia Dokhan
Kahraba Ismailia
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
EGY D2
|
Petrojet FC
El Sharqia Dokhan
Petrojet FC
El Sharqia Dokhan
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
El Obour SC
El Sharqia Dokhan
El Obour SC
El Sharqia Dokhan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
EGY D2
|
El Sharqia Dokhan
Mustak balwatan
El Sharqia Dokhan
Mustak balwatan
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D2
|
ZED FC
El Sharqia Dokhan
ZED FC
El Sharqia Dokhan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Telecom Ai Cập
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D2
|
Telecom Ai Cập
El Dakhleya
Telecom Ai Cập
El Dakhleya
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGY D2
|
Olympic Al Qanal
Telecom Ai Cập
Olympic Al Qanal
Telecom Ai Cập
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Ai Cập
Telecom Ai Cập
U20 Ai Cập
Telecom Ai Cập
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
EGY D2
|
Sporting Alexandria
Telecom Ai Cập
Sporting Alexandria
Telecom Ai Cập
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
EGY D2
|
Telecom Ai Cập
El Dakhleya
Telecom Ai Cập
El Dakhleya
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Olympic Al Qanal
Telecom Ai Cập
Olympic Al Qanal
Telecom Ai Cập
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
EGY D2
|
Telecom Ai Cập
Tersana SC
Telecom Ai Cập
Tersana SC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
EGY D2
|
Kahraba Ismailia
Telecom Ai Cập
Kahraba Ismailia
Telecom Ai Cập
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
EGY D2
|
Telecom Ai Cập
El Sekka El Hadid
Telecom Ai Cập
El Sekka El Hadid
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Abo Qair Semads
Telecom Ai Cập
Abo Qair Semads
Telecom Ai Cập
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D2
|
Telecom Ai Cập
Raviena
Telecom Ai Cập
Raviena
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D2
|
Tanta
Telecom Ai Cập
Tanta
Telecom Ai Cập
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D2
|
Telecom Ai Cập(N)
Wadi Degla SC
Telecom Ai Cập(N)
Wadi Degla SC
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Raya Ghazl SC
Telecom Ai Cập
Raya Ghazl SC
Telecom Ai Cập
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Telecom Ai Cập
El Mansurah
Telecom Ai Cập
El Mansurah
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Aswan
Telecom Ai Cập
Aswan
Telecom Ai Cập
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Telecom Ai Cập
Dayrot
Telecom Ai Cập
Dayrot
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Suez Montakhab
Telecom Ai Cập
Suez Montakhab
Telecom Ai Cập
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Telecom Ai Cập
Arab Contractors
Telecom Ai Cập
Arab Contractors
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D2
|
Baladiyet El Mahallah
Telecom Ai Cập
Baladiyet El Mahallah
Telecom Ai Cập
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 8
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.8
-
15 Tổng số mất bàn 18
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.8
-
20% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 70%
3 trận sắp tới
Telecom Ai Cập |
||
---|---|---|
EGY D2
|
Maleyeit Kafr El Zayiat
Telecom Ai Cập
|
2 Ngày |