Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 19 | 5 | 6 | 19 | 62 | 3 | 63% |
Chủ | 15 | 9 | 3 | 3 | 7 | 30 | 3 | 60% |
Khách | 15 | 10 | 2 | 3 | 12 | 32 | 1 | 67% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% | |
Tất cả | 30 | 15 | 10 | 5 | 15 | 55 | 3 | 50% |
Chủ | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | 4 | 40% |
Khách | 15 | 9 | 5 | 1 | 11 | 32 | 1 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 7 | 9 | 2 | 49 | 6 | 47% |
Chủ | 15 | 8 | 3 | 4 | 2 | 27 | 4 | 53% |
Khách | 15 | 6 | 4 | 5 | 0 | 22 | 6 | 40% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% | |
Tất cả | 30 | 11 | 11 | 8 | 2 | 44 | 5 | 37% |
Chủ | 15 | 5 | 5 | 5 | -1 | 20 | 8 | 33% |
Khách | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | 5 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Sydney United
Marconi Stallions
Sydney United
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Sydney United
Marconi Stallions
Sydney United
Marconi Stallions
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Sydney United
Marconi Stallions
Sydney United
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS NSW
|
Sydney United
Marconi Stallions
Sydney United
Marconi Stallions
|
02 | 02 | 32 | 32 |
-0.5
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Sydney United
Marconi Stallions
Sydney United
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS NSW
|
Sydney United
Marconi Stallions
Sydney United
Marconi Stallions
|
00 | 00 | 31 | 31 |
-0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS NSW
|
Sydney United
Marconi Stallions
Sydney United
Marconi Stallions
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Sydney United
Marconi Stallions
Sydney United
|
10 | 10 | 42 | 42 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS NSW
|
Sydney United
Marconi Stallions
Sydney United
Marconi Stallions
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Sydney United
Marconi Stallions
Sydney United
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Sydney United
Marconi Stallions
Sydney United
Marconi Stallions
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Sydney United
Marconi Stallions
Sydney United
Marconi Stallions
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWC
|
Marconi Stallions(N)
Sydney United
Marconi Stallions(N)
Sydney United
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS NSW
|
Sydney United
Marconi Stallions
Sydney United
Marconi Stallions
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Sydney United
Marconi Stallions
Sydney United
|
50 | 50 | 50 | 50 |
0
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Sydney United
Marconi Stallions
Sydney United
Marconi Stallions
|
22 | 22 | 22 | 22 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Sydney United
Marconi Stallions
Sydney United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
AUS NSWC
|
Sydney United
Marconi Stallions
Sydney United
Marconi Stallions
|
50 | 50 | 51 | 51 |
|
|
AUS NSW
|
Sydney United
Marconi Stallions
Sydney United
Marconi Stallions
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1/1.5
B
|
3/3.5
X
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Sydney United
Marconi Stallions
Sydney United
|
03 | 03 | 13 | 13 |
-1.5
B
|
3.5/4
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Marconi Stallions
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Sutherland Sharks
Marconi Stallions
Sutherland Sharks
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS NSW
|
South Coast Wolves
Marconi Stallions
South Coast Wolves
Marconi Stallions
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Manly United
Marconi Stallions
Manly United
|
00 | 42 | 00 | 42 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS NSW
|
Central Coast Mariners FC Am
Marconi Stallions
Central Coast Mariners FC Am
Marconi Stallions
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Marconi Stallions
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
|
22 | 32 | 22 | 32 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Spirit FC
Marconi Stallions
Spirit FC
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
St George City FA
Marconi Stallions
St George City FA
Marconi Stallions
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS NSW
|
Western Sydney Wanderers AM
Marconi Stallions
Western Sydney Wanderers AM
Marconi Stallions
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Sydney United
Marconi Stallions
Sydney United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Sydney FC Youth
Marconi Stallions
Sydney FC Youth
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Sydney Olympic
Marconi Stallions
Sydney Olympic
Marconi Stallions
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
St George Saints
Marconi Stallions
St George Saints
Marconi Stallions
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Rockdale Ilinden
Marconi Stallions
Rockdale Ilinden
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Mt Druitt Town Rangers FC
Marconi Stallions
Mt Druitt Town Rangers FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Marconi Stallions
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Marconi Stallions
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Blacktown City Demons
Marconi Stallions
Blacktown City Demons
Marconi Stallions
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Sutherland Sharks
Marconi Stallions
Sutherland Sharks
Marconi Stallions
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
South Coast Wolves
Marconi Stallions
South Coast Wolves
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
A FFA Cup
|
Bulli FC
Marconi Stallions
Bulli FC
Marconi Stallions
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
AUS NSW
|
Manly United
Marconi Stallions
Manly United
Marconi Stallions
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Sydney United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS NSW
|
St George City FA
Sydney United
St George City FA
Sydney United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Sydney United
Sydney Olympic
Sydney United
Sydney Olympic
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUS NSW
|
Mt Druitt Town Rangers FC
Sydney United
Mt Druitt Town Rangers FC
Sydney United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Sydney United
Blacktown City Demons
Sydney United
Blacktown City Demons
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Sydney United
Sydney FC
Sydney United
Sydney FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Sydney United
St George Saints
Sydney United
St George Saints
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Rockdale Ilinden
Sydney United
Rockdale Ilinden
Sydney United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Northern Tigers(N)
Sydney United
Northern Tigers(N)
Sydney United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Sydney United
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Sydney United
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS NSW
|
Sydney United
South Coast Wolves
Sydney United
South Coast Wolves
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Sydney United
Marconi Stallions
Sydney United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWC
|
Sydney United(N)
Northern Tigers
Sydney United(N)
Northern Tigers
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Sydney United
Spirit FC
Sydney United
Spirit FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Central Coast Mariners FC Am
Sydney United
Central Coast Mariners FC Am
Sydney United
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS NSW
|
Western Sydney Wanderers AM
Sydney United
Western Sydney Wanderers AM
Sydney United
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS NSWC
|
Sydney United
SD Raiders FC
Sydney United
SD Raiders FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Sydney United
Manly United
Sydney United
Manly United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Sydney United
Sydney FC Youth
Sydney United
Sydney FC Youth
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
A FFA Cup
|
Sydney United
Western Rage
Sydney United
Western Rage
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Sutherland Sharks
Sydney United
Sutherland Sharks
Sydney United
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
8 | 4 | 4 |
Chủ vs Last 8 |
11 | 1 | 2 |
Khách vs Top 8 |
4 | 5 | 5 |
Khách vs Last 8 |
10 | 2 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 11
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.1
-
13 Tổng số mất bàn 6
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.6
-
60% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 40%
-
30% TL thua 10%