


0
4
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ethiopia Bunna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Kenya Police FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Garde-Cotes FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Singida Black Stars | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Garde-Cotes FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DJI PL
|
Garde-Cotes FC
SDC Group Hopital FC
Garde-Cotes FC
SDC Group Hopital FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
DJI PL
|
Garde-Cotes FC
Garde Republicaine SIAF
Garde-Cotes FC
Garde Republicaine SIAF
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
DJI PL
|
Garde-Cotes FC
Q5'Nourie Transit
Garde-Cotes FC
Q5'Nourie Transit
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
DJI PL
|
ASAS Djibouti Telecom
Garde-Cotes FC
ASAS Djibouti Telecom
Garde-Cotes FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
DJI PL
|
Garde-Cotes FC
CF Gendarmerie Nationale
Garde-Cotes FC
CF Gendarmerie Nationale
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
DJI PL
|
Garde-Cotes FC
AS du Port
Garde-Cotes FC
AS du Port
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
DJI PL
|
Garde-Cotes FC
Arta Solar FC
Garde-Cotes FC
Arta Solar FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
|
0.5/1
X
|
DJI PL
|
Q5'Nourie Transit
Garde-Cotes FC
Q5'Nourie Transit
Garde-Cotes FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
DJI PL
|
Garde-Cotes FC
ASAS Djibouti Telecom
Garde-Cotes FC
ASAS Djibouti Telecom
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
DJI PL
|
CF Gendarmerie Nationale
Garde-Cotes FC
CF Gendarmerie Nationale
Garde-Cotes FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
DJI PL
|
AS du Port
Garde-Cotes FC
AS du Port
Garde-Cotes FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
DJI PL
|
Garde Republicaine SIAF
Garde-Cotes FC
Garde Republicaine SIAF
Garde-Cotes FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
DJI PL
|
ASAS Djibouti Telecom
Garde-Cotes FC
ASAS Djibouti Telecom
Garde-Cotes FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DJI PL
|
AS du Port
Garde-Cotes FC
AS du Port
Garde-Cotes FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
|
3
X
|
DJI PL
|
Arta Solar FC
Garde-Cotes FC
Arta Solar FC
Garde-Cotes FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
|
3/3.5
X
|
DJI PL
|
Garde-Cotes FC
CF Gendarmerie Nationale
Garde-Cotes FC
CF Gendarmerie Nationale
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
2.5/3
X
|
DJI PL
|
CDC Quartier 7
Garde-Cotes FC
CDC Quartier 7
Garde-Cotes FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
DJI PL
|
Garde-Cotes FC
Garde Republicaine SIAF
Garde-Cotes FC
Garde Republicaine SIAF
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
DJI PL
|
Garde-Cotes FC
ASAS Djibouti Telecom
Garde-Cotes FC
ASAS Djibouti Telecom
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
DJI PL
|
Garde-Cotes FC
ACS HAYABLEY'CNSS
Garde-Cotes FC
ACS HAYABLEY'CNSS
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Kenya Police FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ken D1
|
Gor Mahia
Kenya Police FC
Gor Mahia
Kenya Police FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Ken D1
|
Kenya Police FC
Shabana FC
Kenya Police FC
Shabana FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Ken D1
|
Kenya Police FC
FC Talanta
Kenya Police FC
FC Talanta
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
Ken D1
|
Kakamega Homeboyz
Kenya Police FC
Kakamega Homeboyz
Kenya Police FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
Ken D1
|
Bandari
Kenya Police FC
Bandari
Kenya Police FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Ken D1
|
Kenya Police FC
Kariobangi Sharks
Kenya Police FC
Kariobangi Sharks
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Ken D1
|
KCB SC
Kenya Police FC
KCB SC
Kenya Police FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Ken D1
|
Kenya Police FC
Ulinzi Stars Nakuru
Kenya Police FC
Ulinzi Stars Nakuru
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Ken D1
|
Nairobi Star City
Kenya Police FC
Nairobi Star City
Kenya Police FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Ken D1
|
Posta Rangers
Kenya Police FC
Posta Rangers
Kenya Police FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Ken D1
|
Kenya Police FC
Muranga Seal
Kenya Police FC
Muranga Seal
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Ken D1
|
Kenya Police FC
AFC Leopards
Kenya Police FC
AFC Leopards
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
Ken D1
|
Mathare United
Kenya Police FC
Mathare United
Kenya Police FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Ken D1
|
Kenya Police FC
Bidco United
Kenya Police FC
Bidco United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Ken D1
|
Tusker
Kenya Police FC
Tusker
Kenya Police FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Ken D1
|
Kenya Police FC
Sofapaka FC
Kenya Police FC
Sofapaka FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Ken D1
|
Mara Sugar FC
Kenya Police FC
Mara Sugar FC
Kenya Police FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Ken D1
|
Kenya Police FC
Bandari
Kenya Police FC
Bandari
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Ken D1
|
Muranga Seal
Kenya Police FC
Muranga Seal
Kenya Police FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
Ken D1
|
Kenya Police FC
Posta Rangers
Kenya Police FC
Posta Rangers
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 9
-
2.1 Trung bình ghi bàn 0.9
-
9 Tổng số mất bàn 5
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.5
-
60% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 20%
-
10% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Garde-Cotes FC |
||
---|---|---|
CECAFA CC
|
Ethiopia Bunna
Garde-Cotes FC
|
3 Ngày |
CECAFA CC
|
Singida Black Stars
Garde-Cotes FC
|
6 Ngày |
Kenya Police FC |
||
---|---|---|
CECAFA CC
|
Singida Black Stars
Kenya Police FC
|
3 Ngày |
CECAFA CC
|
Ethiopia Bunna
Kenya Police FC
|
6 Ngày |
CAF CL
|
Mogadishu City
Kenya Police FC
|
18 Ngày |