



2
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 6 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 100% | |
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | APR FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Mlandege FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | KMC FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Bumamuru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
APR FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
APR FC
Power Dynamos
APR FC
Power Dynamos
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
RWA D1
|
Muhazi United
APR FC
Muhazi United
APR FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
RWA D1
|
APR FC
Amagaju
APR FC
Amagaju
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
RWA CP
|
Rayon Sports FC
APR FC
Rayon Sports FC
APR FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
RWA CP
|
APR FC
Police(RWA)
APR FC
Police(RWA)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2
0.5/1
X
T
|
RWA D1
|
APR FC
Etincelles
APR FC
Etincelles
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
RWA CP
|
Police(RWA)
APR FC
Police(RWA)
APR FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
RWA D1
|
Bugesera
APR FC
Bugesera
APR FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
RWA D1
|
APR FC(N)
Vision Kigali
APR FC(N)
Vision Kigali
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
RWA D1
|
Gasogi Utd
APR FC
Gasogi Utd
APR FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
RWA D1
|
APR FC
Rayon Sports FC
APR FC
Rayon Sports FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
RWA CP
|
APR FC
Gasogi Utd
APR FC
Gasogi Utd
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
RWA D1
|
Police(RWA)
APR FC
Police(RWA)
APR FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
RWA CP
|
Gasogi Utd
APR FC
Gasogi Utd
APR FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
RWA D1
|
Mukura Victory Sports
APR FC
Mukura Victory Sports
APR FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
RWA CP
|
APR FC
Musanze FC
APR FC
Musanze FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
RWA D1
|
APR FC
AS Kigali
APR FC
AS Kigali
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
RWA CP
|
Musanze FC
APR FC
Musanze FC
APR FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
RWA D1
|
Kiyovu FC(N)
APR FC
Kiyovu FC(N)
APR FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Police FC Kibungo
APR FC
Police FC Kibungo
APR FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Bumamuru
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BI PL
|
Rukinzo FC
Bumamuru
Rukinzo FC
Bumamuru
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
BI PL
|
Bumamuru
Musongati FC
Bumamuru
Musongati FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Burundi Cup
|
Bumamuru
Flambeau du Centre
Bumamuru
Flambeau du Centre
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
Burundi Cup
|
Flambeau du Centre
Bumamuru
Flambeau du Centre
Bumamuru
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Burundi Cup
|
Les Lierres FC
Bumamuru
Les Lierres FC
Bumamuru
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
BI PL
|
Olympique Star
Bumamuru
Olympique Star
Bumamuru
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
BI PL
|
Bumamuru
Le Messager Ngozi
Bumamuru
Le Messager Ngozi
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
BI PL
|
Musongati FC
Bumamuru
Musongati FC
Bumamuru
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
Burundi Cup
|
Bumamuru
Moso Sugar Company
Bumamuru
Moso Sugar Company
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
BI PL
|
Bumamuru
BS Dynamic
Bumamuru
BS Dynamic
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
BI PL
|
Romania Inter Star
Bumamuru
Romania Inter Star
Bumamuru
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
BI PL
|
Bumamuru
Rukinzo FC
Bumamuru
Rukinzo FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
BI PL
|
Royal Vision
Bumamuru
Royal Vision
Bumamuru
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BI PL
|
Bumamuru
Flambeau du Centre
Bumamuru
Flambeau du Centre
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
BI PL
|
Academie Deira
Bumamuru
Academie Deira
Bumamuru
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BI PL
|
Bumamuru
Vitalo
Bumamuru
Vitalo
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BI PL
|
Aigle Noir
Bumamuru
Aigle Noir
Bumamuru
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BI PL
|
Bumamuru
Ngozi City FC
Bumamuru
Ngozi City FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BI PL
|
Kayanza Utd
Bumamuru
Kayanza Utd
Bumamuru
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
BI PL
|
Bumamuru
LLB Academic
Bumamuru
LLB Academic
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 17
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.7
-
5 Tổng số mất bàn 8
-
0.5 Trung bình mất bàn 0.8
-
70% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 10%
-
0% TL thua 30%
3 trận sắp tới
APR FC |
||
---|---|---|
CECAFA CC
|
Mlandege FC
APR FC
|
2 Ngày |
CECAFA CC
|
KMC FC
APR FC
|
5 Ngày |
CAF CL
|
APR FC
Pyramids FC
|
17 Ngày |
Bumamuru |
||
---|---|---|
CECAFA CC
|
KMC FC
Bumamuru
|
2 Ngày |
CECAFA CC
|
Bumamuru
Mlandege FC
|
5 Ngày |
BI PL
|
Kayanza Utd
Bumamuru
|
11 Ngày |