



3
2
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | APR FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
2 | Mlandege FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | KMC FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Bumamuru | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
KMC FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tanzania PL
|
Pamba SC
KMC FC
Pamba SC
KMC FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Tanzania PL
|
Mashujaa FC
KMC FC
Mashujaa FC
KMC FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Tanzania PL
|
KMC FC
Simba
KMC FC
Simba
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Tanzania PL
|
KMC FC
Dodoma Jiji FC
KMC FC
Dodoma Jiji FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Tanzania PL
|
Namungo FC
KMC FC
Namungo FC
KMC FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Tanzania PL
|
KMC FC
Tanzania Prisons
KMC FC
Tanzania Prisons
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Tanzania Cup
|
Singida Big Stars FC
KMC FC
Singida Big Stars FC
KMC FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Tanzania PL
|
KMC FC
Fountain Gate FC
KMC FC
Fountain Gate FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Tanzania PL
|
Kagera Sugar
KMC FC
Kagera Sugar
KMC FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Tanzania PL
|
Kengold FC
KMC FC
Kengold FC
KMC FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Tanzania PL
|
KMC FC
JKT Tanzania
KMC FC
JKT Tanzania
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Tanzania PL
|
KMC FC
Young Africans
KMC FC
Young Africans
|
02 | 16 | 02 | 16 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Tanzania PL
|
KMC FC
Singida Black Stars
KMC FC
Singida Black Stars
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Tanzania PL
|
Azam FC
KMC FC
Azam FC
KMC FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Tanzania PL
|
Coastal Union
KMC FC
Coastal Union
KMC FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Tanzania PL
|
KMC FC
Pamba SC
KMC FC
Pamba SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
Tanzania PL
|
KMC FC
Mashujaa FC
KMC FC
Mashujaa FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Tanzania PL
|
KMC FC
Tabora United FC
KMC FC
Tabora United FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Tanzania PL
|
Dodoma Jiji FC
KMC FC
Dodoma Jiji FC
KMC FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Tanzania PL
|
Simba
KMC FC
Simba
KMC FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Mlandege FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZAN PL
|
Mlandege FC
Mwenge
Mlandege FC
Mwenge
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ZAN PL
|
Mlandege FC
Mwembe Makumbi City FC
Mlandege FC
Mwembe Makumbi City FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
3
X
|
ZAN PL
|
Mlandege FC
JKU FC
Mlandege FC
JKU FC
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ZAN PL
|
Mlandege FC
Malindi
Mlandege FC
Malindi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ZAN PL
|
Mafunzo FC
Mlandege FC
Mafunzo FC
Mlandege FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ZAN PL
|
Zimamoto SC
Mlandege FC
Zimamoto SC
Mlandege FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SYC PR
|
Mlandege FC
Zimamoto SC
Mlandege FC
Zimamoto SC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
2
X
|
ZAN PL
|
Kipanga FC
Mlandege FC
Kipanga FC
Mlandege FC
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ZAN PL
|
Mlandege FC
Kmka
Mlandege FC
Kmka
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
ZAN PL
|
Mlandege FC
Uhamiaji FC
Mlandege FC
Uhamiaji FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ZAN PL
|
Mlandege FC
KVZSC
Mlandege FC
KVZSC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ZAN PL
|
Mwembe Makumbi City FC
Mlandege FC
Mwembe Makumbi City FC
Mlandege FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
1.5/2
T
|
ZAN PL
|
Mlandege FC
Mafunzo FC
Mlandege FC
Mafunzo FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ZAN PL
|
Mlandege FC
Junguni United FC
Mlandege FC
Junguni United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ZAN PL
|
Mlandege FC
Chipukizi FC
Mlandege FC
Chipukizi FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
|
1.5/2
X
|
ZAN PL
|
Mlandege FC
Hard Rock SC
Mlandege FC
Hard Rock SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ZAN PL
|
Mlandege FC
Maendeleo FC
Mlandege FC
Maendeleo FC
|
30 | 5 2 | 30 | 5 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ZAN PL
|
Mlandege FC
Ngome FC
Mlandege FC
Ngome FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ZAN CUP
|
KVZSC
Mlandege FC
KVZSC
Mlandege FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ZAN PL
|
JKU FC
Mlandege FC
JKU FC
Mlandege FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 13
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
13 Tổng số mất bàn 9
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.9
-
20% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 30%
-
40% TL thua 20%
3 trận sắp tới
KMC FC |
||
---|---|---|
CECAFA CC
|
KMC FC
Bumamuru
|
2 Ngày |
CECAFA CC
|
KMC FC
APR FC
|
5 Ngày |
Mlandege FC |
||
---|---|---|
CECAFA CC
|
Mlandege FC
APR FC
|
2 Ngày |
CECAFA CC
|
Bumamuru
Mlandege FC
|
5 Ngày |
CAF CL
|
Ethiopian Insurance FC
Mlandege FC
|
17 Ngày |