Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
1. FC Leibnitz
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
1. FC Leibnitz
USV Hoome Mooskirchen
1. FC Leibnitz
USV Hoome Mooskirchen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
1. FC Leibnitz
Gleinstatten
1. FC Leibnitz
Gleinstatten
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
1. FC Leibnitz
SK Werndorf
1. FC Leibnitz
SK Werndorf
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS L
|
Grossklein
1. FC Leibnitz
Grossklein
1. FC Leibnitz
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Frauental
1. FC Leibnitz
SV Frauental
1. FC Leibnitz
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Gleinstatten
1. FC Leibnitz
Gleinstatten
1. FC Leibnitz
|
31 | 51 | 31 | 51 |
B
B
|
3.5
T
|
AUS L
|
1. FC Leibnitz
SV Lannach
1. FC Leibnitz
SV Lannach
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
1. FC Leibnitz
SV Gralla
1. FC Leibnitz
SV Gralla
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS L
|
1. FC Leibnitz
Union St.Florian
1. FC Leibnitz
Union St.Florian
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
1. FC Leibnitz
TuS Rein
1. FC Leibnitz
TuS Rein
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
T
|
4.5/5
2
T
T
|
Chưa có dữ liệu
SV Tillmitsch
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
SV Tillmitsch
ASK Mochart Koflach
SV Tillmitsch
ASK Mochart Koflach
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
USV Gnas
SV Tillmitsch
USV Gnas
SV Tillmitsch
|
13 | 2 6 | 13 | 2 6 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS AC
|
SV Union Liebenau
SV Tillmitsch
SV Union Liebenau
SV Tillmitsch
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS L
|
SK Furstenfeld
SV Tillmitsch
SK Furstenfeld
SV Tillmitsch
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUT CUP
|
SV Tillmitsch
First Vienna FC
SV Tillmitsch
First Vienna FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
H
H
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Grazer AK
SV Tillmitsch
Grazer AK
SV Tillmitsch
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
H
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
SV Tillmitsch
ASK Voitsberg
SV Tillmitsch
ASK Voitsberg
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS AC
|
SV Tillmitsch
Deutschlandsberger SC
SV Tillmitsch
Deutschlandsberger SC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS L
|
SV Tillmitsch
SV Lebring
SV Tillmitsch
SV Lebring
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Allerheiligen
SV Tillmitsch
SV Allerheiligen
SV Tillmitsch
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS L
|
SV Tillmitsch
SV Ilz
SV Tillmitsch
SV Ilz
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
SC Kalsdorf
SV Tillmitsch
SC Kalsdorf
SV Tillmitsch
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Tillmitsch
SK Furstenfeld
SV Tillmitsch
SK Furstenfeld
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
TUS Heiligenkreuz
SV Tillmitsch
TUS Heiligenkreuz
SV Tillmitsch
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
UFC Fehring
SV Tillmitsch
UFC Fehring
SV Tillmitsch
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SC Gleisdorf
SV Tillmitsch
SC Gleisdorf
SV Tillmitsch
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
SV Tillmitsch
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
SV Tillmitsch
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Wolfsberger AC Amateure
SV Tillmitsch
Wolfsberger AC Amateure
SV Tillmitsch
|
40 | 4 2 | 40 | 4 2 |
|
|
INT CF
|
SC Weiz
SV Tillmitsch
SC Weiz
SV Tillmitsch
|
32 | 4 4 | 32 | 4 4 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
TSV Hartberg
SV Tillmitsch
TSV Hartberg
SV Tillmitsch
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 17
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.7
-
13 Tổng số mất bàn 16
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.6
-
70% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 10%
-
20% TL thua 50%