



1
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 10 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | 0% | |
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Ballymacash Rangers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR LC
|
Oxford Sunnyside
Ballymacash Rangers
Oxford Sunnyside
Ballymacash Rangers
|
03 | 15 | 03 | 15 |
|
|
INT CF
|
Ballymacash Rangers
Armagh City
Ballymacash Rangers
Armagh City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Ballymacash Rangers
Glentoran FC
Ballymacash Rangers
Glentoran FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
NIR D3
|
Ballymacash Rangers
Moyola Park
Ballymacash Rangers
Moyola Park
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NIR D3
|
Warrenpoint Town
Ballymacash Rangers
Warrenpoint Town
Ballymacash Rangers
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NIR D3
|
Knockbreda Parish
Ballymacash Rangers
Knockbreda Parish
Ballymacash Rangers
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NIR CUP
|
Ballymacash Rangers
Ballinamallard United
Ballymacash Rangers
Ballinamallard United
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
NIR CUP
|
Islandmagee
Ballymacash Rangers
Islandmagee
Ballymacash Rangers
|
00 | 04 | 00 | 04 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
NIR D3
|
Ballymacash Rangers
Lisburn Distillery
Ballymacash Rangers
Lisburn Distillery
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NIR D3
|
Queen's University
Ballymacash Rangers
Queen's University
Ballymacash Rangers
|
02 | 06 | 02 | 06 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NIR D3
|
Ballymacash Rangers
Coagh United
Ballymacash Rangers
Coagh United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
NIR LC
|
Ballymacash Rangers
Institute FC
Ballymacash Rangers
Institute FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
NIR SHCUP
|
Ballymena United
Ballymacash Rangers
Ballymena United
Ballymacash Rangers
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
NIR LC
|
Ballymacash Rangers
Banbridge Town
Ballymacash Rangers
Banbridge Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
Bangor FC
Ballymacash Rangers
Bangor FC
Ballymacash Rangers
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
INT CF
|
Ballymacash Rangers
Newington
Ballymacash Rangers
Newington
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR D3
|
Ballymacash Rangers
Lisburn Distillery
Ballymacash Rangers
Lisburn Distillery
|
40 | 42 | 40 | 42 |
T
|
3.5
T
|
NIR D3
|
Limavady United
Ballymacash Rangers
Limavady United
Ballymacash Rangers
|
20 | 21 | 20 | 21 |
H
|
3/3.5
X
|
NIR CUP
|
Ballymacash Rangers
Glentoran FC
Ballymacash Rangers
Glentoran FC
|
04 | 16 | 04 | 16 |
|
|
NIR CUP
|
Oxford Sunnyside
Ballymacash Rangers
Oxford Sunnyside
Ballymacash Rangers
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Dundela FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR CH
|
Ards FC
Dundela FC
Ards FC
Dundela FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Dundela FC
Loughgall FC
Dundela FC
Loughgall FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
NIR CH
|
Dundela FC
Queen's University
Dundela FC
Queen's University
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
NIR CH
|
Warrenpoint Town
Dundela FC
Warrenpoint Town
Dundela FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Carrick Rangers
Dundela FC
Carrick Rangers
Dundela FC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Dundela FC
Glentoran FC
Dundela FC
Glentoran FC
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Cliftonville
Dundela FC
Cliftonville
Dundela FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Bangor FC
Dundela FC
Bangor FC
Dundela FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NIR CH
|
Dundela FC
Ards FC
Dundela FC
Ards FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Harland & Wolff Welders
Dundela FC
Harland & Wolff Welders
Dundela FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Annagh United
Dundela FC
Annagh United
Dundela FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Dundela FC
Limavady United
Dundela FC
Limavady United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
NIR CH
|
Dundela FC
Newington
Dundela FC
Newington
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
3
1.5
T
T
|
NIR CH
|
Dundela FC
Bangor FC
Dundela FC
Bangor FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Dundela FC
Annagh United
Dundela FC
Annagh United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
1/1.5
X
|
NIR CH
|
Newry City
Dundela FC
Newry City
Dundela FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
NIR CH
|
Dundela FC
Armagh City
Dundela FC
Armagh City
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Ballyclare Comrades
Dundela FC
Ballyclare Comrades
Dundela FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Dundela FC
Institute FC
Dundela FC
Institute FC
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
NIR CH
|
Dundela FC
Harland & Wolff Welders
Dundela FC
Harland & Wolff Welders
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 13
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.3
-
13 Tổng số mất bàn 23
-
1.3 Trung bình mất bàn 2.3
-
50% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 10%
-
30% TL thua 70%
3 trận sắp tới
Dundela FC |
||
---|---|---|
NIR CH
|
Dundela FC
Annagh United
|
4 Ngày |
NIR CH
|
Dundela FC
Institute FC
|
11 Ngày |
NIR CH
|
Limavady United
Dundela FC
|
14 Ngày |