Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Consett AFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG UD1
|
Heaton Stannington
Consett AFC
Heaton Stannington
Consett AFC
|
13 | 15 | 13 | 15 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG UD1
|
Pontefract Collieries
Consett AFC
Pontefract Collieries
Consett AFC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Consett AFC
Blyth Spartans
Consett AFC
Blyth Spartans
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG UD1
|
Grimsby Borough
Consett AFC
Grimsby Borough
Consett AFC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
South Shields
Consett AFC
South Shields
Consett AFC
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
ENG UD1
|
Ossett United
Consett AFC
Ossett United
Consett AFC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG UD1
|
Sheffield FC
Consett AFC
Sheffield FC
Consett AFC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG UD1
|
Consett AFC
Bridlington Town
Consett AFC
Bridlington Town
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Cleethorpes Town
Consett AFC
Cleethorpes Town
Consett AFC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
ENG UD1
|
Garforth Town AFC
Consett AFC
Garforth Town AFC
Consett AFC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG UD1
|
Stocksbridge Park Steels
Consett AFC
Stocksbridge Park Steels
Consett AFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Consett AFC
Pontefract Collieries
Consett AFC
Pontefract Collieries
|
12 | 43 | 12 | 43 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Grimsby Borough
Consett AFC
Grimsby Borough
Consett AFC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Consett AFC
Cleethorpes Town
Consett AFC
Cleethorpes Town
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Dunston UTS
Consett AFC
Dunston UTS
Consett AFC
|
30 | 61 | 30 | 61 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Consett AFC
Stocksbridge Park Steels
Consett AFC
Stocksbridge Park Steels
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Consett AFC
Liversedge
Consett AFC
Liversedge
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Newton Aycliffe
Consett AFC
Newton Aycliffe
Consett AFC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
|
3/3.5
T
|
ENG FAT
|
Consett AFC
Atherton Collieries
Consett AFC
Atherton Collieries
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG UD1
|
Consett AFC
Garforth Town AFC
Consett AFC
Garforth Town AFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Matlock Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Matlock Town
Bottesford Town
Matlock Town
Bottesford Town
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
ENG UD1
|
Matlock Town
Bradford Park Avenue
Matlock Town
Bradford Park Avenue
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Matlock Town
Mansfield Town
Matlock Town
Mansfield Town
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Belper Town
Matlock Town
Belper Town
Matlock Town
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
Matlock Town
Buxton FC
Matlock Town
Buxton FC
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Basford Utd
Matlock Town
Basford Utd
Matlock Town
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
|
|
INT CF
|
Matlock Town
Derby County
Matlock Town
Derby County
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Matlock Town
Chesterfield
Matlock Town
Chesterfield
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-N PR
|
Matlock Town
Lancaster City
Matlock Town
Lancaster City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Matlock Town
Ilkeston FC
Matlock Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Matlock Town
Worksop Town
Matlock Town
Worksop Town
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Matlock Town
Hyde United
Matlock Town
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Matlock Town
Morpeth Town
Matlock Town
Morpeth Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Guiseley
Matlock Town
Guiseley
Matlock Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ENG-N PR
|
Matlock Town
Blyth Spartans
Matlock Town
Blyth Spartans
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Matlock Town
Bamber Bridge
Matlock Town
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Matlock Town
Guiseley
Matlock Town
Guiseley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Macclesfield Town
Matlock Town
Macclesfield Town
Matlock Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Matlock Town
Stockton Town
Matlock Town
Stockton Town
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Matlock Town
Ashton United
Matlock Town
Ashton United
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 18
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.8
-
18 Tổng số mất bàn 15
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 50%
-
60% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Consett AFC |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Consett AFC
Haarlem
|
4 Ngày |
Matlock Town |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Matlock Town
Grimsby Borough
|
4 Ngày |