Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LCE D4
|
Ulfarnir
Alafoss
Ulfarnir
Alafoss
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-1.5/2
T
B
|
4.5
2
X
X
|
LCE D4
|
Ulfarnir
Alafoss
Ulfarnir
Alafoss
|
40 | 40 | 70 | 70 |
1/1.5
T
T
|
4.5
2
T
T
|
LCE D4
|
Alafoss
Ulfarnir
Alafoss
Ulfarnir
|
11 | 11 | 24 | 24 |
0.5
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ulfarnir
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LCE D4
|
Thorlakur
Ulfarnir
Thorlakur
Ulfarnir
|
03 | 08 | 03 | 08 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
LCE D4
|
Ulfarnir
KFR Hvolsvollur
Ulfarnir
KFR Hvolsvollur
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
5
2
H
H
|
LCE D4
|
RB Keflavik
Ulfarnir
RB Keflavik
Ulfarnir
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
LCE D4
|
Ulfarnir
BF 108
Ulfarnir
BF 108
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
LCE D4
|
Stokkseyri
Ulfarnir
Stokkseyri
Ulfarnir
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
4.5
2
X
H
|
LCE D4
|
Ulfarnir
Spyrnir
Ulfarnir
Spyrnir
|
21 | 71 | 21 | 71 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
LCE D4
|
Skautafelag Reykjavikur
Ulfarnir
Skautafelag Reykjavikur
Ulfarnir
|
23 | 34 | 23 | 34 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
LCE D4
|
Ulfarnir
Thorlakur
Ulfarnir
Thorlakur
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
4
1.5/2
H
T
|
LCE D4
|
KFR Hvolsvollur
Ulfarnir
KFR Hvolsvollur
Ulfarnir
|
20 | 52 | 20 | 52 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
LCE D4
|
Ulfarnir
RB Keflavik
Ulfarnir
RB Keflavik
|
22 | 32 | 22 | 32 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
LCE D4
|
Ulfarnir
Stokkseyri
Ulfarnir
Stokkseyri
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
ICE CUP
|
Vikingur Olafsvik
Ulfarnir
Vikingur Olafsvik
Ulfarnir
|
51 | 71 | 51 | 71 |
|
|
ICE CUP
|
Skallagrimur
Ulfarnir
Skallagrimur
Ulfarnir
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
ICE CUP
|
Ulfarnir
Stokkseyri
Ulfarnir
Stokkseyri
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
ICE LCC
|
Ulfarnir
Vaengir Jupiters
Ulfarnir
Vaengir Jupiters
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
ICE LCC
|
Ulfarnir
Uppsveitir
Ulfarnir
Uppsveitir
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
LCE D4
|
Ulfarnir
Alafoss
Ulfarnir
Alafoss
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
4.5
2
X
X
|
LCE D4
|
Lettir Reykjavik
Ulfarnir
Lettir Reykjavik
Ulfarnir
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
LCE D4
|
Ulfarnir
KF Hafnir
Ulfarnir
KF Hafnir
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
X
|
LCE D4
|
Ulfarnir
KF Hafnir
Ulfarnir
KF Hafnir
|
00 | 43 | 00 | 43 |
H
|
1.5/2
X
|
Chưa có dữ liệu
Alafoss
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LCE D4
|
Alafoss
Lettir Reykjavik
Alafoss
Lettir Reykjavik
|
43 | 6 4 | 43 | 6 4 |
B
H
|
4.5
2
T
T
|
LCE D4
|
Alafoss
KM Reykjavik
Alafoss
KM Reykjavik
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
T
|
LCE D4
|
Smari 2020
Alafoss
Smari 2020
Alafoss
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
LCE D4
|
Lettir Reykjavik
Alafoss
Lettir Reykjavik
Alafoss
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
H
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
LCE D4
|
Alafoss
Skallagrimur
Alafoss
Skallagrimur
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
ICE CUP
|
Alafoss
RB Keflavik
Alafoss
RB Keflavik
|
12 | 3 4 | 12 | 3 4 |
|
|
ICE LCC
|
Skautafelag Reykjavikur
Alafoss
Skautafelag Reykjavikur
Alafoss
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
B
|
5
2
H
X
|
ICE LCC
|
Alafoss
Hamar Hveragerdi
Alafoss
Hamar Hveragerdi
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
LCE D4
|
Ulfarnir
Alafoss
Ulfarnir
Alafoss
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
4.5
2
X
X
|
LCE D4
|
Alafoss
KF Hafnir
Alafoss
KF Hafnir
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
LCE D4
|
Thorlakur
Alafoss
Thorlakur
Alafoss
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
T
|
5.5
2/2.5
X
X
|
LCE D4
|
Alafoss
Alftanes
Alafoss
Alftanes
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
4.5
2
X
H
|
LCE D4
|
Alafoss
Spyrnir
Alafoss
Spyrnir
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
H
|
4.5
2
X
T
|
LCE D4
|
Alafoss
Samherjar
Alafoss
Samherjar
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
H
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
LCE D4
|
Alafoss
Thorlakur
Alafoss
Thorlakur
|
31 | 9 1 | 31 | 9 1 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
LCE D4
|
Alftanes
Alafoss
Alftanes
Alafoss
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
4.5
T
|
ICE CUP
|
Alafoss
KF Gardabaer
Alafoss
KF Gardabaer
|
00 | 0 6 | 00 | 0 6 |
|
|
LCE D4
|
Alafoss
Stokkseyri
Alafoss
Stokkseyri
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
|
1.5/2
T
|
LCE D4
|
Ulfarnir
Alafoss
Ulfarnir
Alafoss
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
LCE D4
|
Alafoss
KF Hafnir
Alafoss
KF Hafnir
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
38 Tổng số ghi bàn 30
-
3.8 Trung bình ghi bàn 3
-
16 Tổng số mất bàn 20
-
1.6 Trung bình mất bàn 2
-
80% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 10%
-
10% TL thua 20%