



1
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA CM
|
Nacional Uberaba
Paracatu DF
Nacional Uberaba
Paracatu DF
|
21 | 21 | 23 | 23 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nacional Uberaba
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA CM
|
Uberaba MG
Nacional Uberaba
Uberaba MG
Nacional Uberaba
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5/3
T
|
BRA CM
|
Esporte Social Uberlandia
Nacional Uberaba
Esporte Social Uberlandia
Nacional Uberaba
|
32 | 43 | 32 | 43 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA CM
|
Nacional Uberaba
Paracatu DF
Nacional Uberaba
Paracatu DF
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
BRB MG
|
Nacional Uberaba
Araxa
Nacional Uberaba
Araxa
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Paracatu DF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA CM
|
Guarani MG
Paracatu DF
Guarani MG
Paracatu DF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA CM
|
Coimbra Esporte Clube LTDA (MG)
Paracatu DF
Coimbra Esporte Clube LTDA (MG)
Paracatu DF
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BRA CM
|
Uberaba MG
Paracatu DF
Uberaba MG
Paracatu DF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BRA CM
|
Nacional Uberaba
Paracatu DF
Nacional Uberaba
Paracatu DF
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
BRA CM
|
Uberaba MG
Paracatu DF
Uberaba MG
Paracatu DF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
BRA DF
|
Brasiliense
Paracatu DF
Brasiliense
Paracatu DF
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BRA DF
|
Paracatu DF
Brasiliense
Paracatu DF
Brasiliense
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA DF
|
AA Luziania
Paracatu DF
AA Luziania
Paracatu DF
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BRA DF
|
Ceilandia DF
Paracatu DF
Ceilandia DF
Paracatu DF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA DF
|
CA Taguatinga DF
Paracatu DF
CA Taguatinga DF
Paracatu DF
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA DF
|
Paracatu DF
SE Santa Maria
Paracatu DF
SE Santa Maria
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BRA DF
|
Sobradinho EC
Paracatu DF
Sobradinho EC
Paracatu DF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
BRA DF
|
Real FC
Paracatu DF
Real FC
Paracatu DF
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
BRA DF
|
Paracatu DF
Bolamense FC
Paracatu DF
Bolamense FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
BRA DF
|
Bosque Formosa EC
Paracatu DF
Bosque Formosa EC
Paracatu DF
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
BRA CM
|
Paracatu DF
SE do Gama
Paracatu DF
SE do Gama
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BRA DF
|
AA Luziania
Paracatu DF
AA Luziania
Paracatu DF
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA DF
|
Brasiliense
Paracatu DF
Brasiliense
Paracatu DF
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
BRA DF
|
Brasiliense
Paracatu DF
Brasiliense
Paracatu DF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
BRA DF
|
Paracatu DF
AA Luziania
Paracatu DF
AA Luziania
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 10
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1
-
11 Tổng số mất bàn 7
-
2.8 Trung bình mất bàn 0.7
-
0% TL thắng 40%
-
25% TL hòa 40%
-
75% TL thua 20%