



2
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IND SPL
|
Laitkor SC
Shillong Lajong Reserves
Laitkor SC
Shillong Lajong Reserves
|
01 | 01 | 06 | 06 |
-1.5
T
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
IND SPL
|
Shillong Lajong Reserves
Laitkor SC
Shillong Lajong Reserves
Laitkor SC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5/2
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Shillong Lajong Reserves
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IND SPL
|
Shillong Lajong Reserves
Malki SC
Shillong Lajong Reserves
Malki SC
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
IND SPL
|
Rangdajied United
Shillong Lajong Reserves
Rangdajied United
Shillong Lajong Reserves
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
IND SPL
|
Mawlai SC
Shillong Lajong Reserves
Mawlai SC
Shillong Lajong Reserves
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
IND SPL
|
Shillong Lajong Reserves
Rangdajied United
Shillong Lajong Reserves
Rangdajied United
|
20 | 21 | 20 | 21 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
IND SPL
|
Shillong Lajong Reserves
Nangkiew Irat
Shillong Lajong Reserves
Nangkiew Irat
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
IND SPL
|
Nongrim Hills
Shillong Lajong Reserves
Nongrim Hills
Shillong Lajong Reserves
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
IND SPL
|
Ryntih SC
Shillong Lajong Reserves
Ryntih SC
Shillong Lajong Reserves
|
05 | 010 | 05 | 010 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
IND SPL
|
Laitkor SC
Shillong Lajong Reserves
Laitkor SC
Shillong Lajong Reserves
|
01 | 06 | 01 | 06 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
Ind UIM
|
Mawlai SC
Shillong Lajong Reserves
Mawlai SC
Shillong Lajong Reserves
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Ind UIM
|
Rymbai Shkenshynriah SC
Shillong Lajong Reserves
Rymbai Shkenshynriah SC
Shillong Lajong Reserves
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IND SPL
|
Shillong Lajong Reserves
Sawmer SC
Shillong Lajong Reserves
Sawmer SC
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
IND SPL
|
Shillong Lajong Reserves
Laitkor SC
Shillong Lajong Reserves
Laitkor SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Ind UIM
|
Shillong Lajong Reserves
Rangdajied United
Shillong Lajong Reserves
Rangdajied United
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
IND SPL
|
Sawmer SC
Shillong Lajong Reserves
Sawmer SC
Shillong Lajong Reserves
|
00 | 14 | 00 | 14 |
T
|
3.5
T
|
IND SPL
|
Nangkiew Irat
Shillong Lajong Reserves
Nangkiew Irat
Shillong Lajong Reserves
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Laitkor SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IND SPL
|
Laitkor SC
Malki SC
Laitkor SC
Malki SC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
IND SPL
|
Laitkor SC
Mawlai SC
Laitkor SC
Mawlai SC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
IND SPL
|
Laitkor SC
Nangkiew Irat
Laitkor SC
Nangkiew Irat
|
03 | 3 3 | 03 | 3 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
IND SPL
|
Langsning SC
Laitkor SC
Langsning SC
Laitkor SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
IND SPL
|
Ryntih SC
Laitkor SC
Ryntih SC
Laitkor SC
|
12 | 1 8 | 12 | 1 8 |
T
H
|
4
1.5/2
T
T
|
IND SPL
|
Rangdajied United
Laitkor SC
Rangdajied United
Laitkor SC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
IND SPL
|
Laitkor SC
Shillong Lajong Reserves
Laitkor SC
Shillong Lajong Reserves
|
01 | 0 6 | 01 | 0 6 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
IND SPL
|
Nongrim Hills
Laitkor SC
Nongrim Hills
Laitkor SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
IND SPL
|
Sawmer SC
Laitkor SC
Sawmer SC
Laitkor SC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IND SPL
|
Shillong Lajong Reserves
Laitkor SC
Shillong Lajong Reserves
Laitkor SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
IND SPL
|
Mawlai SC
Laitkor SC
Mawlai SC
Laitkor SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
IND SPL
|
Laitkor SC
Ryntih SC
Laitkor SC
Ryntih SC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
IND SPL
|
Laitkor SC
Langsning SC
Laitkor SC
Langsning SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IND SPL
|
Laitkor SC
Rangdajied United
Laitkor SC
Rangdajied United
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
IND SPL
|
Nongthymai SC
Laitkor SC
Nongthymai SC
Laitkor SC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
IND SPL
|
Laitkor SC
Sawmer SC
Laitkor SC
Sawmer SC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
31 Tổng số ghi bàn 17
-
3.1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
4 Tổng số mất bàn 16
-
0.4 Trung bình mất bàn 1.6
-
60% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 30%
-
0% TL thua 40%