So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | 15 | 20% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | 19 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | 20% | |
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | 19 | 20% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | 22 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | 20% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 15 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 13 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 16 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 20% | |
Tất cả | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | 21 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 18 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 19 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Bracknell Town
Dartford
Bracknell Town
Dartford
|
20 | 20 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Dartford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Bracknell Town
Dartford
Bracknell Town
Dartford
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
ENG RYM
|
Ramsgate
Dartford
Ramsgate
Dartford
|
31 | 44 | 31 | 44 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dartford
Carshalton Athletic FC
Dartford
Carshalton Athletic FC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
St Albans City
Dartford
St Albans City
Dartford
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Billericay Town
Dartford
Billericay Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Dartford
Dulwich Hamlet
Dartford
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Dartford
Ebbsfleet United
Dartford
Ebbsfleet United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Faversham Town
Dartford
Faversham Town
Dartford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Dartford
Gillingham
Dartford
Gillingham
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Herne Bay
Dartford
Herne Bay
Dartford
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT CF
|
Dartford
Eastbourne Borough
Dartford
Eastbourne Borough
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Dartford
Charlton Athletic
Dartford
Charlton Athletic
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dartford
Dover Athletic
Dartford
Dover Athletic
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Cray Valley Paper Mills
Dartford
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG RYM
|
Dartford
Carshalton Athletic FC
Dartford
Carshalton Athletic FC
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Wanderers
Dartford
Cray Wanderers
Dartford
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dartford
Dover Athletic
Dartford
Dover Athletic
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Dartford
Whitehawk
Dartford
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Folkestone Invicta
Dartford
Folkestone Invicta
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Dartford
Dulwich Hamlet
Dartford
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Bracknell Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Bracknell Town
Dartford
Bracknell Town
Dartford
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Basingstoke Town
Bracknell Town
Basingstoke Town
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Weymouth
Bracknell Town
Weymouth
Bracknell Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Poole Town
Bracknell Town
Poole Town
|
01 | 3 4 | 01 | 3 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Uxbridge
Bracknell Town
Uxbridge
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Berkhamsted Town
Bracknell Town
Berkhamsted Town
Bracknell Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Dulwich Hamlet
Bracknell Town
Dulwich Hamlet
Bracknell Town
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Bracknell Town
Reading
Bracknell Town
Reading
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Dover Athletic
Bracknell Town
Dover Athletic
Bracknell Town
|
03 | 3 3 | 03 | 3 3 |
|
|
INT CF
|
Tonbridge Angels
Bracknell Town
Tonbridge Angels
Bracknell Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Bracknell Town
Winchester City
Bracknell Town
Winchester City
|
23 | 3 4 | 23 | 3 4 |
|
|
INT CF
|
Bracknell Town
Kingstonian
Bracknell Town
Kingstonian
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Bracknell Town
Sholing FC
Bracknell Town
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Walton Hersham
Bracknell Town
Walton Hersham
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Havant and Waterlooville
Bracknell Town
Havant and Waterlooville
Bracknell Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Winchester City
Bracknell Town
Winchester City
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Tiverton Town
Bracknell Town
Tiverton Town
Bracknell Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Bracknell Town
Chertsey Town
Bracknell Town
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Gosport Borough
Bracknell Town
Gosport Borough
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
AFC Totton
Bracknell Town
AFC Totton
Bracknell Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 16
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.6
-
20 Tổng số mất bàn 20
-
2 Trung bình mất bàn 2
-
10% TL thắng 10%
-
60% TL hòa 50%
-
30% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Dartford |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Dartford
Canvey Island
|
4 Ngày |
ENG RYM
|
Whitehawk
Dartford
|
7 Ngày |
ENG RYM
|
Dartford
Burgess Hill Town
|
11 Ngày |
Bracknell Town |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Tiverton Town
Bracknell Town
|
4 Ngày |
ENG-S PR
|
Havant and Waterlooville
Bracknell Town
|
8 Ngày |
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Walton Hersham
|
18 Ngày |