



0
2
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | 4 | 60% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 5 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 | 33% |
Gần đây | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | 60% | |
Tất cả | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | 2 | 80% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 4 | 100% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 2 | 67% |
6 trận gần đây | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | 80% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Gloucester City
AFC Portchester
Gloucester City
AFC Portchester
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
AFC Portchester
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Gloucester City
AFC Portchester
Gloucester City
AFC Portchester
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG FAC
|
Wimborne Town
AFC Portchester
Wimborne Town
AFC Portchester
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG C C
|
AFC Portchester
Fareham Town
AFC Portchester
Fareham Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Truro City
AFC Portchester
Truro City
AFC Portchester
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ENG FAC
|
Fawley AFC
AFC Portchester
Fawley AFC
AFC Portchester
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Brockenhurst
AFC Portchester
Brockenhurst
AFC Portchester
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG FAC
|
Cirencester Town
AFC Portchester
Cirencester Town
AFC Portchester
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Gloucester City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Gloucester City
AFC Portchester
Gloucester City
AFC Portchester
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG-S PR
|
Evesham United
Gloucester City
Evesham United
Gloucester City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Hanwell Town
Gloucester City
Hanwell Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Gloucester City
Plymouth Parkway
Gloucester City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Gloucester City
Hungerford Town
Gloucester City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Gosport Borough
Gloucester City
Gosport Borough
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Banbury United
Gloucester City
Banbury United
Gloucester City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Gloucester City
Worcester City
Gloucester City
Worcester City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Gloucester City
Oxford City
Gloucester City
Oxford City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Gloucester City
Barry Town AFC
Gloucester City
Barry Town AFC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Gloucester City
Fairford Town
Gloucester City
Fairford Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
AFC Totton
Gloucester City
AFC Totton
Gloucester City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Gloucester City
Walton Hersham
Gloucester City
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Gosport Borough
Gloucester City
Gosport Borough
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Swindon Supermarine
Gloucester City
Swindon Supermarine
Gloucester City
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Marlow
Gloucester City
Marlow
|
60 | 7 0 | 60 | 7 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Gloucester City
Chertsey Town
Gloucester City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Dorchester Town
Gloucester City
Dorchester Town
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Tiverton Town
Gloucester City
Tiverton Town
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Havant and Waterlooville
Gloucester City
Havant and Waterlooville
Gloucester City
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 16
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.6
-
10 Tổng số mất bàn 13
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.3
-
14% TL thắng 40%
-
14% TL hòa 30%
-
71% TL thua 30%
3 trận sắp tới
AFC Portchester |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
AFC Portchester
Flackwell Heath
|
4 Ngày |
Gloucester City |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Dorchester Town
|
4 Ngày |
ENG-S PR
|
Gloucester City
Basingstoke Town
|
7 Ngày |
ENG-S PR
|
Weymouth
Gloucester City
|
18 Ngày |