



3
2
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 1 | 4 | -4 | 1 | 21 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 20 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 18 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 1 | 4 | -4 | 1 | 0% | |
Tất cả | 5 | 1 | 0 | 4 | -4 | 3 | 22 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 22 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 13 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 0 | 4 | -4 | 3 | 20% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | -4 | 6 | 14 | 40% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 14 | 33% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 16 | 50% |
Gần đây | 5 | 2 | 0 | 3 | -4 | 6 | 40% | |
Tất cả | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 13 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
|
20 | 20 | 32 | 32 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
|
01 | 01 | 23 | 23 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
|
01 | 01 | 32 | 32 |
1
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
|
20 | 20 | 51 | 51 |
|
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
|
01 | 01 | 04 | 04 |
|
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
|
02 | 02 | 12 | 12 |
|
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Wingate & Finchley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Wingate & Finchley
Potters Bar Town
Wingate & Finchley
|
01 | 33 | 01 | 33 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Whitehawk
Wingate & Finchley
Whitehawk
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cray Wanderers
Wingate & Finchley
Cray Wanderers
Wingate & Finchley
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Dulwich Hamlet
Wingate & Finchley
Dulwich Hamlet
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Wingate & Finchley
Billericay Town
Wingate & Finchley
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Wingate & Finchley
Boreham Wood
Wingate & Finchley
Boreham Wood
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hendon
Wingate & Finchley
Hendon
Wingate & Finchley
|
13 | 23 | 13 | 23 |
|
|
INT CF
|
Wingate & Finchley
Welwyn Garden City
Wingate & Finchley
Welwyn Garden City
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Uxbridge
Wingate & Finchley
Uxbridge
Wingate & Finchley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Wingate & Finchley
Grays Athletic
Wingate & Finchley
Grays Athletic
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Wingate & Finchley
Royston Town
Wingate & Finchley
Royston Town
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
INT CF
|
Wingate & Finchley
Sutton Common Rovers
Wingate & Finchley
Sutton Common Rovers
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Canvey Island
Wingate & Finchley
Canvey Island
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Wingate & Finchley
Cheshunt
Wingate & Finchley
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Bognor Regis Town
Wingate & Finchley
Bognor Regis Town
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Wanderers
Wingate & Finchley
Cray Wanderers
Wingate & Finchley
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Lewes
Wingate & Finchley
Lewes
Wingate & Finchley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Cray Valley Paper Mills
Wingate & Finchley
Cray Valley Paper Mills
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Wingate & Finchley
Billericay Town
Wingate & Finchley
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Carshalton Athletic FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Chichester City
Carshalton Athletic FC
Chichester City
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Carshalton Athletic FC
Dartford
Carshalton Athletic FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Billericay Town
Carshalton Athletic FC
Billericay Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Lewes
Carshalton Athletic FC
Lewes
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Carshalton Athletic FC
Cray Valley Paper Mills
Carshalton Athletic FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Merstham
Carshalton Athletic FC
Merstham
Carshalton Athletic FC
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
Carshalton Athletic FC
AFC U23 Wimbledon
Carshalton Athletic FC
AFC U23 Wimbledon
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
Carshalton Athletic FC
Raynes Park Vale
Carshalton Athletic FC
Raynes Park Vale
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Carshalton Athletic FC
Sutton Common Rovers
Carshalton Athletic FC
Sutton Common Rovers
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Carshalton Athletic FC
Hampton Richmond
Carshalton Athletic FC
Hampton Richmond
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Carshalton Athletic FC
Dartford
Carshalton Athletic FC
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Dulwich Hamlet
Carshalton Athletic FC
Dulwich Hamlet
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Lewes
Carshalton Athletic FC
Lewes
Carshalton Athletic FC
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Horsham
Carshalton Athletic FC
Horsham
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Carshalton Athletic FC
Chatham Town
Carshalton Athletic FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Bowers Pitsea
Carshalton Athletic FC
Bowers Pitsea
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Carshalton Athletic FC
Whitehawk
Carshalton Athletic FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Cray Wanderers
Carshalton Athletic FC
Cray Wanderers
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 12
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
17 Tổng số mất bàn 15
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.5
-
10% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
60% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Wingate & Finchley |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Chatham Town
|
4 Ngày |
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Hashtag United
|
7 Ngày |
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Wingate & Finchley
|
11 Ngày |
Carshalton Athletic FC |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Brentwood Town
Carshalton Athletic FC
|
4 Ngày |
ENG RYM
|
Burgess Hill Town
Carshalton Athletic FC
|
7 Ngày |
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Cray Wanderers
|
11 Ngày |