Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | 14 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 20 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | 33% |
Gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | 20% | |
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 14 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 13 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 9 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Worcester City
Chasetown
Worcester City
Chasetown
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chasetown
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Worcester City
Chasetown
Worcester City
Chasetown
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ENG UD1
|
Kidsgrove Athletic
Chasetown
Kidsgrove Athletic
Chasetown
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
ENG UD1
|
Chasetown
Shifnal Town
Chasetown
Shifnal Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Rushall Olympic
Chasetown
Rushall Olympic
Chasetown
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
ENG UD1
|
Congleton Town
Chasetown
Congleton Town
Chasetown
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Witton Albion
Chasetown
Witton Albion
Chasetown
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG UD1
|
Widnes
Chasetown
Widnes
Chasetown
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG UD1
|
Chasetown
Vauxhall Motors
Chasetown
Vauxhall Motors
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG UD1
|
Mossley AFC
Chasetown
Mossley AFC
Chasetown
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Nantwich Town
Chasetown
Nantwich Town
Chasetown
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Newcastle Town FC
Chasetown
Newcastle Town FC
Chasetown
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Bootle
Chasetown
Bootle
Chasetown
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG UD1
|
Chasetown
Wythenshawe Town
Chasetown
Wythenshawe Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Chasetown
Atherton Collieries
Chasetown
Atherton Collieries
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG FAT
|
Alvechurch
Chasetown
Alvechurch
Chasetown
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG UD1
|
Vauxhall Motors
Chasetown
Vauxhall Motors
Chasetown
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG FAT
|
Chasetown
Belper Town
Chasetown
Belper Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Kidsgrove Athletic
Chasetown
Kidsgrove Athletic
Chasetown
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
|
3/3.5
T
|
ENG FAT
|
Chasetown
Bromsgrove Sporting FC
Chasetown
Bromsgrove Sporting FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG UD1
|
Chasetown
Witton Albion
Chasetown
Witton Albion
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Worcester City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Worcester City
Chasetown
Worcester City
Chasetown
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ENG-S CE
|
Halesowen Town
Worcester City
Halesowen Town
Worcester City
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S CE
|
Worcester City
Bury Town
Worcester City
Bury Town
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Needham Market
Worcester City
Needham Market
Worcester City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Worcester City
Banbury United
Worcester City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Worcester City
Quorn
Worcester City
Quorn
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Gloucester City
Worcester City
Gloucester City
Worcester City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Worcester City
Kidderminster
Worcester City
Kidderminster
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Worcester City
Newport County
Worcester City
Newport County
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Worcester City
Cheltenham Town
Worcester City
Cheltenham Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG UD1
|
Corby Town
Worcester City
Corby Town
Worcester City
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG UD1
|
Anstey Nomads
Worcester City
Anstey Nomads
Worcester City
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG UD1
|
Worcester City
Darlaston Town
Worcester City
Darlaston Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Lye Town
Worcester City
Lye Town
Worcester City
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Shepshed Dynamo
Worcester City
Shepshed Dynamo
Worcester City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Quorn
Worcester City
Quorn
Worcester City
|
31 | 3 3 | 31 | 3 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Darlaston Town
Worcester City
Darlaston Town
Worcester City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG FAT
|
Worcester City
Leicester Road
Worcester City
Leicester Road
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
Briton Ferry Athletic
Worcester City
Briton Ferry Athletic
Worcester City
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
ENG FAC
|
Worcester City
Leek Town
Worcester City
Leek Town
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 11
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.1
-
14 Tổng số mất bàn 11
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Chasetown |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Shifnal Town
Chasetown
|
4 Ngày |
Worcester City |
||
---|---|---|
ENG-S CE
|
Worcester City
Kettering Town
|
4 Ngày |
ENG-S CE
|
Stourbridge
Worcester City
|
8 Ngày |
ENG-S CE
|
Worcester City
Real Bedford
|
18 Ngày |