



1
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 0 | 11 | 15 | 1 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 5 | 100% |
Gần đây | 5 | 5 | 0 | 0 | 11 | 15 | 100% | |
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | 3 | 60% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 4 | 67% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | 60% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 17 | 20% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 16 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 16 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 20% | |
Tất cả | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 13 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 18 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Real Bedford
Bishop's Stortford
Real Bedford
Bishop's Stortford
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bishop's Stortford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Real Bedford
Bishop's Stortford
Real Bedford
Bishop's Stortford
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Royston Town
Bishop's Stortford
Royston Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Stratford Town
Bishop's Stortford
Stratford Town
Bishop's Stortford
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Stamford AFC
Bishop's Stortford
Stamford AFC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
AFC Sudbury
Bishop's Stortford
AFC Sudbury
|
21 | 61 | 21 | 61 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
Bishop's Stortford
Bromsgrove Sporting FC
Bishop's Stortford
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bishop's Stortford
Aveley
Bishop's Stortford
Aveley
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bishop's Stortford
Cheshunt
Bishop's Stortford
Cheshunt
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bishop's Stortford
Southend United
Bishop's Stortford
Southend United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Bishop's Stortford
Stevenage Borough
Bishop's Stortford
Stevenage Borough
|
01 | 18 | 01 | 18 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
Bishop's Stortford
Bromsgrove Sporting FC
Bishop's Stortford
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
AFC Sudbury
Bishop's Stortford
AFC Sudbury
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
St Ives Town
Bishop's Stortford
St Ives Town
Bishop's Stortford
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Kettering Town
Bishop's Stortford
Kettering Town
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Bishop's Stortford
Stamford AFC
Bishop's Stortford
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Biggleswade Town
Bishop's Stortford
Biggleswade Town
Bishop's Stortford
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Harborough Town
Bishop's Stortford
Harborough Town
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Bishop's Stortford
Stourbridge
Bishop's Stortford
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Hitchin Town
Bishop's Stortford
Hitchin Town
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Barwell
Bishop's Stortford
Barwell
Bishop's Stortford
|
00 | 41 | 00 | 41 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Real Bedford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Real Bedford
Bishop's Stortford
Real Bedford
Bishop's Stortford
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
St Ives Town
Real Bedford
St Ives Town
Real Bedford
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Real Bedford
Kettering Town
Real Bedford
Kettering Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Halesowen Town
Real Bedford
Halesowen Town
Real Bedford
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Needham Market
Real Bedford
Needham Market
Real Bedford
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Real Bedford
Spalding United
Real Bedford
Spalding United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Real Bedford
St Albans City
Real Bedford
St Albans City
|
42 | 4 2 | 42 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hertford Town
Real Bedford
Hertford Town
Real Bedford
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Real Bedford
Hampton Richmond
Real Bedford
Hampton Richmond
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Hitchin Town
Real Bedford
Hitchin Town
Real Bedford
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Real Bedford
Corby Town
Real Bedford
Corby Town
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Real Bedford
Stotfold FC
Real Bedford
Stotfold FC
|
00 | 6 0 | 00 | 6 0 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
ENG SD1
|
Real Bedford
Berkhamsted Town
Real Bedford
Berkhamsted Town
|
00 | 5 1 | 00 | 5 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG SD1
|
Real Bedford
Leighton Town
Real Bedford
Leighton Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Enfield 1893
Real Bedford
Enfield 1893
Real Bedford
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG FAT
|
Bowers Pitsea
Real Bedford
Bowers Pitsea
Real Bedford
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
ENG FAT
|
Real Bedford
Leighton Town
Real Bedford
Leighton Town
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
ENG FAT
|
Walthamstow
Real Bedford
Walthamstow
Real Bedford
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 16
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.6
-
14 Tổng số mất bàn 12
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.2
-
60% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Bishop's Stortford |
||
---|---|---|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Stourbridge
|
4 Ngày |
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Leiston FC
|
7 Ngày |
ENG-S CE
|
Kettering Town
Bishop's Stortford
|
18 Ngày |
Real Bedford |
||
---|---|---|
ENG-S CE
|
Real Bedford
Redditch United
|
4 Ngày |
ENG-S CE
|
Real Bedford
Bury Town
|
7 Ngày |
ENG-S CE
|
Worcester City
Real Bedford
|
18 Ngày |