



0
3
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Faversham Town
Hastings United
Faversham Town
Hastings United
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
ENG RL1
|
Faversham Town
Hastings United
Faversham Town
Hastings United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hastings United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Faversham Town
Hastings United
Faversham Town
Hastings United
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
ENG SD1
|
Hastings United
Eastbourne Town
Hastings United
Eastbourne Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Hastings United
Worthing
Hastings United
Worthing
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Hastings United
Potters Bar Town
Hastings United
Potters Bar Town
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Dover Athletic
Hastings United
Dover Athletic
Hastings United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hastings United
Hashtag United
Hastings United
Hashtag United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Hastings United
Canvey Island
Hastings United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Bowers Pitsea
Hastings United
Bowers Pitsea
Hastings United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hastings United
Billericay Town
Hastings United
Billericay Town
|
15 | 15 | 15 | 15 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hastings United
Canvey Island
Hastings United
Canvey Island
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hastings United
Chichester City
Hastings United
Chichester City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Hastings United
Dartford
Hastings United
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG RYM
|
Hastings United
Wingate & Finchley
Hastings United
Wingate & Finchley
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hastings United
Hendon
Hastings United
Hendon
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Hastings United
Chatham Town
Hastings United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Hastings United
Cray Valley Paper Mills
Hastings United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hastings United
Dulwich Hamlet
Hastings United
Dulwich Hamlet
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Hastings United
Cheshunt
Hastings United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG RYM
|
Horsham
Hastings United
Horsham
Hastings United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hastings United
Lewes
Hastings United
Lewes
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Faversham Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Faversham Town
Hastings United
Faversham Town
Hastings United
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Faversham Town
Dartford
Faversham Town
Dartford
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Billericay Town
Faversham Town
Billericay Town
Faversham Town
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Faversham Town
Folkestone Invicta
Faversham Town
Folkestone Invicta
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Faversham Town
Dover Athletic
Faversham Town
Dover Athletic
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ENG FAC
|
Faversham Town
Broadbridge Heath
Faversham Town
Broadbridge Heath
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
ENG FAC
|
Broadbridge Heath
Faversham Town
Broadbridge Heath
Faversham Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG FAC
|
Littlehampton Town
Faversham Town
Littlehampton Town
Faversham Town
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Faversham Town
Sepei Unite
Faversham Town
Sepei Unite
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
Faversham Town
Sittingbourne
Faversham Town
Sittingbourne
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
ENG FAC
|
Faversham Town
Lewes
Faversham Town
Lewes
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Folkestone Invicta
Faversham Town
Folkestone Invicta
Faversham Town
|
31 | 6 1 | 31 | 6 1 |
|
|
INT CF
|
Sittingbourne
Faversham Town
Sittingbourne
Faversham Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Burgess Hill Town
Faversham Town
Burgess Hill Town
Faversham Town
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Ramsgate
Faversham Town
Ramsgate
Faversham Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG FAT
|
Grays Athletic
Faversham Town
Grays Athletic
Faversham Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG FAT
|
FC Romania
Faversham Town
FC Romania
Faversham Town
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
ENG FAT
|
Chichester City
Faversham Town
Chichester City
Faversham Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG RL1
|
Faversham Town
Whitstable Town
Faversham Town
Whitstable Town
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG SD1
|
Chichester City
Faversham Town
Chichester City
Faversham Town
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 14
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
15 Tổng số mất bàn 19
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.9
-
20% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 50%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Hastings United |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Jersey Bulls
Hastings United
|
4 Ngày |
Faversham Town |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Sittingbourne
Faversham Town
|
4 Ngày |