Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Thái Lan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Turkmenistan
Thái Lan
Turkmenistan
Thái Lan
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Thái Lan
Ấn Độ
Thái Lan
Ấn Độ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFC
|
Thái Lan
Sri Lanka
Thái Lan
Sri Lanka
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Thái Lan
Afghanistan
Thái Lan
Afghanistan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
AFF Cup
|
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
Philippines
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
AFF Cup
|
Philippines
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Campuchia
Thái Lan
Campuchia
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AFF Cup
|
Singapore
Thái Lan
Singapore
Thái Lan
|
21 | 24 | 21 | 24 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Malaysia
Thái Lan
Malaysia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Đông Timor(N)
Thái Lan
Đông Timor(N)
Thái Lan
|
04 | 010 | 04 | 010 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
INT FRL
|
Thái Lan
Lào
Thái Lan
Lào
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Thái Lan
Liban
Thái Lan
Liban
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
KCTH
|
Thái Lan
Syria
Thái Lan
Syria
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
T
|
KCTH
|
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
Philippines
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
3
T
|
INT FRL
|
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Thái Lan
Singapore
Thái Lan
Singapore
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Trung Quốc
Thái Lan
Trung Quốc
Thái Lan
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Thái Lan
Hàn Quốc
Thái Lan
Hàn Quốc
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Fiji
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPO
|
New Zealand
Fiji
New Zealand
Fiji
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
MSG PM Cup
|
Solomon Islands
Fiji
Solomon Islands
Fiji
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
MSG PM Cup
|
Solomon Islands U23
Fiji
Solomon Islands U23
Fiji
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
MSG PM Cup
|
Papua New Guinea(N)
Fiji
Papua New Guinea(N)
Fiji
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MSG PM Cup
|
Fiji(N)
Vanuatu
Fiji(N)
Vanuatu
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
WCPO
|
Fiji(N)
New Caledonia
Fiji(N)
New Caledonia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
WCPO
|
Papua New Guinea
Fiji
Papua New Guinea
Fiji
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
WCPO
|
Solomon Islands
Fiji
Solomon Islands
Fiji
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0/0.5
X
T
|
INT FRL
|
Fiji
Hồng Kông
Fiji
Hồng Kông
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
|
2.5
X
|
INT FRL
|
Fiji
Solomon Islands
Fiji
Solomon Islands
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
OFC NC
|
Tahiti
Fiji
Tahiti
Fiji
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
OFC NC
|
Fiji
Vanuatu
Fiji
Vanuatu
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
OFC NC
|
Fiji
Tahiti
Fiji
Tahiti
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
OFC NC
|
Samoa
Fiji
Samoa
Fiji
|
03 | 1 9 | 03 | 1 9 |
|
|
OFC NC
|
Papua New Guinea
Fiji
Papua New Guinea
Fiji
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
|
|
INT FRL
|
Solomon Islands
Fiji
Solomon Islands
Fiji
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Solomon Islands
Fiji
Solomon Islands
Fiji
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
PACG
|
Vanuatu
Fiji
Vanuatu
Fiji
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
|
|
PACG
|
Fiji(N)
Solomon Islands
Fiji(N)
Solomon Islands
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
PACG
|
Fiji
Tahiti
Fiji
Tahiti
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 15
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.5
-
15 Tổng số mất bàn 15
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.5
-
60% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 50%
-
40% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Thái Lan |
||
---|---|---|
AFC
|
Thái Lan
Đài Loan TQ
|
35 Ngày |
AFC
|
Đài Loan TQ
Thái Lan
|
40 Ngày |
AFC
|
Sri Lanka
Thái Lan
|
75 Ngày |