



0
2
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 6 | 6 | 6 | 24 | 8 | 33% |
Chủ | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | 11 | 22% |
Khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 15 | 4 | 44% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% | |
Tất cả | 18 | 7 | 8 | 3 | 7 | 29 | 3 | 39% |
Chủ | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | 8 | 22% |
Khách | 9 | 5 | 4 | 0 | 9 | 19 | 1 | 56% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Washington Spirit | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 |
2 | Nữ Sky Blue FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3 | Vancouver Whitecaps W | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Monterrey (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
5 | Alianza FC San Salvador (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | -7 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Alianza FC San Salvador (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLV LFW
|
Alianza FC San Salvador (W)
CD Aguila (W)
Alianza FC San Salvador (W)
CD Aguila (W)
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
CNCF WCC
|
Alianza FC San Salvador (W)
Nữ Washington Spirit
Alianza FC San Salvador (W)
Nữ Washington Spirit
|
02 | 07 | 02 | 07 |
B
T
|
5.5
2.5
T
X
|
SLV LFW
|
Alianza FC San Salvador (W)
CD Cacahuatique (W)
Alianza FC San Salvador (W)
CD Cacahuatique (W)
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
6/6.5
2.5/3
X
X
|
SLV LFW
|
Alianza FC San Salvador (W)
Municipal Limeno (W)
Alianza FC San Salvador (W)
Municipal Limeno (W)
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SLV LFW
|
Alianza FC San Salvador (W)
CD Aguila (W)
Alianza FC San Salvador (W)
CD Aguila (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
SLV LFW
|
CD Aguila (W)
Alianza FC San Salvador (W)
CD Aguila (W)
Alianza FC San Salvador (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SLV LFW
|
CD Cacahuatique (W)
Alianza FC San Salvador (W)
CD Cacahuatique (W)
Alianza FC San Salvador (W)
|
14 | 27 | 14 | 27 |
T
T
|
5
2
T
T
|
SLV LFW
|
CD FAS (W)
Alianza FC San Salvador (W)
CD FAS (W)
Alianza FC San Salvador (W)
|
00 | 14 | 00 | 14 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SLV LFW
|
Alianza FC San Salvador (W)
CD Platense Zacatecoluca (W)
Alianza FC San Salvador (W)
CD Platense Zacatecoluca (W)
|
70 | 131 | 70 | 131 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
SLV LFW
|
Alianza FC San Salvador (W)
Municipal Limeno (W)
Alianza FC San Salvador (W)
Municipal Limeno (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SLV LFW
|
CD Aguila (W)
Alianza FC San Salvador (W)
CD Aguila (W)
Alianza FC San Salvador (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SLV LFW
|
CD Luis Angel Firpo (W)
Alianza FC San Salvador (W)
CD Luis Angel Firpo (W)
Alianza FC San Salvador (W)
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
6.5
2.5/3
X
T
|
INT CF
|
Santa Fe FC (W)
Alianza FC San Salvador (W)
Santa Fe FC (W)
Alianza FC San Salvador (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Alajuelense (W)
Alianza FC San Salvador (W)
Alajuelense (W)
Alianza FC San Salvador (W)
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SLV LFW
|
CD Dragon (W)
Alianza FC San Salvador (W)
CD Dragon (W)
Alianza FC San Salvador (W)
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
|
4/4.5
X
|
SLV LFW
|
Alianza FC San Salvador (W)
CD Platense Zacatecoluca (W)
Alianza FC San Salvador (W)
CD Platense Zacatecoluca (W)
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
X
|
SLV LFW
|
Alianza FC San Salvador (W)
CD Aguila (W)
Alianza FC San Salvador (W)
CD Aguila (W)
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SLV LFW
|
CD Platense Zacatecoluca (W)
Alianza FC San Salvador (W)
CD Platense Zacatecoluca (W)
Alianza FC San Salvador (W)
|
04 | 06 | 04 | 06 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
SLV LFW
|
Alianza FC San Salvador (W)
CD Platense Zacatecoluca (W)
Alianza FC San Salvador (W)
CD Platense Zacatecoluca (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
SLV LFW
|
Santa Tecla (W)
Alianza FC San Salvador (W)
Santa Tecla (W)
Alianza FC San Salvador (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Sky Blue FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
Utah Royals (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CNCF WCC
|
Nữ Sky Blue FC
Monterrey (W)
Nữ Sky Blue FC
Monterrey (W)
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
H
|
3/3.5
1.5
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Bay FC (W)
Nữ Sky Blue FC
Bay FC (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Kansas City NWSL (W)
Nữ Sky Blue FC
Kansas City NWSL (W)
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CNCF WCC
|
Nữ Tigres(N)
Nữ Sky Blue FC
Nữ Tigres(N)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CNCF WCC
|
Club America (W)
Nữ Sky Blue FC
Club America (W)
Nữ Sky Blue FC
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Sky Blue FC
Angel City FC (W)
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
41 Tổng số ghi bàn 13
-
4.1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
13 Tổng số mất bàn 7
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.7
-
90% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 30%
-
10% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Alianza FC San Salvador (W) |
||
---|---|---|
CNCF WCC
|
Monterrey (W)
Alianza FC San Salvador (W)
|
15 Ngày |
CNCF WCC
|
Vancouver Whitecaps W
Alianza FC San Salvador (W)
|
44 Ngày |
Nữ Sky Blue FC |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Angel City FC (W)
|
5 Ngày |
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
|
10 Ngày |
CNCF WCC
|
Vancouver Whitecaps W
Nữ Sky Blue FC
|
14 Ngày |