Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Đan Mạch U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Đan Mạch U16
|
31 | 31 | 42 | 42 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Đan Mạch U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
INT CF
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16(N)
Đan Mạch U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16(N)
Đan Mạch U16
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
INT CF
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Đan Mạch U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Đan Mạch U16
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
INT CF
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Đan Mạch U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Đan Mạch U16
|
02 | 02 | 42 | 42 |
0.5
B
|
2.5/3
T
|
INT CF
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Đan Mạch U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Đan Mạch U16
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
T
|
2.5/3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Đan Mạch U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Sweden U16
Đan Mạch U16
Sweden U16
Đan Mạch U16
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16(N)
Bỉ U16
Đan Mạch U16(N)
Bỉ U16
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16(N)
Colombia U16
Đan Mạch U16(N)
Colombia U16
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Anh U16(N)
Đan Mạch U16
Anh U16(N)
Đan Mạch U16
|
31 | 73 | 31 | 73 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16(N)
Pháp U16
Đan Mạch U16(N)
Pháp U16
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16(N)
South Korea U16
Đan Mạch U16(N)
South Korea U16
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan U16(N)
Đan Mạch U16
Ba Lan U16(N)
Đan Mạch U16
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16(N)
Saudi Arabia U16
Đan Mạch U16(N)
Saudi Arabia U16
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
INT FRL
|
U16 Romania(N)
Đan Mạch U16
U16 Romania(N)
Đan Mạch U16
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Đan Mạch U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Đan Mạch U16
|
31 | 42 | 31 | 42 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16(N)
Đan Mạch U16
Bồ Đào Nha U16(N)
Đan Mạch U16
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT FRL
|
U16 Romania
Đan Mạch U16
U16 Romania
Đan Mạch U16
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
China U16(N)
Đan Mạch U16
China U16(N)
Đan Mạch U16
|
10 | 44 | 10 | 44 |
|
|
INT FRL
|
Sweden U16(N)
Đan Mạch U16
Sweden U16(N)
Đan Mạch U16
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ U16
Đan Mạch U16
Bỉ U16
Đan Mạch U16
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16(N)
Hà Lan U16
Đan Mạch U16(N)
Hà Lan U16
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16
Spain U16
Đan Mạch U16
Spain U16
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16
Nhật Bản U16
Đan Mạch U16
Nhật Bản U16
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16(N)
Pháp U16
Đan Mạch U16(N)
Pháp U16
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16
Saudi Arabia U16
Đan Mạch U16
Saudi Arabia U16
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Montenegro U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Montenegro U16
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Montenegro U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Montenegro U16
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16(N)
Áo U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16(N)
Áo U16
|
22 | 5 2 | 22 | 5 2 |
|
|
INT FRL
|
Spain U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Spain U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16(N)
Bỉ U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16(N)
Bỉ U16
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Georgia U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Georgia U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Georgia U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Georgia U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Germany U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Germany U16
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Germany U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Germany U16
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Bồ Đào Nha U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Bồ Đào Nha U16
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Đan Mạch U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Đan Mạch U16
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
U16 Romania
Thổ Nhĩ Kỳ U16
U16 Romania
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
|
|
INT FRL
|
Wales U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Wales U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan U16(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Ba Lan U16(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U16
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Séc U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Séc U16
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
|
|
AEG C
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Séc U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Séc U16
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
AEG C
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Hy Lạp U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Hy Lạp U16
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
AEG C
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Ireland U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Ireland U16
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Germany U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Germany U16
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Bồ Đào Nha U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 22
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2.2
-
22 Tổng số mất bàn 16
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.6
-
60% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 20%
-
40% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Đan Mạch U16 |
||
---|---|---|
INT FRL
|
Đan Mạch U16
U16 Romania
|
2 Ngày |
Thổ Nhĩ Kỳ U16 |
||
---|---|---|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
|
2 Ngày |