Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U19
|
U19 Ukraine(N)
U19 Anh
U19 Ukraine(N)
U19 Anh
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
UEFA U19
|
U19 Anh
U19 Ukraine
U19 Anh
U19 Ukraine
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1
B
|
2.5/3
X
|
UEFA U19
|
U19 Anh(N)
U19 Ukraine
U19 Anh(N)
U19 Ukraine
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
|
2.5
X
|
INT CF
|
U19 Ukraine
U19 Anh
U19 Ukraine
U19 Anh
|
02 | 02 | 13 | 13 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Ukraine
U19 Anh
U19 Ukraine
U19 Anh
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5/1
B
|
2.5
X
|
UEFA U19
|
U19 Ukraine
U19 Anh
U19 Ukraine
U19 Anh
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
UEFA U19
|
U19 Ukraine
U19 Anh
U19 Ukraine
U19 Anh
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-0/0.5
B
|
2/2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U19 Anh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U19
|
Hà Lan U19(N)
U19 Anh
Hà Lan U19(N)
U19 Anh
|
30 | 42 | 30 | 42 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U19
|
Đức U19(N)
U19 Anh
Đức U19(N)
U19 Anh
|
41 | 55 | 41 | 55 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Anh(N)
U19 Na Uy
U19 Anh(N)
U19 Na Uy
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U19 Anh
Iceland U19
U19 Anh
Iceland U19
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Anh(N)
Bồ Đào Nha U19
U19 Anh(N)
Bồ Đào Nha U19
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA U19
|
U19 Anh(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U19
U19 Anh(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U19
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U19
|
Wales U19
U19 Anh
Wales U19
U19 Anh
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Bỉ(N)
U19 Anh
U19 Bỉ(N)
U19 Anh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Anh(N)
U19 Bulgaria
U19 Anh(N)
U19 Bulgaria
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFA U19
|
U19 Anh(N)
U19 Lithuania
U19 Anh(N)
U19 Lithuania
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
INT FRL
|
U19 Anh(N)
Pháp U19
U19 Anh(N)
Pháp U19
|
32 | 42 | 32 | 42 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan U19(N)
U19 Anh
Hà Lan U19(N)
U19 Anh
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3
T
|
INT FRL
|
U19 Anh(N)
Bồ Đào Nha U19
U19 Anh(N)
Bồ Đào Nha U19
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
|
2.5/3
T
|
INT FRL
|
Đức U19(N)
U19 Anh
Đức U19(N)
U19 Anh
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Croatia U19
U19 Anh
Croatia U19
U19 Anh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U19 Anh(N)
U19 Ý
U19 Anh(N)
U19 Ý
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Mỹ U19(N)
U19 Anh
Mỹ U19(N)
U19 Anh
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
INT FRL
|
Morocco U20
U19 Anh
Morocco U20
U19 Anh
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
|
3
X
|
INT FRL
|
Mexico U19(N)
U19 Anh
Mexico U19(N)
U19 Anh
|
15 | 17 | 15 | 17 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U19 Anh(N)
Japan U19
U19 Anh(N)
Japan U19
|
20 | 32 | 20 | 32 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
U19 Ukraine
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U19
|
Hà Lan U19
U19 Ukraine
Hà Lan U19
U19 Ukraine
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA U19
|
U19 Ukraine(N)
Slovenia U19
U19 Ukraine(N)
Slovenia U19
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Ukraine(N)
U19 Kazakhstan
U19 Ukraine(N)
U19 Kazakhstan
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
England U18(N)
U19 Ukraine
England U18(N)
U19 Ukraine
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan U18(N)
U19 Ukraine
Hà Lan U18(N)
U19 Ukraine
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ U19
U19 Ukraine
Thụy Sĩ U19
U19 Ukraine
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ U19
U19 Ukraine
Thụy Sĩ U19
U19 Ukraine
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
UEFA U19
|
Pháp U19
U19 Ukraine
Pháp U19
U19 Ukraine
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Ukraine(N)
U19 Ý
U19 Ukraine(N)
U19 Ý
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Na Uy(N)
U19 Ukraine
U19 Na Uy(N)
U19 Ukraine
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U19
|
Bắc Ireland U19
U19 Ukraine
Bắc Ireland U19
U19 Ukraine
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Ukraine(N)
Thụy Sĩ U19
U19 Ukraine(N)
Thụy Sĩ U19
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
UEFA U19
|
U19 Ukraine(N)
U19 Latvia
U19 Ukraine(N)
U19 Latvia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA U19
|
U19 Macedonia North
U19 Ukraine
U19 Macedonia North
U19 Ukraine
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA U19
|
U19 Slovakia(N)
U19 Ukraine
U19 Slovakia(N)
U19 Ukraine
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Ukraine(N)
Kosovo U19
U19 Ukraine(N)
Kosovo U19
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA U19
|
U19 Ukraine(N)
Malta(U19)
U19 Ukraine(N)
Malta(U19)
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Morocco U20(N)
U19 Ukraine
Morocco U20(N)
U19 Ukraine
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
|
|
INT FRL
|
U19 Ukraine
U19 Việt Nam
U19 Ukraine
U19 Việt Nam
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT FRL
|
South Korea U19
U19 Ukraine
South Korea U19
U19 Ukraine
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 8
-
1.8 Trung bình ghi bàn 0.8
-
13 Tổng số mất bàn 15
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 20%
-
10% TL thua 70%
3 trận sắp tới
U19 Anh |
||
---|---|---|
INT FRL
|
Tây Ban Nha U19
U19 Anh
|
3 Ngày |
U19 Ukraine |
||
---|---|---|
INT FRL
|
Hà Lan U19
U19 Ukraine
|
3 Ngày |