



3
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Suruchi Sangha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFL
|
Suruchi Sangha
Bengal Nagpur Railway FC
Suruchi Sangha
Bengal Nagpur Railway FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
T
|
4
1.5/2
X
X
|
CFL
|
Suruchi Sangha
Kalighat Sports Lovers
Suruchi Sangha
Kalighat Sports Lovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CFL
|
Mohun Bagan SG II
Suruchi Sangha
Mohun Bagan SG II
Suruchi Sangha
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CFL
|
Suruchi Sangha
Police AC
Suruchi Sangha
Police AC
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CFL
|
Suruchi Sangha
Calcutta Customs
Suruchi Sangha
Calcutta Customs
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CFL
|
Patha Chakra
Suruchi Sangha
Patha Chakra
Suruchi Sangha
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CFL
|
BSS Sporting Club(N)
Suruchi Sangha
BSS Sporting Club(N)
Suruchi Sangha
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CFL
|
Suruchi Sangha
Measures Club
Suruchi Sangha
Measures Club
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CFL
|
East Bengal Club II
Suruchi Sangha
East Bengal Club II
Suruchi Sangha
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CFL
|
Kalighat FC
Suruchi Sangha
Kalighat FC
Suruchi Sangha
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CFL
|
Suruchi Sangha
Bhawanipore
Suruchi Sangha
Bhawanipore
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
|
2.5
0/0.5
T
T
|
CFL
|
East Bengal Club II
Suruchi Sangha
East Bengal Club II
Suruchi Sangha
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CFL
|
Suruchi Sangha
Diamond Harbour FC
Suruchi Sangha
Diamond Harbour FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
CFL
|
Suruchi Sangha
Army Red
Suruchi Sangha
Army Red
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CFL
|
Measures Club
Suruchi Sangha
Measures Club
Suruchi Sangha
|
10 | 12 | 10 | 12 |
H
B
|
2.5
1/1.5
T
X
|
CFL
|
Suruchi Sangha
Aryan
Suruchi Sangha
Aryan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CFL
|
Suruchi Sangha
BSS Sporting Club
Suruchi Sangha
BSS Sporting Club
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
CFL
|
Suruchi Sangha
Diamond Harbour FC
Suruchi Sangha
Diamond Harbour FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CFL
|
Suruchi Sangha
Patha Chakra
Suruchi Sangha
Patha Chakra
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CFL
|
Suruchi Sangha
United SC Kolkata
Suruchi Sangha
United SC Kolkata
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
Chưa có dữ liệu
George Telegraph FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFL
|
Measures Club
George Telegraph FC
Measures Club
George Telegraph FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CFL
|
East Bengal Club II
George Telegraph FC
East Bengal Club II
George Telegraph FC
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
4
1.5/2
H
X
|
CFL
|
Kalighat FC
George Telegraph FC
Kalighat FC
George Telegraph FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CFL
|
George Telegraph FC
Bengal Nagpur Railway FC
George Telegraph FC
Bengal Nagpur Railway FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CFL
|
George Telegraph FC(N)
Kalighat Sports Lovers
George Telegraph FC(N)
Kalighat Sports Lovers
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CFL
|
George Telegraph FC
Mohun Bagan SG II
George Telegraph FC
Mohun Bagan SG II
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CFL
|
George Telegraph FC
Police AC
George Telegraph FC
Police AC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CFL
|
George Telegraph FC
Patha Chakra
George Telegraph FC
Patha Chakra
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CFL
|
George Telegraph FC
BSS Sporting Club
George Telegraph FC
BSS Sporting Club
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CFL
|
George Telegraph FC
Calcutta Customs
George Telegraph FC
Calcutta Customs
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CFL
|
Kalighat FC
George Telegraph FC
Kalighat FC
George Telegraph FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CFL
|
Mohun Bagan(N)
George Telegraph FC
Mohun Bagan(N)
George Telegraph FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CFL
|
Police AC
George Telegraph FC
Police AC
George Telegraph FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CFL
|
George Telegraph FC
Tollygunje Agragami
George Telegraph FC
Tollygunje Agragami
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CFL
|
Calcutta Customs
George Telegraph FC
Calcutta Customs
George Telegraph FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CFL
|
George Telegraph FC
Eastern Railway FC
George Telegraph FC
Eastern Railway FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CFL
|
Bengal Nagpur Railway FC
George Telegraph FC
Bengal Nagpur Railway FC
George Telegraph FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CFL
|
George Telegraph FC
East Bengal Club II
George Telegraph FC
East Bengal Club II
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
H
T
|
3.5
1.5
T
X
|
CFL
|
George Telegraph FC
Calcutta Polica Club
George Telegraph FC
Calcutta Polica Club
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CFL
|
George Telegraph FC
Peerless SC
George Telegraph FC
Peerless SC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 13
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
8 Tổng số mất bàn 17
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.7
-
50% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 20%
-
10% TL thua 50%