



1
2
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Turkmenistan | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
2 | Uzbekistan | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
3 | Kyrgyzstan | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
4 | Oman | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA WCQL
|
Uzbekistan
Turkmenistan
Uzbekistan
Turkmenistan
|
21 | 21 | 31 | 31 |
2/2.5
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
FIFA WCQL
|
Turkmenistan
Uzbekistan
Turkmenistan
Uzbekistan
|
10 | 10 | 13 | 13 |
-1.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CEB AC
|
Uzbekistan
Turkmenistan
Uzbekistan
Turkmenistan
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1.5/2
B
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
AFC
|
Turkmenistan(N)
Uzbekistan
Turkmenistan(N)
Uzbekistan
|
04 | 04 | 04 | 04 |
-1/1.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Turkmenistan(N)
Uzbekistan
Turkmenistan(N)
Uzbekistan
|
03 | 03 | 06 | 06 |
|
|
AFC
|
Turkmenistan
Uzbekistan
Turkmenistan
Uzbekistan
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Turkmenistan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CEB AC
|
Kyrgyzstan(N)
Turkmenistan
Kyrgyzstan(N)
Turkmenistan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
AFC
|
Turkmenistan
Thái Lan
Turkmenistan
Thái Lan
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AFC
|
Đài Loan TQ
Turkmenistan
Đài Loan TQ
Turkmenistan
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
FIFA WCQL
|
Turkmenistan
Hồng Kông
Turkmenistan
Hồng Kông
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Uzbekistan
Turkmenistan
Uzbekistan
Turkmenistan
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
FIFA WCQL
|
Turkmenistan
Iran
Turkmenistan
Iran
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Iran
Turkmenistan
Iran
Turkmenistan
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
|
3.5/4
T
|
INT FRL
|
Kazakhstan(N)
Turkmenistan
Kazakhstan(N)
Turkmenistan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
FIFA WCQL
|
Hồng Kông
Turkmenistan
Hồng Kông
Turkmenistan
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Turkmenistan
Uzbekistan
Turkmenistan
Uzbekistan
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Bahrain(N)
Turkmenistan
Bahrain(N)
Turkmenistan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
INT FRL
|
Indonesia
Turkmenistan
Indonesia
Turkmenistan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CEB AC
|
Turkmenistan(N)
Oman
Turkmenistan(N)
Oman
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CEB AC
|
Uzbekistan
Turkmenistan
Uzbekistan
Turkmenistan
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
CEB AC
|
Tajikistan(N)
Turkmenistan
Tajikistan(N)
Turkmenistan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Malaysia
Turkmenistan
Malaysia
Turkmenistan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
AFC
|
Bahrain(N)
Turkmenistan
Bahrain(N)
Turkmenistan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
AFC
|
Bangladesh(N)
Turkmenistan
Bangladesh(N)
Turkmenistan
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
AFC
|
Malaysia
Turkmenistan
Malaysia
Turkmenistan
|
31 | 31 | 31 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Thái Lan
Turkmenistan
Thái Lan
Turkmenistan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Uzbekistan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CEB AC
|
Uzbekistan
Oman
Uzbekistan
Oman
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Uzbekistan
Qatar
Uzbekistan
Qatar
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FIFA WCQL
|
United Arab Emirates
Uzbekistan
United Arab Emirates
Uzbekistan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Iran
Uzbekistan
Iran
Uzbekistan
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Uzbekistan
Kyrgyzstan
Uzbekistan
Kyrgyzstan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Uzbekistan(N)
Jordan
Uzbekistan(N)
Jordan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Triều Tiên(N)
Uzbekistan
Triều Tiên(N)
Uzbekistan
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Qatar
Uzbekistan
Qatar
Uzbekistan
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Uzbekistan
United Arab Emirates
Uzbekistan
United Arab Emirates
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
2/2.5
X
|
FIFA WCQL
|
Uzbekistan
Iran
Uzbekistan
Iran
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
X
|
FIFA WCQL
|
Kyrgyzstan
Uzbekistan
Kyrgyzstan
Uzbekistan
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Uzbekistan
Triều Tiên
Uzbekistan
Triều Tiên
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Iran
Uzbekistan
Iran
Uzbekistan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Uzbekistan
Turkmenistan
Uzbekistan
Turkmenistan
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
FIFA WCQL
|
Uzbekistan
Hồng Kông
Uzbekistan
Hồng Kông
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Hồng Kông
Uzbekistan
Hồng Kông
Uzbekistan
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFC
|
Qatar
Uzbekistan
Qatar
Uzbekistan
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
AFC
|
Uzbekistan(N)
Thái Lan
Uzbekistan(N)
Thái Lan
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
AFC
|
Úc(N)
Uzbekistan
Úc(N)
Uzbekistan
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
AFC
|
Ấn Độ(N)
Uzbekistan
Ấn Độ(N)
Uzbekistan
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 11
-
1 Trung bình ghi bàn 1.1
-
19 Tổng số mất bàn 6
-
1.9 Trung bình mất bàn 0.6
-
20% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 50%
-
50% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Turkmenistan |
||
---|---|---|
CEB AC
|
Turkmenistan
Oman
|
3 Ngày |
AFC
|
Sri Lanka
Turkmenistan
|
37 Ngày |
AFC
|
Turkmenistan
Sri Lanka
|
42 Ngày |
Uzbekistan |
||
---|---|---|
CEB AC
|
Uzbekistan
Kyrgyzstan
|
3 Ngày |