



2
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Turkmenistan | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
2 | Uzbekistan | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
3 | Kyrgyzstan | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
4 | Oman | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA WCQL
|
Oman
Kyrgyzstan
Oman
Kyrgyzstan
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
AFC
|
Kyrgyzstan(N)
Oman
Kyrgyzstan(N)
Oman
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0.5
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
FIFA WCQL
|
Kyrgyzstan
Oman
Kyrgyzstan
Oman
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CEB AC
|
Kyrgyzstan
Oman
Kyrgyzstan
Oman
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Oman
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CEB AC
|
Uzbekistan
Oman
Uzbekistan
Oman
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Palestine(N)
Oman
Palestine(N)
Oman
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Oman
Jordan
Oman
Jordan
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Oman
Liban
Oman
Liban
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Oman
Niger
Oman
Niger
|
31 | 41 | 31 | 41 |
|
|
FIFA WCQL
|
Kuwait
Oman
Kuwait
Oman
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Hàn Quốc
Oman
Hàn Quốc
Oman
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Oman
Sudan
Oman
Sudan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
GC
|
Oman(N)
Bahrain
Oman(N)
Bahrain
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
GC
|
Oman(N)
Ả Rập Xê Út
Oman(N)
Ả Rập Xê Út
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
GC
|
United Arab Emirates(N)
Oman
United Arab Emirates(N)
Oman
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
GC
|
Oman(N)
Qatar
Oman(N)
Qatar
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
GC
|
Kuwait
Oman
Kuwait
Oman
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Oman
Yemen
Oman
Yemen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
FIFA WCQL
|
Oman
Iraq
Oman
Iraq
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
FIFA WCQL
|
Oman
Palestine
Oman
Palestine
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Jordan
Oman
Jordan
Oman
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
|
2/2.5
T
|
FIFA WCQL
|
Oman
Kuwait
Oman
Kuwait
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
|
2.5
T
|
FIFA WCQL
|
Oman
Hàn Quốc
Oman
Hàn Quốc
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIFA WCQL
|
Iraq
Oman
Iraq
Oman
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Kyrgyzstan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CEB AC
|
Kyrgyzstan(N)
Turkmenistan
Kyrgyzstan(N)
Turkmenistan
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
FIFA WCQL
|
Kyrgyzstan
United Arab Emirates
Kyrgyzstan
United Arab Emirates
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Triều Tiên(N)
Kyrgyzstan
Triều Tiên(N)
Kyrgyzstan
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
FIFA WCQL
|
Kyrgyzstan
Qatar
Kyrgyzstan
Qatar
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FIFA WCQL
|
Uzbekistan
Kyrgyzstan
Uzbekistan
Kyrgyzstan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Kyrgyzstan
Iran
Kyrgyzstan
Iran
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FIFA WCQL
|
United Arab Emirates
Kyrgyzstan
United Arab Emirates
Kyrgyzstan
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Kyrgyzstan
Triều Tiên
Kyrgyzstan
Triều Tiên
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
X
|
FIFA WCQL
|
Qatar
Kyrgyzstan
Qatar
Kyrgyzstan
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
|
2.5/3
T
|
FIFA WCQL
|
Kyrgyzstan
Uzbekistan
Kyrgyzstan
Uzbekistan
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Iran
Kyrgyzstan
Iran
Kyrgyzstan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
MC Oran(N)
Kyrgyzstan
MC Oran(N)
Kyrgyzstan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
FIFA WCQL
|
Oman
Kyrgyzstan
Oman
Kyrgyzstan
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FIFA WCQL
|
Kyrgyzstan
Malaysia
Kyrgyzstan
Malaysia
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
FIFA WCQL
|
Kyrgyzstan
Đài Loan TQ
Kyrgyzstan
Đài Loan TQ
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIFA WCQL
|
Đài Loan TQ
Kyrgyzstan
Đài Loan TQ
Kyrgyzstan
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFC
|
Kyrgyzstan(N)
Oman
Kyrgyzstan(N)
Oman
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
AFC
|
Kyrgyzstan(N)
Ả Rập Xê Út
Kyrgyzstan(N)
Ả Rập Xê Út
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
AFC
|
Thái Lan(N)
Kyrgyzstan
Thái Lan(N)
Kyrgyzstan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Việt Nam
Kyrgyzstan
Việt Nam
Kyrgyzstan
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 13
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.3
-
10 Tổng số mất bàn 18
-
1 Trung bình mất bàn 1.8
-
40% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 30%
-
20% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Oman |
||
---|---|---|
CEB AC
|
Turkmenistan
Oman
|
3 Ngày |
FIFA WCQL
|
Oman
Qatar
|
36 Ngày |
FIFA WCQL
|
United Arab Emirates
Oman
|
39 Ngày |
Kyrgyzstan |
||
---|---|---|
CEB AC
|
Uzbekistan
Kyrgyzstan
|
3 Ngày |