So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | 1 | 80% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 1 | 67% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 2 | 100% |
Gần đây | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | 80% | |
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 2 | 60% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 1 | 67% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 60% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Mejrup GU
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DAN Cup
|
Mejrup GU
TRIF
Mejrup GU
TRIF
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
DEN P1
|
Thisted FC Reserve
Mejrup GU
Thisted FC Reserve
Mejrup GU
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Mejrup GU
Midtjylland
Mejrup GU
Midtjylland
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
DAN Cup
|
Mejrup GU
Fredericia
Mejrup GU
Fredericia
|
12 | 15 | 12 | 15 |
|
|
DAN Cup
|
Silkeborg KFUM
Mejrup GU
Silkeborg KFUM
Mejrup GU
|
00 | 34 | 00 | 34 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thisted FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN D2
|
Thisted FC
Helsingor
Thisted FC
Helsingor
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
DEN D2
|
AB Kobenhavn
Thisted FC
AB Kobenhavn
Thisted FC
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
DEN D2
|
Thisted FC
VSK Arhus
Thisted FC
VSK Arhus
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
DEN D2
|
Skive IK
Thisted FC
Skive IK
Thisted FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
DAN Cup
|
Skodstrup SF
Thisted FC
Skodstrup SF
Thisted FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
DEN D2
|
Thisted FC
Fremad Amager
Thisted FC
Fremad Amager
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Thisted FC
Brabrand IF
Thisted FC
Brabrand IF
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Thisted FC
Holstebro BK
Thisted FC
Holstebro BK
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
Silkeborg IF
Thisted FC
Silkeborg IF
Thisted FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
DEN D2
|
Nykobing FC
Thisted FC
Nykobing FC
Thisted FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
DEN D2
|
Thisted FC
BK Frem
Thisted FC
BK Frem
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DEN D2
|
HIK
Thisted FC
HIK
Thisted FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
DEN D2
|
Thisted FC
Rishoj
Thisted FC
Rishoj
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
DEN D2
|
Thisted FC
Helsingor
Thisted FC
Helsingor
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
DEN D2
|
BK Frem
Thisted FC
BK Frem
Thisted FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
DEN D2
|
Thisted FC
Nykobing FC
Thisted FC
Nykobing FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
DEN D2
|
Helsingor
Thisted FC
Helsingor
Thisted FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
DEN D2
|
Rishoj
Thisted FC
Rishoj
Thisted FC
|
01 | 3 4 | 01 | 3 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
DEN D2
|
Thisted FC
HIK
Thisted FC
HIK
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
DEN D2
|
Fremad Amager
Thisted FC
Fremad Amager
Thisted FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 22
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2.2
-
12 Tổng số mất bàn 10
-
2.4 Trung bình mất bàn 1
-
20% TL thắng 80%
-
40% TL hòa 10%
-
40% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Thisted FC |
||
---|---|---|
DEN D2
|
HIK
Thisted FC
|
4 Ngày |
DEN D2
|
Naestved
Thisted FC
|
12 Ngày |
DEN D2
|
Thisted FC
FC Roskilde
|
19 Ngày |