So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | -4 | 7 | 7 | 40% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 6 | 67% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -5 | 1 | 11 | 0% |
Gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | -4 | 7 | 40% | |
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 8 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Horsens
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DAN Cup
|
BiH Odense
FC Horsens
BiH Odense
FC Horsens
|
03 | 27 | 03 | 27 |
|
|
Chưa có dữ liệu
VSK Arhus
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN D2
|
VSK Arhus
Naestved
VSK Arhus
Naestved
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
DEN D2
|
VSK Arhus
Helsingor
VSK Arhus
Helsingor
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN D2
|
Thisted FC
VSK Arhus
Thisted FC
VSK Arhus
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
DEN D2
|
FC Roskilde
VSK Arhus
FC Roskilde
VSK Arhus
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
DAN Cup
|
Norager
VSK Arhus
Norager
VSK Arhus
|
13 | 1 6 | 13 | 1 6 |
|
|
DEN D2
|
VSK Arhus
Brabrand IF
VSK Arhus
Brabrand IF
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Skive IK
VSK Arhus
Skive IK
VSK Arhus
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DEN D3
|
VSK Arhus
Holbaek
VSK Arhus
Holbaek
|
02 | 2 5 | 02 | 2 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
DEN D3
|
Naesby BK
VSK Arhus
Naesby BK
VSK Arhus
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
DEN D3
|
VSK Arhus
Bronshoj
VSK Arhus
Bronshoj
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
DEN D3
|
Odder IGF
VSK Arhus
Odder IGF
VSK Arhus
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
DEN D3
|
Brabrand IF
VSK Arhus
Brabrand IF
VSK Arhus
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
DEN D3
|
VSK Arhus
Naesby BK
VSK Arhus
Naesby BK
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
DEN D3
|
Bronshoj
VSK Arhus
Bronshoj
VSK Arhus
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
DEN D3
|
VSK Arhus
Odder IGF
VSK Arhus
Odder IGF
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN D3
|
VSK Arhus
Brabrand IF
VSK Arhus
Brabrand IF
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
DEN D3
|
Holbaek
VSK Arhus
Holbaek
VSK Arhus
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
DEN D3
|
Young Boys FD
VSK Arhus
Young Boys FD
VSK Arhus
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
DEN D3
|
VSK Arhus
Holbaek
VSK Arhus
Holbaek
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
DEN D3
|
Brabrand IF
VSK Arhus
Brabrand IF
VSK Arhus
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 20
-
7 Trung bình ghi bàn 2
-
2 Tổng số mất bàn 20
-
2 Trung bình mất bàn 2
-
100% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 10%
-
0% TL thua 40%
3 trận sắp tới
VSK Arhus |
||
---|---|---|
DEN D2
|
Fremad Amager
VSK Arhus
|
5 Ngày |
DEN D2
|
VSK Arhus
Skive IK
|
11 Ngày |
DEN D2
|
VSK Arhus
Rishoj
|
18 Ngày |