So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Farsoe Ullits IK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DAN Cup
|
Farsoe Ullits IK
Norresundby
Farsoe Ullits IK
Norresundby
|
11 | 43 | 11 | 43 |
|
|
DAN Cup
|
Farsoe Ullits IK
Skive IK
Farsoe Ullits IK
Skive IK
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Kolding BK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DAN Cup
|
BK Chang
Kolding BK
BK Chang
Kolding BK
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
DAN Cup
|
Kolding BK
Vendsyssel
Kolding BK
Vendsyssel
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
DAN Cup
|
Kolding BK
Dalum
Kolding BK
Dalum
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
DAN Cup
|
Kolding BK
Hobro I.K.
Kolding BK
Hobro I.K.
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
DAN Cup
|
Kolding BK
Varde_IF
Kolding BK
Varde_IF
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
DEN D4
|
Kolding BK
Aarhus Fremad 2
Kolding BK
Aarhus Fremad 2
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN D4
|
Norresundby
Kolding BK
Norresundby
Kolding BK
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
DEN D4
|
Kolding BK
Herning KFUM
Kolding BK
Herning KFUM
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
3.5
1/1.5
T
T
|
DEN D4
|
Kolding BK
IF Skjold S by
Kolding BK
IF Skjold S by
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN D4
|
Tjorring IF
Kolding BK
Tjorring IF
Kolding BK
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
DEN D4
|
Kolding BK
Varde_IF
Kolding BK
Varde_IF
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN D4
|
Kolding BK
Horsens Freja
Kolding BK
Horsens Freja
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN D4
|
Kolding BK
Horsens Freja
Kolding BK
Horsens Freja
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN D4
|
Kolding BK
B 1913 Odense
Kolding BK
B 1913 Odense
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
DEN D4
|
OKS
Kolding BK
OKS
Kolding BK
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
DEN D4
|
Kolding BK
Tarup Paarup IF
Kolding BK
Tarup Paarup IF
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
DEN D4
|
Kolding BK
Marienlyst
Kolding BK
Marienlyst
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
DEN D4
|
Kolding BK
Viby
Kolding BK
Viby
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
DEN D4
|
Kolding BK
Ringkobing
Kolding BK
Ringkobing
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DAN Cup
|
Kolding BK
Holstebro BK
Kolding BK
Holstebro BK
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 17
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1.7
-
7 Tổng số mất bàn 13
-
3.5 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 20%
-
50% TL thua 40%