So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Olde Veste
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HOLC
|
OJC Rosmalen
Olde Veste
OJC Rosmalen
Olde Veste
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HOLC
|
USV Elinkwijk
Olde Veste
USV Elinkwijk
Olde Veste
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
HOLC
|
Olde Veste
Noordwijk
Olde Veste
Noordwijk
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HOLC
|
AGB
Olde Veste
AGB
Olde Veste
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
HOLC
|
EVV Echt
Olde Veste
EVV Echt
Olde Veste
|
01 | 41 | 01 | 41 |
|
|
Chưa có dữ liệu
HSC 21 Brein
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NLD D4
|
HSC 21 Brein
Hoogeveen
HSC 21 Brein
Hoogeveen
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NLD D4
|
VV DOVO
HSC 21 Brein
VV DOVO
HSC 21 Brein
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
HHC Hardenberg
HSC 21 Brein
HHC Hardenberg
HSC 21 Brein
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
HSC 21 Brein
ACV Assen
HSC 21 Brein
ACV Assen
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
NLD D4
|
Harkemase Boys
HSC 21 Brein
Harkemase Boys
HSC 21 Brein
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
NLD D4
|
HSC 21 Brein
Excelsior 31
HSC 21 Brein
Excelsior 31
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
NLD D4
|
HSC 21 Brein
Sportlust 46
HSC 21 Brein
Sportlust 46
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NLD D4
|
HSC 21 Brein
VV DOVO
HSC 21 Brein
VV DOVO
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NLD D4
|
HSC 21 Brein
HBC
HSC 21 Brein
HBC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NLD D4
|
Rohda Raalte
HSC 21 Brein
Rohda Raalte
HSC 21 Brein
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NLD D4
|
HSC 21 Brein
SV Huizen
HSC 21 Brein
SV Huizen
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NLD D4
|
USV Hercules
HSC 21 Brein
USV Hercules
HSC 21 Brein
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NLD D4
|
HSC 21 Brein
IJsselmeervogels
HSC 21 Brein
IJsselmeervogels
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
NLD D4
|
HSC 21 Brein
TEC
HSC 21 Brein
TEC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
NLD D4
|
HSC 21 Brein
RKVV DEM
HSC 21 Brein
RKVV DEM
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
NLD D4
|
HSC 21 Brein
DVS 33 Ermelo
HSC 21 Brein
DVS 33 Ermelo
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NLD D4
|
HSC 21 Brein
Rohda Raalte
HSC 21 Brein
Rohda Raalte
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
B
|
3/3.5
T
|
NLD D4
|
TEC
HSC 21 Brein
TEC
HSC 21 Brein
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
|
3/3.5
X
|
HOLC
|
VV Capelle
HSC 21 Brein
VV Capelle
HSC 21 Brein
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NLD D4
|
HSC 21 Brein
Ajax Amateurs
HSC 21 Brein
Ajax Amateurs
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 12
-
1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
9 Tổng số mất bàn 22
-
1.8 Trung bình mất bàn 2.2
-
20% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 10%
-
40% TL thua 50%