Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Chưa có dữ liệu
Excelsior 31
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NLD D4
|
Hoogeveen
Excelsior 31
Hoogeveen
Excelsior 31
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
HHC Hardenberg
Excelsior 31
HHC Hardenberg
Excelsior 31
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
|
|
NLD D4
|
HSC 21 Brein
Excelsior 31
HSC 21 Brein
Excelsior 31
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
NLD D4
|
Excelsior 31
HBC
Excelsior 31
HBC
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NLD D4
|
Ajax Amateurs
Excelsior 31
Ajax Amateurs
Excelsior 31
|
32 | 3 3 | 32 | 3 3 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NLD D4
|
HBC
Excelsior 31
HBC
Excelsior 31
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
HOLC
|
Gemert
Excelsior 31
Gemert
Excelsior 31
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NLD D4
|
TEC
Excelsior 31
TEC
Excelsior 31
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NLD D4
|
ACV Assen
Excelsior 31
ACV Assen
Excelsior 31
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HOLC
|
OSS 20
Excelsior 31
OSS 20
Excelsior 31
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
NLD D4
|
ACV Assen
Excelsior 31
ACV Assen
Excelsior 31
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
NLD D4
|
Harkemase Boys
Excelsior 31
Harkemase Boys
Excelsior 31
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
NLD D4
|
VV DOVO
Excelsior 31
VV DOVO
Excelsior 31
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
HOLC
|
HSC 21 Brein
Excelsior 31
HSC 21 Brein
Excelsior 31
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HOLC
|
Excelsior 31
Groene Ster
Excelsior 31
Groene Ster
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HOLC
|
Excelsior 31
Susteren
Excelsior 31
Susteren
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
FC Twente Enschede
Excelsior 31
FC Twente Enschede
Excelsior 31
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
HOLC
|
Excelsior 31
FC Utrecht
Excelsior 31
FC Utrecht
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HOLC
|
VV Dongen
Excelsior 31
VV Dongen
Excelsior 31
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
HOLC
|
Excelsior 31
RKVV DEM
Excelsior 31
RKVV DEM
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.