Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HOLC
|
VV Capelle
VV Sint Bavo
VV Capelle
VV Sint Bavo
|
10 | 10 | 23 | 23 |
-0/0.5
T
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
VV Sint Bavo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NLD D4
|
VV Sint Bavo
Roosendaal
VV Sint Bavo
Roosendaal
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
NLD D4
|
UNA
VV Sint Bavo
UNA
VV Sint Bavo
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Rijnsburgse Boys
VV Sint Bavo
Rijnsburgse Boys
VV Sint Bavo
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT CF
|
VV Sint Bavo
Koninklijke HFC
VV Sint Bavo
Koninklijke HFC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NLD D4
|
VV Sint Bavo
FC Rijnvogels
VV Sint Bavo
FC Rijnvogels
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
NLD D4
|
VV Sint Bavo
UNA
VV Sint Bavo
UNA
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NLD D4
|
VV Sint Bavo
Gemert
VV Sint Bavo
Gemert
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
NLD D4
|
HV CV Quick
VV Sint Bavo
HV CV Quick
VV Sint Bavo
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NLD D4
|
VV Sint Bavo
OJC Rosmalen
VV Sint Bavo
OJC Rosmalen
|
22 | 23 | 22 | 23 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
NLD D4
|
UNA
VV Sint Bavo
UNA
VV Sint Bavo
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NLD D4
|
VV Sint Bavo
GOES
VV Sint Bavo
GOES
|
22 | 42 | 22 | 42 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NLD D4
|
Meerssen
VV Sint Bavo
Meerssen
VV Sint Bavo
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HOLC
|
VV Sint Bavo
Quick 20
VV Sint Bavo
Quick 20
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
NLD D4
|
Gemert
VV Sint Bavo
Gemert
VV Sint Bavo
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NLD D4
|
VV Sint Bavo
HV CV Quick
VV Sint Bavo
HV CV Quick
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
|
3.5
X
|
HOLC
|
Kozakken Boys
VV Sint Bavo
Kozakken Boys
VV Sint Bavo
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
VV Sint Bavo
ODIN
VV Sint Bavo
ODIN
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT CF
|
VV Sint Bavo
Rijnsburgse Boys
VV Sint Bavo
Rijnsburgse Boys
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NLD D4
|
Harkemase Boys
VV Sint Bavo
Harkemase Boys
VV Sint Bavo
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
NLD D4
|
Kampong
VV Sint Bavo
Kampong
VV Sint Bavo
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
VV Capelle
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HOLC
|
Sparta Nijkerk
VV Capelle
Sparta Nijkerk
VV Capelle
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HOLC
|
HV CV Quick
VV Capelle
HV CV Quick
VV Capelle
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
HOLC
|
VV Capelle
HSC 21 Brein
VV Capelle
HSC 21 Brein
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HOLC
|
VV Capelle
N.E.C. Nijmegen
VV Capelle
N.E.C. Nijmegen
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
|
5/5.5
X
|
HOLC
|
HHC Hardenberg
VV Capelle
HHC Hardenberg
VV Capelle
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HOLC
|
VV Buitenpost
VV Capelle
VV Buitenpost
VV Capelle
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
4
1.5
X
X
|
HOLC
|
VV Capelle
Hoogland
VV Capelle
Hoogland
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Kozakken Boys
VV Capelle
Kozakken Boys
VV Capelle
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
HOLC
|
VV Capelle
Roda JC Kerkrade
VV Capelle
Roda JC Kerkrade
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
HOLC
|
VV Capelle
VV Altius
VV Capelle
VV Altius
|
10 | 6 1 | 10 | 6 1 |
|
|
HOLC
|
VV Capelle
RKSV Nuenen
VV Capelle
RKSV Nuenen
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
HOLC
|
VV Capelle
FC Groningen
VV Capelle
FC Groningen
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NLD D4
|
Almere City Reserves
VV Capelle
Almere City Reserves
VV Capelle
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HOLC
|
Halsteren
VV Capelle
Halsteren
VV Capelle
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
VV Capelle
SBV Excelsior
VV Capelle
SBV Excelsior
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
|
3.5
X
|
HOLC
|
VV Capelle
VV Sint Bavo
VV Capelle
VV Sint Bavo
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
|
2.5
T
|
HOLC
|
FC Dordrecht 90
VV Capelle
FC Dordrecht 90
VV Capelle
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
4
X
|
HOLC
|
VV Capelle
MVV Maastricht
VV Capelle
MVV Maastricht
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
|
3/3.5
X
|
HOLC
|
Blerick
VV Capelle
Blerick
VV Capelle
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
HOLC
|
VV Capelle
Volendam
VV Capelle
Volendam
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
3
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 17
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.7
-
14 Tổng số mất bàn 21
-
1.4 Trung bình mất bàn 2.1
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 40%