Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
VV Zwaluwen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NLD D4
|
UDI 19 Beter Bed
VV Zwaluwen
UDI 19 Beter Bed
VV Zwaluwen
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Katwijk
VV Zwaluwen
Katwijk
VV Zwaluwen
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
INT CF
|
VV Zwaluwen
Excelsior Maassluis
VV Zwaluwen
Excelsior Maassluis
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
VV Zwaluwen
Rijnsburgse Boys
VV Zwaluwen
Rijnsburgse Boys
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
HOLC
|
VV Zwaluwen
FC Den Bosch
VV Zwaluwen
FC Den Bosch
|
00 | 23 | 00 | 23 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
HOLC
|
HSC 21 Brein
VV Zwaluwen
HSC 21 Brein
VV Zwaluwen
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
HOLC
|
VV Zwaluwen
FC Twente Enschede
VV Zwaluwen
FC Twente Enschede
|
05 | 18 | 05 | 18 |
|
|
HOLC
|
GOES
VV Zwaluwen
GOES
VV Zwaluwen
|
13 | 15 | 13 | 15 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Urk
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Urk
Gelders Veenendaalse VV
Urk
Gelders Veenendaalse VV
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
RKAV Volendam
Urk
RKAV Volendam
Urk
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
NLD D4
|
Urk
Harkemase Boys
Urk
Harkemase Boys
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
|
|
NLD D4
|
HBC
Urk
HBC
Urk
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NLD D4
|
Harkemase Boys
Urk
Harkemase Boys
Urk
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HOLC
|
TEC
Urk
TEC
Urk
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Gelders Veenendaalse VV
Urk
Gelders Veenendaalse VV
Urk
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Urk
Almere City Youth
Urk
Almere City Youth
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NLD D4
|
VV DOVO
Urk
VV DOVO
Urk
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
NLD D4
|
Hoogeveen
Urk
Hoogeveen
Urk
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HOLC
|
DVS 33 Ermelo
Urk
DVS 33 Ermelo
Urk
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HOLC
|
Urk
Katwijk
Urk
Katwijk
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
HOLC
|
Urk
Staphorst
Urk
Staphorst
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NLD D4
|
Urk
VV DOVO
Urk
VV DOVO
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HOLC
|
Gemert
Urk
Gemert
Urk
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
NLD D4
|
ACV Assen
Urk
ACV Assen
Urk
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HOLC
|
Urk
Roda JC Kerkrade
Urk
Roda JC Kerkrade
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
HOLC
|
VV DOVO
Urk
VV DOVO
Urk
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HOLC
|
Blauw Geel
Urk
Blauw Geel
Urk
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HOLC
|
Urk
SDO
Urk
SDO
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 12
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.2
-
18 Tổng số mất bàn 31
-
2.3 Trung bình mất bàn 3.1
-
50% TL thắng 10%
-
0% TL hòa 20%
-
50% TL thua 70%