



4
1
Hết
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | 7 | 67% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | 2 | 67% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | 67% | |
Tất cả | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 14 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 15 | 33% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 22 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 6 | 67% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% | |
Tất cả | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | 23 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | 24 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | U21 Brighton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Luton Town
Barnet
Luton Town
Barnet
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
EFL Trophy
|
Luton Town
Barnet
Luton Town
Barnet
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
Barnet
Luton Town
Barnet
Luton Town
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Barnet
Luton Town
Barnet
Luton Town
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Luton Town
Barnet
Luton Town
Barnet
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Barnet
Luton Town
Barnet
Luton Town
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0
B
|
2.5
T
|
ENG L2
|
Luton Town
Barnet
Luton Town
Barnet
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
INT CF
|
Barnet
Luton Town
Barnet
Luton Town
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
|
2.5/3
X
|
ENG Conf
|
Luton Town
Barnet
Luton Town
Barnet
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0.5/1
T
|
2.5
T
|
ENG Conf
|
Barnet
Luton Town
Barnet
Luton Town
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
|
2.5
T
|
ENG L2
|
Barnet
Luton Town
Barnet
Luton Town
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG L2
|
Luton Town
Barnet
Luton Town
Barnet
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0.5
T
|
2.5
T
|
INT CF
|
Barnet
Luton Town
Barnet
Luton Town
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0.5/1
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Luton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Luton Town
Burton Albion FC
Luton Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Luton Town
Wigan Athletic
Luton Town
Wigan Athletic
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Bradford AFC
Luton Town
Bradford AFC
Luton Town
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Coventry
Luton Town
Coventry
Luton Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Peterborough United
Luton Town
Peterborough United
Luton Town
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hemel Hempstead Town
Luton Town
Hemel Hempstead Town
Luton Town
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
ENG L1
|
Luton Town
AFC Wimbledon
Luton Town
AFC Wimbledon
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Luton Town
Tottenham Hotspur
Luton Town
Tottenham Hotspur
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Southend United
Luton Town
Southend United
Luton Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Gillingham
Luton Town
Gillingham
Luton Town
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Triglav Gorenjska
Luton Town
Triglav Gorenjska
Luton Town
|
01 | 18 | 01 | 18 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Boreham Wood
Luton Town
Boreham Wood
Luton Town
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Luton Town
West Bromwich(WBA)
Luton Town
|
31 | 53 | 31 | 53 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Coventry
Luton Town
Coventry
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Bristol City
Luton Town
Bristol City
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Luton Town
Derby County
Luton Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Luton Town
Stoke City
Luton Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Leeds United
Luton Town
Leeds United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Barnet
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Barnet
Colchester United
Barnet
Colchester United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Barnet
Cheltenham Town
Barnet
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Swindon
Barnet
Swindon
Barnet
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Barnet
Walsall
Barnet
Walsall
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Bromley
Barnet
Bromley
Barnet
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Barnet
Fleetwood Town
Barnet
Fleetwood Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LC
|
Barnet
Newport County
Barnet
Newport County
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Barnet
Wycombe Wanderers
Barnet
Wycombe Wanderers
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Stevenage Borough
Barnet
Stevenage Borough
Barnet
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
|
|
INT CF
|
Barnet
U21 Crystal Palace
Barnet
U21 Crystal Palace
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Hemel Hempstead Town
Barnet
Hemel Hempstead Town
Barnet
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hitchin Town
Barnet
Hitchin Town
Barnet
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG Conf
|
AFC Fylde
Barnet
AFC Fylde
Barnet
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Barnet
Aldershot Town
Barnet
Aldershot Town
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Sutton United
Barnet
Sutton United
Barnet
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Barnet
Eastleigh
Barnet
Eastleigh
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG Conf
|
Barnet
Wealdstone FC
Barnet
Wealdstone FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Braintree Town
Barnet
Braintree Town
Barnet
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Barnet
Gateshead
Barnet
Gateshead
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Altrincham
Barnet
Altrincham
Barnet
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 11
-
1 Trung bình ghi bàn 1.1
-
8 Tổng số mất bàn 18
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.8
-
50% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 30%
-
40% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Luton Town |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Blackpool
Luton Town
|
4 Ngày |
ENG L1
|
Luton Town
Plymouth Argyle
|
11 Ngày |
ENG L1
|
Lincoln City
Luton Town
|
18 Ngày |
Barnet |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Barnet
Shrewsbury Town
|
4 Ngày |
ENG L2
|
Crewe Alexandra
Barnet
|
11 Ngày |
ENG L2
|
Barnet
Grimsby Town
|
18 Ngày |