



2
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | 21 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 20 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | 24 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | 17% | |
Tất cả | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | 24 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 23 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | 24 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | 24 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | 24 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | 23 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | 0% | |
Tất cả | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | 21 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 21 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | 20 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bristol Rovers | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
2 | U21 Tottenham Hotspur | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
3 | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LC
|
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
|
13 | 13 | 15 | 15 |
-0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
EFL Trophy
|
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
|
21 | 21 | 42 | 42 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
EFL Trophy
|
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 20 | 20 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0/0.5
T
|
2/2.5
T
|
ENG L2
|
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0/0.5
T
|
2/2.5
T
|
ENG L2
|
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
EFL Trophy
|
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
|
12 | 12 | 33 | 33 |
0/0.5
T
|
2.5
T
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
|
03 | 03 | 13 | 13 |
0.5
T
|
2.5
T
|
ENG L2
|
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
T
|
2/2.5
X
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
B
|
2.5
T
|
ENG L2
|
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
B
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Plymouth Argyle
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Blackpool
Plymouth Argyle
Blackpool
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Leyton Orient
Plymouth Argyle
Leyton Orient
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Plymouth Argyle
Lincoln City
Plymouth Argyle
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Plymouth Argyle
Bolton Wanderers
Plymouth Argyle
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Barnsley
Plymouth Argyle
Barnsley
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Torquay United
Plymouth Argyle
Torquay United
Plymouth Argyle
|
01 | 06 | 01 | 06 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Plymouth Argyle
Tavistock AFC
Plymouth Argyle
Tavistock AFC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
Truro City
Plymouth Argyle
Truro City
Plymouth Argyle
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Eintr. Braunschweig(N)
Plymouth Argyle
Eintr. Braunschweig(N)
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Leeds United
Plymouth Argyle
Leeds United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Plymouth Argyle
Preston North End
Plymouth Argyle
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Plymouth Argyle
Middlesbrough
Plymouth Argyle
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Sheffield United
Plymouth Argyle
Sheffield United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Norwich City
Plymouth Argyle
Norwich City
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3
1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Cheltenham Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Salford City
Cheltenham Town
Salford City
Cheltenham Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LC
|
Cardiff City
Cheltenham Town
Cardiff City
Cheltenham Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Barnet
Cheltenham Town
Barnet
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Bromley
Cheltenham Town
Bromley
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Milton Keynes Dons
Cheltenham Town
Milton Keynes Dons
Cheltenham Town
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LC
|
Cheltenham Town
Exeter City
Cheltenham Town
Exeter City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Chesterfield
Cheltenham Town
Chesterfield
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Cambridge United
Cheltenham Town
Cambridge United
Cheltenham Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Cheltenham Town
Bristol City
Cheltenham Town
Bristol City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Cheltenham Town
Swansea City
Cheltenham Town
Swansea City
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Cheltenham Town
Wycombe Wanderers
Cheltenham Town
Wycombe Wanderers
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Evesham United
Cheltenham Town
Evesham United
Cheltenham Town
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Worcester City
Cheltenham Town
Worcester City
Cheltenham Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Bishop's Cleeve
Cheltenham Town
Bishop's Cleeve
Cheltenham Town
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
ENG L2
|
Bromley
Cheltenham Town
Bromley
Cheltenham Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Carlisle
Cheltenham Town
Carlisle
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Notts County
Cheltenham Town
Notts County
Cheltenham Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Gillingham
Cheltenham Town
Gillingham
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L2
|
Crewe Alexandra
Cheltenham Town
Crewe Alexandra
Cheltenham Town
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Doncaster Rovers
Cheltenham Town
Doncaster Rovers
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 6
-
1.4 Trung bình ghi bàn 0.6
-
18 Tổng số mất bàn 16
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 20%
-
60% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Plymouth Argyle |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Stockport County
|
4 Ngày |
ENG L1
|
Luton Town
Plymouth Argyle
|
11 Ngày |
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Peterborough United
|
18 Ngày |
Cheltenham Town |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Accrington Stanley
|
4 Ngày |
ENG L2
|
Crawley Town
Cheltenham Town
|
11 Ngày |
ENG L2
|
Cheltenham Town
Oldham Athletic AFC
|
18 Ngày |