



4
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 1 | 67% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 12 | 33% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% | |
Tất cả | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | 10 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 11 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 10 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 3 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 100% | |
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 10 | 50% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | 50% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | U21 Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EFL Trophy
|
Gillingham
U21 Fulham
Gillingham
U21 Fulham
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gillingham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Oldham Athletic AFC
Gillingham
Oldham Athletic AFC
Gillingham
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L2
|
Gillingham
Crewe Alexandra
Gillingham
Crewe Alexandra
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG L2
|
Gillingham
Chesterfield
Gillingham
Chesterfield
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Gillingham
Tranmere Rovers
Gillingham
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ENG LC
|
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
AFC Wimbledon
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Gillingham
Walsall
Gillingham
Walsall
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Accrington Stanley
Gillingham
Accrington Stanley
Gillingham
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Dartford
Gillingham
Dartford
Gillingham
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Chatham Town
Gillingham
Chatham Town
Gillingham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Ebbsfleet United
Gillingham
Ebbsfleet United
Gillingham
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Gillingham
Luton Town
Gillingham
Luton Town
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Gillingham
Reading
Gillingham
Reading
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Dover Athletic
Gillingham
Dover Athletic
Gillingham
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
Port Vale
Gillingham
Port Vale
Gillingham
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Gillingham
Swindon
Gillingham
Swindon
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
AFC Wimbledon
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Gillingham
Cheltenham Town
Gillingham
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L2
|
Gillingham
Milton Keynes Dons
Gillingham
Milton Keynes Dons
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L2
|
Chesterfield
Gillingham
Chesterfield
Gillingham
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Salford City
Gillingham
Salford City
Gillingham
|
22 | 22 | 22 | 22 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
U21 Fulham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PLI CUP
|
U21 Fulham
Valencia CF Mestalla
U21 Fulham
Valencia CF Mestalla
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Everton
U21 Fulham
U21 Everton
U21 Fulham
|
12 | 3 4 | 12 | 3 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Arsenal
U21 Fulham
U21 Arsenal
U21 Fulham
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
ENL Cup
|
Sutton United
U21 Fulham
Sutton United
U21 Fulham
|
01 | 0 7 | 01 | 0 7 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
U21 Fulham
Woking
U21 Fulham
Woking
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Braintree Town
U21 Fulham
Braintree Town
U21 Fulham
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Southampton
U21 Fulham
U21 Southampton
U21 Fulham
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Fulham
U21 Nottingham Forest
U21 Fulham
U21 Nottingham Forest
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
PLI CUP
|
U21 Fulham
Lyonnais B
U21 Fulham
Lyonnais B
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Blackburn Rovers
U21 Fulham
U21 Blackburn Rovers
U21 Fulham
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
H
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Fulham
U21 Manchester City
U21 Fulham
U21 Manchester City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
PLI CUP
|
U21 Fulham
Sporting CP B
U21 Fulham
Sporting CP B
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Brighton
U21 Fulham
U21 Brighton
U21 Fulham
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Fulham
U21 Nottingham Forest
U21 Fulham
U21 Nottingham Forest
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Fulham
U21 Everton
U21 Fulham
U21 Everton
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Manchester United
U21 Fulham
U21 Manchester United
U21 Fulham
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Fulham
U21 Middlesbrough
U21 Fulham
U21 Middlesbrough
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
ENG U21
|
U21 Aston Villa
U21 Fulham
U21 Aston Villa
U21 Fulham
|
32 | 3 3 | 32 | 3 3 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
PLI CUP
|
U21 Fulham
Nordsjaelland U21
U21 Fulham
Nordsjaelland U21
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENL Cup
|
Aldershot Town
U21 Fulham
Aldershot Town
U21 Fulham
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 26
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2.6
-
7 Tổng số mất bàn 18
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.8
-
50% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 10%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Gillingham |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Bromley
Gillingham
|
4 Ngày |
ENG L2
|
Gillingham
Notts County
|
11 Ngày |
ENG L2
|
Newport County
Gillingham
|
18 Ngày |
U21 Fulham |
||
---|---|---|
ENL Cup
|
Truro City
U21 Fulham
|
14 Ngày |
ENG U21
|
U21 Fulham
U21 West Bromwich
|
17 Ngày |
ENG U21
|
U21 Birmingham
U21 Fulham
|
24 Ngày |