



0
2
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 13 | 33% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 5 | 67% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 19 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 | 7 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 5 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 11 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 11 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 14 | 33% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 7 | 67% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% | |
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 11 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 15 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | U21 Wolves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Wigan Athletic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Stockport County
Wigan Athletic
Stockport County
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LC
|
Wigan Athletic
Stockport County
Wigan Athletic
Stockport County
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Rotherham United
Wigan Athletic
Rotherham United
Wigan Athletic
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Luton Town
Wigan Athletic
Luton Town
Wigan Athletic
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Peterborough United
Wigan Athletic
Peterborough United
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LC
|
Wigan Athletic
Notts County
Wigan Athletic
Notts County
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Wigan Athletic
Leyton Orient
Wigan Athletic
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Northampton Town
Wigan Athletic
Northampton Town
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Tranmere Rovers
Wigan Athletic
Tranmere Rovers
Wigan Athletic
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Accrington Stanley
Wigan Athletic
Accrington Stanley
Wigan Athletic
|
10 | 24 | 10 | 24 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Wigan Athletic(N)
Curzon Ashton FC
Wigan Athletic(N)
Curzon Ashton FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chorley
Wigan Athletic
Chorley
Wigan Athletic
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Northampton Town
Wigan Athletic
Northampton Town
Wigan Athletic
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Wigan Athletic
Burton Albion FC
Wigan Athletic
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Blackpool
Wigan Athletic
Blackpool
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Rotherham United
Wigan Athletic
Rotherham United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Wigan Athletic
Shrewsbury Town
Wigan Athletic
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Wrexham
Wigan Athletic
Wrexham
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Wigan Athletic
Exeter City
Wigan Athletic
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Wigan Athletic
Leyton Orient
Wigan Athletic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Salford City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Salford City
Cheltenham Town
Salford City
Cheltenham Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Walsall
Salford City
Walsall
Salford City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Newport County
Salford City
Newport County
Salford City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Salford City
Accrington Stanley
Salford City
Accrington Stanley
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Salford City
Rotherham United
Salford City
Rotherham United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Notts County
Salford City
Notts County
Salford City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Salford City
Crewe Alexandra
Salford City
Crewe Alexandra
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Salford City
Stockport County
Salford City
Stockport County
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Salford City
Blackpool
Salford City
Blackpool
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chester FC
Salford City
Chester FC
Salford City
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Warrington Rylands
Salford City
Warrington Rylands
Salford City
|
02 | 3 5 | 02 | 3 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
York City
Salford City
York City
Salford City
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Ashton United
Salford City
Ashton United
Salford City
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FC United of Manchester
Salford City
FC United of Manchester
Salford City
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Witton Albion
Salford City
Witton Albion
Salford City
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG L2
|
Carlisle
Salford City
Carlisle
Salford City
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Salford City
Colchester United
Salford City
Colchester United
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Morecambe
Salford City
Morecambe
Salford City
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Salford City
Accrington Stanley
Salford City
Accrington Stanley
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Salford City
Doncaster Rovers
Salford City
Doncaster Rovers
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 11
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.1
-
9 Tổng số mất bàn 8
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.8
-
60% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 40%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Wigan Athletic |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Lincoln City
Wigan Athletic
|
4 Ngày |
ENG L1
|
Wigan Athletic
Doncaster Rovers
|
11 Ngày |
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Wigan Athletic
|
18 Ngày |
Salford City |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Salford City
Tranmere Rovers
|
4 Ngày |
ENG L2
|
Shrewsbury Town
Salford City
|
11 Ngày |
ENG L2
|
Salford City
Swindon
|
18 Ngày |