



5
3
Hết
2 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 8 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 12 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% | |
Tất cả | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | 1 | 83% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 9 | 67% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 4 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 13 | 100% |
Gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 67% | |
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 14 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 17 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 12 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | U21 Wolves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EFL Trophy
|
Stockport County
U21 Wolves
Stockport County
U21 Wolves
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Stockport County
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Stockport County
Wigan Athletic
Stockport County
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LC
|
Wigan Athletic
Stockport County
Wigan Athletic
Stockport County
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Burton Albion FC
Stockport County
Burton Albion FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Bradford AFC
Stockport County
Bradford AFC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Stockport County
Leyton Orient
Stockport County
|
02 | 22 | 02 | 22 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Stockport County
Crewe Alexandra
Stockport County
Crewe Alexandra
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Stockport County
Wycombe Wanderers
Stockport County
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Bolton Wanderers
Stockport County
Bolton Wanderers
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Stockport County
Hull City
Stockport County
Hull City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Salford City
Stockport County
Salford City
Stockport County
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Stockport County(N)
Bristol Rovers
Stockport County(N)
Bristol Rovers
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Leyton Orient
Stockport County
Leyton Orient
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Stockport County
Leyton Orient
Stockport County
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Stockport County
Wycombe Wanderers
Stockport County
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Lincoln City
Stockport County
Lincoln City
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Huddersfield Town
Stockport County
Huddersfield Town
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Peterborough United
Stockport County
Peterborough United
Stockport County
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Rotherham United
Stockport County
Rotherham United
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Stockport County
Exeter City
Stockport County
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Stevenage Borough
Stockport County
Stevenage Borough
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
U21 Wolves
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG U21
|
U21 Wolves
U21 Blackburn Rovers
U21 Wolves
U21 Blackburn Rovers
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Wolves
U21 Stoke City
U21 Wolves
U21 Stoke City
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG U21
|
Burnley U21
U21 Wolves
Burnley U21
U21 Wolves
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENL Cup
|
Wealdstone FC
U21 Wolves
Wealdstone FC
U21 Wolves
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
U21 West Bromwich
U21 Wolves
U21 West Bromwich
U21 Wolves
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
U21 Cardiff City
U21 Wolves
U21 Cardiff City
U21 Wolves
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
AFC Telford United
U21 Wolves
AFC Telford United
U21 Wolves
|
32 | 3 4 | 32 | 3 4 |
|
|
INT CF
|
Sevilla Atletico
U21 Wolves
Sevilla Atletico
U21 Wolves
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
U21 Wolves
U21 Bristol City
U21 Wolves
U21 Bristol City
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
ENG U21
|
U21 Chelsea
U21 Wolves
U21 Chelsea
U21 Wolves
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
ENG U21
|
U21 Wolves
U21 Manchester United
U21 Wolves
U21 Manchester United
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Stoke City
U21 Wolves
U21 Stoke City
U21 Wolves
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG U21
|
U21 Wolves
U21 Blackburn Rovers
U21 Wolves
U21 Blackburn Rovers
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Wolves
U21 Reading
U21 Wolves
U21 Reading
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Southampton
U21 Wolves
U21 Southampton
U21 Wolves
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG U21
|
U21 Tottenham Hotspur
U21 Wolves
U21 Tottenham Hotspur
U21 Wolves
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Wolves
U21 West Bromwich
U21 Wolves
U21 West Bromwich
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENL Cup
|
Rochdale
U21 Wolves
Rochdale
U21 Wolves
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Sunderland
U21 Wolves
U21 Sunderland
U21 Wolves
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG U21LC
|
U21 Wolves
U21 Sunderland
U21 Wolves
U21 Sunderland
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 16
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.6
-
11 Tổng số mất bàn 21
-
1.1 Trung bình mất bàn 2.1
-
40% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Stockport County |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Stockport County
|
4 Ngày |
ENG L1
|
Stockport County
Cardiff City
|
11 Ngày |
ENG L1
|
Rotherham United
Stockport County
|
18 Ngày |
U21 Wolves |
||
---|---|---|
PLI CUP
|
U21 Wolves
Real Madrid U21
|
8 Ngày |
ENL Cup
|
Forest Green Rovers
U21 Wolves
|
14 Ngày |
ENG U21
|
U21 Arsenal
U21 Wolves
|
18 Ngày |