So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | 12 | 50% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 19 | 0% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 3 | 100% |
Gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | 50% | |
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | 3 | 75% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 50% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 4 | 100% |
6 trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | 75% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | 4 | 60% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | 2 | 67% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | 50% |
Gần đây | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | 60% | |
Tất cả | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | 1 | 80% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | 2 | 67% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 6 | 100% |
6 trận gần đây | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | 80% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Skala 1911 Stryi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKRC
|
Skala 1911 Stryi
Podillya Khmelnytskyi
Skala 1911 Stryi
Podillya Khmelnytskyi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
UKR D3
|
Real Pharma Ovidiopol
Skala 1911 Stryi
Real Pharma Ovidiopol
Skala 1911 Stryi
|
04 | 06 | 04 | 06 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UKR D3
|
Skala 1911 Stryi
FC Bukovyna Chernivtsi II
Skala 1911 Stryi
FC Bukovyna Chernivtsi II
|
20 | 34 | 20 | 34 |
|
|
UKR D3
|
FC Uzhgorod
Skala 1911 Stryi
FC Uzhgorod
Skala 1911 Stryi
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
UKR D3
|
Skala 1911 Stryi
Polissya Zhytomyr B
Skala 1911 Stryi
Polissya Zhytomyr B
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
INT CF
|
U21 Karpaty
Skala 1911 Stryi
U21 Karpaty
Skala 1911 Stryi
|
00 | 25 | 00 | 25 |
|
|
UKR D3
|
Skala 1911 Stryi
FC Chernigiv
Skala 1911 Stryi
FC Chernigiv
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
UKR D3
|
FC Chernigiv
Skala 1911 Stryi
FC Chernigiv
Skala 1911 Stryi
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UKR D3
|
Lokomotiv Kyiv(N)
Skala 1911 Stryi
Lokomotiv Kyiv(N)
Skala 1911 Stryi
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UKR D3
|
Real Pharma Ovidiopol
Skala 1911 Stryi
Real Pharma Ovidiopol
Skala 1911 Stryi
|
03 | 07 | 03 | 07 |
|
|
UKR D3
|
Skala 1911 Stryi
Probiy Horodenka
Skala 1911 Stryi
Probiy Horodenka
|
21 | 42 | 21 | 42 |
|
|
UKR D3
|
Revera 1908
Skala 1911 Stryi
Revera 1908
Skala 1911 Stryi
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
UKR D3
|
Skala 1911 Stryi
FC Vilkhivtsi
Skala 1911 Stryi
FC Vilkhivtsi
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
UKR D3
|
Skala 1911 Stryi
Polissya Zhytomyr B
Skala 1911 Stryi
Polissya Zhytomyr B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
UKR D3
|
Rukh Lviv II
Skala 1911 Stryi
Rukh Lviv II
Skala 1911 Stryi
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Skala 1911 Stryi
FC Vilkhivtsi
Skala 1911 Stryi
FC Vilkhivtsi
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
FC Uzhgorod
Skala 1911 Stryi
FC Uzhgorod
Skala 1911 Stryi
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Skala 1911 Stryi
Probiy Horodenka
Skala 1911 Stryi
Probiy Horodenka
|
50 | 60 | 50 | 60 |
|
|
INT CF
|
Ahrobiznes TSK Romny
Skala 1911 Stryi
Ahrobiznes TSK Romny
Skala 1911 Stryi
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
UKR D3
|
Skala 1911 Stryi
FC Uzhgorod
Skala 1911 Stryi
FC Uzhgorod
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Lisne
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D3
|
Lisne
Real Pharma Ovidiopol
Lisne
Real Pharma Ovidiopol
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
UKRC
|
Chayka Petropavlovsk Borshchagovka
Lisne
Chayka Petropavlovsk Borshchagovka
Lisne
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UKR D3
|
FC Bukovyna Chernivtsi II
Lisne
FC Bukovyna Chernivtsi II
Lisne
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
UKR D3
|
Lisne
FC Uzhgorod
Lisne
FC Uzhgorod
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UKR D3
|
Polissya Zhytomyr B
Lisne
Polissya Zhytomyr B
Lisne
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
UKR D3
|
Lisne
Atlet Kiev
Lisne
Atlet Kiev
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
1 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
30 Tổng số ghi bàn 16
-
3 Trung bình ghi bàn 2.7
-
14 Tổng số mất bàn 4
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.7
-
50% TL thắng 67%
-
10% TL hòa 33%
-
40% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.3 | 2.3 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.1 | 1.3 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | 2.3 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0.9 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.9 | 1.6 |
3 trận sắp tới
Skala 1911 Stryi |
||
---|---|---|
UKR D3
|
FC Vilkhivtsi
Skala 1911 Stryi
|
4 Ngày |
UKR D3
|
Skala 1911 Stryi
Niva Vinnitsia
|
10 Ngày |
UKR D3
|
Nyva Ternopil B
Skala 1911 Stryi
|
17 Ngày |
Lisne |
||
---|---|---|
UKR D3
|
Lisne
FC Vilkhivtsi
|
10 Ngày |
UKRC
|
Lisne
FC Olympia Savyntsi
|
14 Ngày |
UKR D3
|
Niva Vinnitsia
Lisne
|
17 Ngày |