



2
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 16 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 20 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 14 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% | |
Tất cả | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 19 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 12 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 19 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 20 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 22 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 18 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 0% | |
Tất cả | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 24 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 24 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Worthing
Salisbury FC
Worthing
Salisbury FC
|
01 | 01 | 32 | 32 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Worthing
Salisbury FC
Worthing
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Worthing
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Worthing
Maidstone United
Worthing
Maidstone United
|
12 | 33 | 12 | 33 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Worthing
Chippenham Town
Worthing
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Worthing
Enfield Town
Worthing
Enfield Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Farnborough Town
Worthing
Farnborough Town
Worthing
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Horsham
Worthing
Horsham
Worthing
|
22 | 34 | 22 | 34 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Worthing
Bath City
Worthing
Bath City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Worthing
Braintree Town
Worthing
Braintree Town
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Hastings United
Worthing
Hastings United
Worthing
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Lewes
Worthing
Lewes
Worthing
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Havant and Waterlooville
Worthing
Havant and Waterlooville
Worthing
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Worthing
Chatham Town
Worthing
Chatham Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Worthing
U21 West Ham United
Worthing
U21 West Ham United
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
ENG CS
|
Worthing
Maidstone United
Worthing
Maidstone United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Enfield Town
Worthing
Enfield Town
Worthing
|
01 | 15 | 01 | 15 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Worthing
Dorking Wanderers
Worthing
Dorking Wanderers
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Worthing
Eastbourne Borough
Worthing
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Worthing
Chippenham Town
Worthing
Chippenham Town
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Worthing
Truro City
Worthing
Truro City
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Worthing
Hampton Richmond
Worthing
Hampton Richmond
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Worthing
AFC Hornchurch
Worthing
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Salisbury FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Horsham
Salisbury FC
Horsham
Salisbury FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Salisbury FC
AFC Hornchurch
Salisbury FC
AFC Hornchurch
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Dover Athletic
Salisbury FC
Dover Athletic
Salisbury FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Bath City
Salisbury FC
Bath City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Dagenham and Redbridge
Salisbury FC
Dagenham and Redbridge
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Salisbury FC
Hampton Richmond
Salisbury FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Poole Town
Salisbury FC
Poole Town
Salisbury FC
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Salisbury FC
Dorchester Town
Salisbury FC
Dorchester Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Salisbury FC
Eastleigh
Salisbury FC
Eastleigh
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Wimborne Town
Salisbury FC
Wimborne Town
Salisbury FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Downton FC
Salisbury FC
Downton FC
Salisbury FC
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
ENG CS
|
Welling United
Salisbury FC
Welling United
Salisbury FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Eastbourne Borough
Salisbury FC
Eastbourne Borough
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Weymouth
Salisbury FC
Weymouth
Salisbury FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Aveley
Salisbury FC
Aveley
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Boreham Wood
Salisbury FC
Boreham Wood
Salisbury FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Tonbridge Angels
Salisbury FC
Tonbridge Angels
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Truro City
Salisbury FC
Truro City
Salisbury FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Hampton Richmond
Salisbury FC
Hampton Richmond
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Torquay United
Salisbury FC
Torquay United
Salisbury FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
1 | 2 | 2 |
Khách vs Top 12 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 12 |
0 | 3 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 11
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.1
-
14 Tổng số mất bàn 14
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 50%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 4 | 9 | 0 | 2 | 10.7 | 3.3 |
5 | 5 | 0 | 7 | 7 | 0 | 5 | 7.2 | 3.8 |
4 | 9 | 1 | 2 | 4 | 0 | 8 | 10.4 | 3.3 |
3 | 5 | 0 | 7 | 4 | 0 | 8 | 10.8 | 3.9 |
2 | 5 | 1 | 6 | 5 | 0 | 7 | 10.1 | 3.0 |
1 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 10.8 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Worthing |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Dagenham and Redbridge
Worthing
|
4 Ngày |
ENG CS
|
Worthing
Tonbridge Angels
|
18 Ngày |
ENG CS
|
Maidenhead United
Worthing
|
32 Ngày |
Salisbury FC |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Salisbury FC
Tonbridge Angels
|
4 Ngày |
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Salisbury FC
|
18 Ngày |
ENG CS
|
Salisbury FC
Torquay United
|
32 Ngày |