



3
2
Hết
2 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 11 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 17 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% | |
Tất cả | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 22 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 20 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 20 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 21 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 14 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | 24 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% | |
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 9 | 33% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 4 | 67% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 22 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Slough Town
Chippenham Town
Slough Town
Chippenham Town
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Slough Town
Chippenham Town
Slough Town
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CS
|
Slough Town
Chippenham Town
Slough Town
Chippenham Town
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Slough Town
Chippenham Town
Slough Town
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Slough Town
Chippenham Town
Slough Town
Chippenham Town
|
20 | 20 | 61 | 61 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Slough Town
Chippenham Town
Slough Town
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Slough Town
Chippenham Town
Slough Town
|
41 | 41 | 61 | 61 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Slough Town
Chippenham Town
Slough Town
Chippenham Town
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Slough Town
Chippenham Town
Slough Town
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0
H
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Slough Town
Chippenham Town
Slough Town
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Slough Town
Chippenham Town
Slough Town
Chippenham Town
|
01 | 01 | 23 | 23 |
|
|
ENG FAC
|
Chippenham Town
Slough Town
Chippenham Town
Slough Town
|
12 | 12 | 33 | 33 |
0
H
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Slough Town
Chippenham Town
Slough Town
Chippenham Town
|
20 | 20 | 22 | 22 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Slough Town
Chippenham Town
Slough Town
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Slough Town
Chippenham Town
Slough Town
Chippenham Town
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
ENG-S PR
|
Chippenham Town
Slough Town
Chippenham Town
Slough Town
|
10 | 10 | 33 | 33 |
|
|
ENG-S PR
|
Slough Town
Chippenham Town
Slough Town
Chippenham Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG-S PR
|
Chippenham Town
Slough Town
Chippenham Town
Slough Town
|
11 | 11 | 33 | 33 |
0/0.5
T
|
3
T
|
ENG-S PR
|
Chippenham Town
Slough Town
Chippenham Town
Slough Town
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
ENG-S PR
|
Slough Town
Chippenham Town
Slough Town
Chippenham Town
|
20 | 20 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Slough Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Slough Town
Enfield Town
Slough Town
Enfield Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Slough Town
Eastbourne Borough
Slough Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Slough Town
Ebbsfleet United
Slough Town
Ebbsfleet United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Slough Town
Dorking Wanderers
Slough Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Slough Town
Hemel Hempstead Town
Slough Town
Hemel Hempstead Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Slough Town
Tonbridge Angels
Slough Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Wealdstone FC
Slough Town
Wealdstone FC
Slough Town
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Slough Town
Southend United
Slough Town
Southend United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hanwell Town
Slough Town
Hanwell Town
Slough Town
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Thame United
Slough Town
Thame United
Slough Town
|
00 | 51 | 00 | 51 |
|
|
INT CF
|
Reading
Slough Town
Reading
Slough Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Basingstoke Town
Slough Town
Basingstoke Town
Slough Town
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Berkhamsted Town
Slough Town
Berkhamsted Town
Slough Town
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
INT CF
|
Slough Town
U21 Brentford
Slough Town
U21 Brentford
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Flackwell Heath
Slough Town
Flackwell Heath
Slough Town
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
INT CF
|
Slough Town
Southall FC
Slough Town
Southall FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
ENG CS
|
Slough Town
Hampton Richmond
Slough Town
Hampton Richmond
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG CS
|
Chesham United
Slough Town
Chesham United
Slough Town
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Slough Town
Boreham Wood
Slough Town
Boreham Wood
|
13 | 24 | 13 | 24 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Torquay United
Slough Town
Torquay United
Slough Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Chippenham Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Chippenham Town
AFC Hornchurch
Chippenham Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Worthing
Chippenham Town
Worthing
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Chippenham Town
Chelmsford City
Chippenham Town
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Weston Super Mare
Chippenham Town
Weston Super Mare
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Ebbsfleet United
Chippenham Town
Ebbsfleet United
Chippenham Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Dorking Wanderers
Chippenham Town
Dorking Wanderers
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Chippenham Town
Hereford
Chippenham Town
Hereford
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Frome Town
Chippenham Town
Frome Town
Chippenham Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Taunton Town
Chippenham Town
Taunton Town
Chippenham Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Chippenham Town
Swindon
Chippenham Town
Swindon
|
04 | 1 5 | 04 | 1 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Chippenham Town
Yeovil Town
Chippenham Town
Yeovil Town
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Chippenham Town
Bristol Rovers
Chippenham Town
Bristol Rovers
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town
AFC Hornchurch
Chippenham Town
AFC Hornchurch
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Bath City
Chippenham Town
Bath City
Chippenham Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Weston Super Mare
Chippenham Town
Weston Super Mare
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Worthing
Chippenham Town
Worthing
Chippenham Town
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Chelmsford City
Chippenham Town
Chelmsford City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Enfield Town
Chippenham Town
Enfield Town
Chippenham Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Weymouth
Chippenham Town
Weymouth
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Maidstone United
Chippenham Town
Maidstone United
Chippenham Town
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 3 | 2 |
Khách vs Top 12 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Last 12 |
1 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 10
-
1 Trung bình ghi bàn 1
-
13 Tổng số mất bàn 18
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.8
-
20% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 10%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 4 | 9 | 0 | 2 | 10.7 | 3.3 |
5 | 5 | 0 | 7 | 7 | 0 | 5 | 7.2 | 3.8 |
4 | 9 | 1 | 2 | 4 | 0 | 8 | 10.4 | 3.3 |
3 | 5 | 0 | 7 | 4 | 0 | 8 | 10.8 | 3.9 |
2 | 5 | 1 | 6 | 5 | 0 | 7 | 10.1 | 3.0 |
1 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 10.8 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Slough Town |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Torquay United
Slough Town
|
4 Ngày |
ENG CS
|
Slough Town
AFC Hornchurch
|
18 Ngày |
ENG CS
|
Hampton Richmond
Slough Town
|
32 Ngày |
Chippenham Town |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Chippenham Town
Hampton Richmond
|
4 Ngày |
ENG CS
|
Enfield Town
Chippenham Town
|
18 Ngày |
ENG CS
|
Chippenham Town
Hemel Hempstead Town
|
32 Ngày |