



0
4
Hết
0 - 3
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 12 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 19 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 5 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 14 | 33% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 2 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 13 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 13 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 11 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% | |
Tất cả | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 20 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 23 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Bath City
Maidenhead United
Bath City
Maidenhead United
|
03 | 03 | 15 | 15 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Maidenhead United
Bath City
Maidenhead United
Bath City
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CS
|
Maidenhead United
Bath City
Maidenhead United
Bath City
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5
B
|
2.5/3
T
|
ENG CS
|
Bath City
Maidenhead United
Bath City
Maidenhead United
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
T
|
2.5/3
T
|
ENG CS
|
Maidenhead United
Bath City
Maidenhead United
Bath City
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
|
2.5
X
|
ENG CS
|
Bath City
Maidenhead United
Bath City
Maidenhead United
|
10 | 10 | 40 | 40 |
0/0.5
T
|
2.5/3
T
|
ENG CS
|
Maidenhead United
Bath City
Maidenhead United
Bath City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
|
2.5/3
X
|
ENG CS
|
Bath City
Maidenhead United
Bath City
Maidenhead United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
|
2.5/3
X
|
ENG CS
|
Maidenhead United
Bath City
Maidenhead United
Bath City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
|
2.5/3
X
|
ENG CS
|
Bath City
Maidenhead United
Bath City
Maidenhead United
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0.5/1
T
|
2.5/3
T
|
ENG CS
|
Maidenhead United
Bath City
Maidenhead United
Bath City
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0
T
|
2.5
T
|
ENG FAT
|
Maidenhead United
Bath City
Maidenhead United
Bath City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG CS
|
Bath City
Maidenhead United
Bath City
Maidenhead United
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG CS
|
Bath City
Maidenhead United
Bath City
Maidenhead United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG CS
|
Maidenhead United
Bath City
Maidenhead United
Bath City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bath City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Bath City
Dorking Wanderers
Bath City
Dorking Wanderers
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Ebbsfleet United
Bath City
Ebbsfleet United
Bath City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Bath City
Eastbourne Borough
Bath City
Eastbourne Borough
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Bath City
Salisbury FC
Bath City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Bath City
Dover Athletic
Bath City
Dover Athletic
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG CS
|
Worthing
Bath City
Worthing
Bath City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Bath City
U21 Bristol City
Bath City
U21 Bristol City
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
INT CF
|
Bath City
Yeovil Town
Bath City
Yeovil Town
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Larkhall Athletic
Bath City
Larkhall Athletic
Bath City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Bath City
Bristol Rovers
Bath City
Bristol Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bath City
Port Vale
Bath City
Port Vale
|
13 | 15 | 13 | 15 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Taunton Town
Bath City
Taunton Town
Bath City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Aveley
Bath City
Aveley
Bath City
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Bath City
Chippenham Town
Bath City
Chippenham Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Farnborough Town
Bath City
Farnborough Town
Bath City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Bath City
Dorking Wanderers
Bath City
Dorking Wanderers
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Bath City
Hampton Richmond
Bath City
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Bath City
Hemel Hempstead Town
Bath City
Hemel Hempstead Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Torquay United
Bath City
Torquay United
Bath City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Bath City
Tonbridge Angels
Bath City
Tonbridge Angels
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Maidenhead United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Dover Athletic
Maidenhead United
Dover Athletic
Maidenhead United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Maidenhead United
Horsham
Maidenhead United
Horsham
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CS
|
Weston Super Mare
Maidenhead United
Weston Super Mare
Maidenhead United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Maidenhead United
Hemel Hempstead Town
Maidenhead United
Hemel Hempstead Town
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Enfield Town
Maidenhead United
Enfield Town
Maidenhead United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Maidenhead United
Chesham United
Maidenhead United
Chesham United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Oxford City
Maidenhead United
Oxford City
Maidenhead United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Maidenhead United
Eastleigh
Maidenhead United
Eastleigh
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Maidenhead United
Boreham Wood
Maidenhead United
Boreham Wood
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Maidenhead United
U21 West Ham United
Maidenhead United
U21 West Ham United
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Oxford United
Maidenhead United
Oxford United
Maidenhead United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Flackwell Heath
Maidenhead United
Flackwell Heath
Maidenhead United
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
ENG Conf
|
Maidenhead United
Boston United
Maidenhead United
Boston United
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Ebbsfleet United
Maidenhead United
Ebbsfleet United
Maidenhead United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Maidenhead United
Wealdstone FC
Maidenhead United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG Conf
|
Maidenhead United
Woking
Maidenhead United
Woking
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Halifax Town
Maidenhead United
Halifax Town
Maidenhead United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Maidenhead United
Tamworth
Maidenhead United
Tamworth
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Dagenham and Redbridge
Maidenhead United
Dagenham and Redbridge
Maidenhead United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Maidenhead United
Rochdale
Maidenhead United
Rochdale
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Top 12 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Last 12 |
1 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 17
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.7
-
10 Tổng số mất bàn 12
-
1 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 4 | 9 | 0 | 2 | 10.7 | 3.3 |
5 | 5 | 0 | 7 | 7 | 0 | 5 | 7.2 | 3.8 |
4 | 9 | 1 | 2 | 4 | 0 | 8 | 10.4 | 3.3 |
3 | 5 | 0 | 7 | 4 | 0 | 8 | 10.8 | 3.9 |
2 | 5 | 1 | 6 | 5 | 0 | 7 | 10.1 | 3.0 |
1 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 10.8 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Bath City |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Chesham United
Bath City
|
4 Ngày |
ENG CS
|
Bath City
Chelmsford City
|
18 Ngày |
ENG CS
|
Farnborough Town
Bath City
|
32 Ngày |
Maidenhead United |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Maidenhead United
Chelmsford City
|
4 Ngày |
ENG CS
|
Maidstone United
Maidenhead United
|
18 Ngày |
ENG CS
|
Maidenhead United
Worthing
|
32 Ngày |