



2
1
Hết
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 4 | 67% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 9 | 33% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% | |
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 9 | 33% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 2 | 67% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 22 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 14 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 17 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 18 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 22 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 8 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Scarborough
Buxton FC
Scarborough
Buxton FC
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Buxton FC
Scarborough
Buxton FC
Scarborough
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Buxton FC
Scarborough
Buxton FC
Scarborough
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Scarborough
Buxton FC
Scarborough
Buxton FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Scarborough
Buxton FC
Scarborough
Buxton FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Buxton FC
Scarborough
Buxton FC
Scarborough
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Scarborough
Buxton FC
Scarborough
Buxton FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Buxton FC
Scarborough
Buxton FC
Scarborough
|
21 | 21 | 51 | 51 |
1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Buxton FC
Scarborough
Buxton FC
Scarborough
|
20 | 20 | 41 | 41 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Buxton FC
Scarborough
Buxton FC
Scarborough
|
10 | 10 | 50 | 50 |
0
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Scarborough
Buxton FC
Scarborough
Buxton FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
ENG-N PR
|
Buxton FC
Scarborough
Buxton FC
Scarborough
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG-N PR
|
Scarborough
Buxton FC
Scarborough
Buxton FC
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Scarborough
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Scarborough
Southport FC
Scarborough
Southport FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Merthyr Town
Scarborough
Merthyr Town
Scarborough
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Scarborough(N)
Peterborough Sports
Scarborough(N)
Peterborough Sports
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Scarborough
Chorley
Scarborough
|
22 | 22 | 22 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Scarborough
AFC Fylde
Scarborough
AFC Fylde
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Kidderminster
Scarborough
Kidderminster
Scarborough
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Stockton Town
Scarborough
Stockton Town
Scarborough
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
INT CF
|
Cleethorpes Town
Scarborough
Cleethorpes Town
Scarborough
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
Ossett United
Scarborough
Ossett United
Scarborough
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Bridlington Town
Scarborough
Bridlington Town
Scarborough
|
22 | 23 | 22 | 23 |
|
|
INT CF
|
Pickering Town
Scarborough
Pickering Town
Scarborough
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
INT CF
|
Selby Town
Scarborough
Selby Town
Scarborough
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Scarborough
Peterborough Sports
Scarborough
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Scarborough
Darlington
Scarborough
Darlington
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Scarborough
Spennymoor Town
Scarborough
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Scarborough
Buxton FC
Scarborough
Buxton FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Scarborough
Marine
Scarborough
Marine
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CN
|
Brackley Town
Scarborough
Brackley Town
Scarborough
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Scarborough
Oxford City
Scarborough
Oxford City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Scarborough
Southport FC
Scarborough
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Buxton FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
South Shields
Buxton FC
South Shields
Buxton FC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Buxton FC
Curzon Ashton FC
Buxton FC
Curzon Ashton FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
AFC Telford United
Buxton FC
AFC Telford United
Buxton FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Buxton FC
Hereford
Buxton FC
Hereford
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Marine
Buxton FC
Marine
Buxton FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Buxton FC
Radcliffe Borough
Buxton FC
Radcliffe Borough
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Warrington Town AFC
Buxton FC
Warrington Town AFC
Buxton FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Buxton FC
U21 Manchester City
Buxton FC
U21 Manchester City
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Matlock Town
Buxton FC
Matlock Town
Buxton FC
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Buxton FC
Barnsley
Buxton FC
Barnsley
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Chester FC
Buxton FC
Chester FC
Buxton FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Buxton FC
Warrington Town AFC
Buxton FC
Warrington Town AFC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Buxton FC
Alfreton Town
Buxton FC
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Buxton FC
Chorley
Buxton FC
Chorley
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Scarborough
Buxton FC
Scarborough
Buxton FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Buxton FC
Kidderminster
Buxton FC
Kidderminster
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Needham Market
Buxton FC
Needham Market
Buxton FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Buxton FC
Kings Lynn
Buxton FC
Kings Lynn
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Brackley Town
Buxton FC
Brackley Town
Buxton FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Buxton FC
Spennymoor Town
Buxton FC
Spennymoor Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
2 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Top 12 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 12 |
2 | 0 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 21
-
2.5 Trung bình ghi bàn 2.1
-
9 Tổng số mất bàn 14
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.4
-
80% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 10%
-
10% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 0 | 4 | 6 | 0 | 5 | 9.9 | 4.6 |
5 | 3 | 2 | 7 | 7 | 1 | 4 | 9.4 | 4.1 |
4 | 6 | 0 | 6 | 8 | 0 | 4 | 8.8 | 4.0 |
3 | 2 | 0 | 10 | 8 | 0 | 4 | 10.8 | 4.9 |
2 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 8.5 | 4.2 |
1 | 6 | 3 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.0 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Scarborough |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Chester FC
Scarborough
|
4 Ngày |
ENG CN
|
Scarborough
Oxford City
|
18 Ngày |
ENG CN
|
Kings Lynn
Scarborough
|
32 Ngày |
Buxton FC |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Buxton FC
Oxford City
|
4 Ngày |
ENG CN
|
Kidderminster
Buxton FC
|
18 Ngày |
ENG CN
|
Buxton FC
Darlington
|
32 Ngày |