



5
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 22 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | 21 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 21 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% | |
Tất cả | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 2 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 9 | 33% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 1 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 20 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 20 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 20 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% | |
Tất cả | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 16 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 12 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Alfreton Town
Oxford City
Alfreton Town
Oxford City
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Oxford City
Alfreton Town
Oxford City
Alfreton Town
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Oxford City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Oxford City
Radcliffe Borough
Oxford City
Radcliffe Borough
|
11 | 15 | 11 | 15 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Chester FC
Oxford City
Chester FC
Oxford City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Oxford City
Spennymoor Town
Oxford City
Spennymoor Town
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Kidderminster
Oxford City
Kidderminster
Oxford City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Macclesfield Town
Oxford City
Macclesfield Town
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
AFC Fylde
Oxford City
AFC Fylde
Oxford City
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Oxford City
Maidenhead United
Oxford City
Maidenhead United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Chesham United
Oxford City
Chesham United
Oxford City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Gloucester City
Oxford City
Gloucester City
Oxford City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Oxford City
U21 Charlton Athletic
Oxford City
U21 Charlton Athletic
|
10 | 52 | 10 | 52 |
|
|
INT CF
|
Banbury United
Oxford City
Banbury United
Oxford City
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
U21 Queens Park Rangers
Oxford City
U21 Queens Park Rangers
Oxford City
|
32 | 32 | 32 | 32 |
|
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Oxford City
Spennymoor Town
Oxford City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Rushall Olympic
Oxford City
Rushall Olympic
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Brackley Town
Oxford City
Brackley Town
Oxford City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Hereford
Oxford City
Hereford
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Southport FC
Oxford City
Southport FC
Oxford City
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Farsley Celtic
Oxford City
Farsley Celtic
Oxford City
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Radcliffe Borough
Oxford City
Radcliffe Borough
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Scarborough
Oxford City
Scarborough
Oxford City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Alfreton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Hereford
Alfreton Town
Hereford
Alfreton Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Marine
Alfreton Town
Marine
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Macclesfield Town
Alfreton Town
Macclesfield Town
Alfreton Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Alfreton Town
South Shields
Alfreton Town
South Shields
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Darlington
Alfreton Town
Darlington
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Bedford Town
Alfreton Town
Bedford Town
Alfreton Town
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Alfreton Town
U21 Stoke City
Alfreton Town
U21 Stoke City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Alfreton Town
Chesterfield
Alfreton Town
Chesterfield
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Alfreton Town
Burton Albion FC
Alfreton Town
Burton Albion FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Alfreton Town
Doncaster Rovers
Alfreton Town
Doncaster Rovers
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Alfreton Town
Notts County
Alfreton Town
Notts County
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Alfreton Town
Radcliffe Borough
Alfreton Town
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Buxton FC
Alfreton Town
Buxton FC
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Alfreton Town
Curzon Ashton FC
Alfreton Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Peterborough Sports
Alfreton Town
Peterborough Sports
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Rushall Olympic
Alfreton Town
Rushall Olympic
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Marine
Alfreton Town
Marine
Alfreton Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Leamington
Alfreton Town
Leamington
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Chorley
Alfreton Town
Chorley
Alfreton Town
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Darlington
Alfreton Town
Darlington
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Top 12 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 10
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1
-
19 Tổng số mất bàn 16
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.6
-
20% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 30%
-
60% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 0 | 4 | 6 | 0 | 5 | 9.9 | 4.6 |
5 | 3 | 2 | 7 | 7 | 1 | 4 | 9.4 | 4.1 |
4 | 6 | 0 | 6 | 8 | 0 | 4 | 8.8 | 4.0 |
3 | 2 | 0 | 10 | 8 | 0 | 4 | 10.8 | 4.9 |
2 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 8.5 | 4.2 |
1 | 6 | 3 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.0 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Oxford City |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Buxton FC
Oxford City
|
4 Ngày |
ENG CN
|
Scarborough
Oxford City
|
18 Ngày |
ENG CN
|
Oxford City
Curzon Ashton FC
|
32 Ngày |
Alfreton Town |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Alfreton Town
Kings Lynn
|
4 Ngày |
ENG CN
|
Alfreton Town
AFC Telford United
|
18 Ngày |
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Alfreton Town
|
32 Ngày |