



1
3
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 6 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 5 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 12 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% | |
Tất cả | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 15 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 16 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 9 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 11 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 18 | 33% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 5 | 67% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 50% | |
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 3 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 11 | 33% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 3 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Macclesfield Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Macclesfield Town
Darlington
Macclesfield Town
Darlington
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Macclesfield Town
Spennymoor Town
Macclesfield Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Macclesfield Town
Alfreton Town
Macclesfield Town
Alfreton Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Macclesfield Town
Southport FC
Macclesfield Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Oxford City
Macclesfield Town
Oxford City
Macclesfield Town
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Macclesfield Town
Worksop Town
Macclesfield Town
Worksop Town
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Macclesfield Town
U21 Manchester City
Macclesfield Town
U21 Manchester City
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
INT CF
|
Macclesfield Town
The New Saints
Macclesfield Town
The New Saints
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Macclesfield Town
Connahs Quay Nomads FC
Macclesfield Town
Connahs Quay Nomads FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Macclesfield Town
Halifax Town
Macclesfield Town
Halifax Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
U21 Manchester United
Macclesfield Town
U21 Manchester United
Macclesfield Town
|
00 | 80 | 00 | 80 |
|
|
INT CF
|
Newcastle Town FC
Macclesfield Town
Newcastle Town FC
Macclesfield Town
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Macclesfield Town
Mansfield Town
Macclesfield Town
Mansfield Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Macclesfield Town
Whitby Town
Macclesfield Town
Whitby Town
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Macclesfield Town
Leek Town
Macclesfield Town
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-N PR
|
Macclesfield Town
Ilkeston FC
Macclesfield Town
Ilkeston FC
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Guiseley
Macclesfield Town
Guiseley
Macclesfield Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Macclesfield Town
Workington
Macclesfield Town
Workington
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Blyth Spartans
Macclesfield Town
Blyth Spartans
Macclesfield Town
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
ENG-N PR
|
Macclesfield Town
Bamber Bridge
Macclesfield Town
Bamber Bridge
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Merthyr Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Kings Lynn
Merthyr Town
Kings Lynn
Merthyr Town
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Merthyr Town
Scarborough
Merthyr Town
Scarborough
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Merthyr Town
Curzon Ashton FC
Merthyr Town
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Merthyr Town
Marine
Merthyr Town
Marine
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Merthyr Town
Peterborough Sports
Merthyr Town
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Merthyr Town
Southport FC
Merthyr Town
Southport FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Merthyr Town
Chesham United
Merthyr Town
Chesham United
|
02 | 3 4 | 02 | 3 4 |
|
|
INT CF
|
Merthyr Town
Chesham United
Merthyr Town
Chesham United
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Merthyr Town
U21 Cardiff City
Merthyr Town
U21 Cardiff City
|
22 | 4 6 | 22 | 4 6 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Briton Ferry Athletic
Merthyr Town
Briton Ferry Athletic
Merthyr Town
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Merthyr Town
U21 Swansea City
Merthyr Town
U21 Swansea City
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
Merthyr Town
Llanelli
Merthyr Town
Llanelli
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Taffs Well
Merthyr Town
Taffs Well
Merthyr Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
AFC Llwydcoed
Merthyr Town
AFC Llwydcoed
Merthyr Town
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Penybont FC
Merthyr Town
Penybont FC
Merthyr Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Basingstoke Town
Merthyr Town
Basingstoke Town
Merthyr Town
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Merthyr Town
Hungerford Town
Merthyr Town
Hungerford Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Merthyr Town
Sholing FC
Merthyr Town
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-S PR
|
Merthyr Town
Poole Town
Merthyr Town
Poole Town
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Merthyr Town
Hanwell Town
Merthyr Town
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Top 12 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 12 |
3 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 21
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2.1
-
12 Tổng số mất bàn 23
-
1.2 Trung bình mất bàn 2.3
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 10%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 0 | 4 | 6 | 0 | 5 | 9.9 | 4.6 |
5 | 3 | 2 | 7 | 7 | 1 | 4 | 9.4 | 4.1 |
4 | 6 | 0 | 6 | 8 | 0 | 4 | 8.8 | 4.0 |
3 | 2 | 0 | 10 | 8 | 0 | 4 | 10.8 | 4.9 |
2 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 8.5 | 4.2 |
1 | 6 | 3 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.0 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Macclesfield Town |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Kidderminster
Macclesfield Town
|
4 Ngày |
ENG CN
|
Chorley
Macclesfield Town
|
18 Ngày |
ENG CN
|
Macclesfield Town
Marine
|
32 Ngày |
Merthyr Town |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Merthyr Town
Worksop Town
|
4 Ngày |
ENG CN
|
Merthyr Town
Radcliffe Borough
|
18 Ngày |
ENG CN
|
Chester FC
Merthyr Town
|
32 Ngày |