



2
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 13 | 33% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 10 | 67% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 18 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 22 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 21 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 21 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | 24 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 16 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 23 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | 17% | |
Tất cả | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 21 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 20 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 20 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Southport FC
Leamington
Southport FC
Leamington
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Leamington
Southport FC
Leamington
Southport FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
T
|
2.5/3
T
|
ENG CN
|
Leamington
Southport FC
Leamington
Southport FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Southport FC
Leamington
Southport FC
Leamington
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG CN
|
Southport FC
Leamington
Southport FC
Leamington
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Leamington
Southport FC
Leamington
Southport FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Leamington
Southport FC
Leamington
Southport FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Leamington
Southport FC
Leamington
|
20 | 20 | 41 | 41 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Leamington
Southport FC
Leamington
Southport FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Southport FC
Leamington
Southport FC
Leamington
|
01 | 01 | 51 | 51 |
0/0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Leamington
Southport FC
Leamington
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Leamington
Southport FC
Leamington
Southport FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Leamington
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Leamington
Chorley
Leamington
Chorley
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Kidderminster
Leamington
Kidderminster
Leamington
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CN
|
Leamington
Radcliffe Borough
Leamington
Radcliffe Borough
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Leamington
Peterborough Sports
Leamington
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Leamington
South Shields
Leamington
South Shields
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Leamington
Curzon Ashton FC
Leamington
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Leamington
Tamworth
Leamington
Tamworth
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Nuneaton Town
Leamington
Nuneaton Town
Leamington
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
INT CF
|
Leamington
U21 Aston Villa
Leamington
U21 Aston Villa
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
INT CF
|
Leamington
Shrewsbury Town
Leamington
Shrewsbury Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Leamington
Walsall
Leamington
Walsall
|
00 | 04 | 00 | 04 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Leamington
Curzon Ashton FC
Leamington
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Leamington
Brackley Town
Leamington
Brackley Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Hereford
Leamington
Hereford
Leamington
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Leamington
Radcliffe Borough
Leamington
Radcliffe Borough
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Leamington
Peterborough Sports
Leamington
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Leamington
Kings Lynn
Leamington
Kings Lynn
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Leamington
Alfreton Town
Leamington
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Leamington
South Shields
Leamington
South Shields
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Chester FC
Leamington
Chester FC
Leamington
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Southport FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Scarborough
Southport FC
Scarborough
Southport FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Southport FC
AFC Fylde
Southport FC
AFC Fylde
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Worksop Town
Southport FC
Worksop Town
Southport FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Macclesfield Town
Southport FC
Macclesfield Town
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Southport FC
Bedford Town
Southport FC
Bedford Town
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Merthyr Town
Southport FC
Merthyr Town
Southport FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Southport FC
Crewe Alexandra
Southport FC
Crewe Alexandra
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Bootle
Southport FC
Bootle
Southport FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Warrington Town AFC
Southport FC
Warrington Town AFC
Southport FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Kidderminster
Southport FC
Kidderminster
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG CN
|
Warrington Town AFC
Southport FC
Warrington Town AFC
Southport FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Chester FC
Southport FC
Chester FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
South Shields
Southport FC
South Shields
Southport FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Oxford City
Southport FC
Oxford City
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Scunthorpe United
Southport FC
Scunthorpe United
Southport FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG CN
|
Southport FC
Scarborough
Southport FC
Scarborough
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Southport FC
Rushall Olympic
Southport FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Marine
Southport FC
Marine
Southport FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Kings Lynn
Southport FC
Kings Lynn
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Southport FC
Leamington
Southport FC
Leamington
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 12 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Top 12 |
1 | 0 | 3 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 15
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.5
-
13 Tổng số mất bàn 15
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 0%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 0 | 4 | 6 | 0 | 5 | 9.9 | 4.6 |
5 | 3 | 2 | 7 | 7 | 1 | 4 | 9.4 | 4.1 |
4 | 6 | 0 | 6 | 8 | 0 | 4 | 8.8 | 4.0 |
3 | 2 | 0 | 10 | 8 | 0 | 4 | 10.8 | 4.9 |
2 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 8.5 | 4.2 |
1 | 6 | 3 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.0 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Leamington |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Leamington
|
4 Ngày |
ENG CN
|
AFC Fylde
Leamington
|
18 Ngày |
ENG CN
|
Leamington
Hereford
|
32 Ngày |
Southport FC |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Southport FC
South Shields
|
4 Ngày |
ENG CN
|
Southport FC
Peterborough Sports
|
18 Ngày |
ENG CN
|
Spennymoor Town
Southport FC
|
32 Ngày |